Đạn trong các ngôn ngữ khác nhau

Đạn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đạn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đạn


Amharic
ጥይት
Aymara
bala
Azerbaijan
güllə
Bambara
marifa
Bhojpuri
गोली लागल बा
Catalan
bala
Cây nho
bulit
Cebuano
bala
Corsican
bullet
Cừu cái
tu si wotsɔna ƒoa tu
Đánh bóng
pocisk
Dhivehi
ވަޒަނެވެ
Dogri
गोली मार दी
Esperanto
kuglo
Frisian
kûgel
Galicia
bala
Guarani
bala rehegua
Gujarati
ગોળી
Hàn Quốc
총알
Hausa
harsashi
Hmong
lub mos txwv
Igbo
mgbo
Ilocano
bala
Konkani
गुळी मारली
Krio
bulɛt we dɛn kɔl
Kyrgyz
ок
Lào
ລູກປືນ
Latin
bullet
Lingala
lisasi ya kobɛta
Luganda
essasi
Maithili
गोली
Malagasy
bala
Malayalam
ബുള്ളറ്റ്
Marathi
बंदूकीची गोळी
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯨꯂꯦꯠ꯫
Mizo
bullet a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျည်ဆံ
Nauy
kule
Người Afrikaans
koeël
Người Ailen
piléar
Người Albanian
plumb
Người Belarus
куля
Người Bungari
куршум
Người Croatia
metak
Người Đan Mạch
kugle
Người Duy Ngô Nhĩ
ئوق
Người Estonia
kuul
Người Gruzia
ტყვია
Người Hawaii
poka
Người Hungary
golyó
Người Hy Lạp
σφαίρα
Người Indonesia
peluru
Người Java
peluru
Người Kurd
gûlle
Người Latvia
lode
Người Macedonian
куршум
Người Pháp
balle
Người Slovenia
krogla
Người Tây Ban Nha
bala
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ok
Người Ukraina
куля
Người xứ Wales
bwled
Người Ý
proiettile
Nyanja (Chichewa)
chipolopolo
Odia (Oriya)
ବୁଲେଟ୍
Oromo
rasaasa
Pashto
ګولی
Phần lan
luoti
Quechua
bala
Samoan
pulu
Sepedi
kulo ya
Sesotho
kulo
Shona
bara
Sindhi
گولي
Sinhala (Sinhalese)
උණ්ඩය
Somali
xabad
Tagalog (tiếng Philippines)
bala
Tajik
тир
Tamil
புல்லட்
Tatar
пуля
Thổ nhĩ kỳ
madde işareti
Tiếng Ả Rập
رصاصة
Tiếng Anh
bullet
Tiếng Armenia
փամփուշտ
Tiếng Assam
বুলেট
Tiếng ba tư
گلوله
Tiếng Bengali
বুলেট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
bala
Tiếng Bosnia
metak
Tiếng Creole của Haiti
bal
Tiếng Do Thái
כַּדוּר
Tiếng Đức
kugel
Tiếng Gaelic của Scotland
peileir
Tiếng hà lan
kogel
Tiếng Hindi
गोली
Tiếng Iceland
kúla
Tiếng Kannada
ಬುಲೆಟ್
Tiếng Kazakh
оқ
Tiếng Khmer
គ្រាប់កាំភ្លើង
Tiếng Kinyarwanda
amasasu
Tiếng Kurd (Sorani)
فیشەک
Tiếng Lithuania
kulka
Tiếng Luxembourg
kugel
Tiếng Mã Lai
peluru
Tiếng Maori
matā
Tiếng Mông Cổ
сум
Tiếng Nepal
गोली
Tiếng Nga
пуля
Tiếng Nhật
弾丸
Tiếng Phạn
गोली
Tiếng Philippin (Tagalog)
bala
Tiếng Punjabi
ਗੋਲੀ
Tiếng Rumani
glonţ
Tiếng Séc
kulka
Tiếng Serbia
метак
Tiếng Slovak
guľka
Tiếng Sundan
pelor
Tiếng Swahili
risasi
Tiếng Telugu
బుల్లెట్
Tiếng thái
bullet
Tiếng Thụy Điển
kula
Tiếng Trung (giản thể)
子弹
Tiếng Urdu
گولی
Tiếng Uzbek
o'q
Tiếng Việt
đạn
Tigrinya
ጥይት ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
子彈
Tsonga
xibamu xa xibamu
Twi (Akan)
tuo a wɔde tuo
Xhosa
imbumbulu
Xứ Basque
bala
Yiddish
קויל
Yoruba
ọta ibọn
Zulu
inhlamvu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó