Ngân sách trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngân Sách Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngân sách ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngân sách


Amharic
በጀት
Aymara
chanicha
Azerbaijan
büdcə
Bambara
baarakɛnafolo
Bhojpuri
आमदनी आ खरचा के हिसाब
Catalan
pressupost
Cây nho
baġit
Cebuano
badyet
Corsican
bugettu
Cừu cái
gaɖaŋu
Đánh bóng
budżet
Dhivehi
ބަޖެޓް
Dogri
बजट
Esperanto
buĝeto
Frisian
begrutting
Galicia
orzamento
Guarani
hepykuaarã
Gujarati
બજેટ
Hàn Quốc
예산
Hausa
kasafin kudi
Hmong
nyiaj txiag
Igbo
mmefu ego
Ilocano
presupuesto
Konkani
अदमास
Krio
plan mɔni biznɛs
Kyrgyz
бюджет
Lào
ງົບປະມານ
Latin
budget
Lingala
mbongo
Luganda
embalirira
Maithili
बजट
Malagasy
teti-bola
Malayalam
ബജറ്റ്
Marathi
अर्थसंकल्प
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯖꯦꯠ
Mizo
sum hmanna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဘတ်ဂျက်
Nauy
budsjett
Người Afrikaans
begroting
Người Ailen
buiséad
Người Albanian
buxheti
Người Belarus
бюджэт
Người Bungari
бюджет
Người Croatia
proračun
Người Đan Mạch
budget
Người Duy Ngô Nhĩ
خامچوت
Người Estonia
eelarve
Người Gruzia
ბიუჯეტი
Người Hawaii
moʻohelu kālā
Người Hungary
költségvetés
Người Hy Lạp
προϋπολογισμός
Người Indonesia
anggaran
Người Java
anggaran
Người Kurd
sermîyan
Người Latvia
budžetu
Người Macedonian
буџет
Người Pháp
budget
Người Slovenia
proračun
Người Tây Ban Nha
presupuesto
Người Thổ Nhĩ Kỳ
býudjet
Người Ukraina
бюджету
Người xứ Wales
cyllideb
Người Ý
budget
Nyanja (Chichewa)
bajeti
Odia (Oriya)
ବଜେଟ୍
Oromo
bajata
Pashto
بودیجه
Phần lan
budjetti
Quechua
presupuesto
Samoan
paketi
Sepedi
tekanyetšo
Sesotho
tekanyetso
Shona
bhajeti
Sindhi
بجيٽ
Sinhala (Sinhalese)
අයවැය
Somali
miisaaniyad
Tagalog (tiếng Philippines)
badyet
Tajik
буҷа
Tamil
பட்ஜெட்
Tatar
бюджет
Thổ nhĩ kỳ
bütçe
Tiếng Ả Rập
ميزانية
Tiếng Anh
budget
Tiếng Armenia
բյուջե
Tiếng Assam
বাজেট
Tiếng ba tư
بودجه
Tiếng Bengali
বাজেট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
despesas
Tiếng Bosnia
budžet
Tiếng Creole của Haiti
bidjè
Tiếng Do Thái
תַקצִיב
Tiếng Đức
budget
Tiếng Gaelic của Scotland
buidseit
Tiếng hà lan
begroting
Tiếng Hindi
बजट
Tiếng Iceland
fjárhagsáætlun
Tiếng Kannada
ಬಜೆಟ್
Tiếng Kazakh
бюджет
Tiếng Khmer
ថវិកា
Tiếng Kinyarwanda
bije
Tiếng Kurd (Sorani)
بوجە
Tiếng Lithuania
biudžetą
Tiếng Luxembourg
budget
Tiếng Mã Lai
belanjawan
Tiếng Maori
pūtea
Tiếng Mông Cổ
төсөв
Tiếng Nepal
बजेट
Tiếng Nga
бюджет
Tiếng Nhật
予算
Tiếng Phạn
अर्थसंकल्पम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
badyet
Tiếng Punjabi
ਬਜਟ
Tiếng Rumani
buget
Tiếng Séc
rozpočet
Tiếng Serbia
буџет
Tiếng Slovak
rozpočet
Tiếng Sundan
anggaran
Tiếng Swahili
bajeti
Tiếng Telugu
బడ్జెట్
Tiếng thái
งบประมาณ
Tiếng Thụy Điển
budget
Tiếng Trung (giản thể)
预算
Tiếng Urdu
بجٹ
Tiếng Uzbek
byudjet
Tiếng Việt
ngân sách
Tigrinya
በጀት
Truyền thống Trung Hoa)
預算
Tsonga
mpimanyeto
Twi (Akan)
bɔgyete
Xhosa
uhlahlo lwabiwo-mali
Xứ Basque
aurrekontua
Yiddish
בודזשעט
Yoruba
isunawo
Zulu
isabelomali

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó