Người Afrikaans | bok | ||
Amharic | ባክ | ||
Hausa | gara | ||
Igbo | ego | ||
Malagasy | buck | ||
Nyanja (Chichewa) | tonde | ||
Shona | buck | ||
Somali | lacag | ||
Sesotho | buck | ||
Tiếng Swahili | mume | ||
Xhosa | inyamakazi | ||
Yoruba | ẹtu | ||
Zulu | impunzi | ||
Bambara | buck | ||
Cừu cái | buck | ||
Tiếng Kinyarwanda | buck | ||
Lingala | buck ya mbongo | ||
Luganda | buck | ||
Sepedi | buck | ||
Twi (Akan) | buck | ||
Tiếng Ả Rập | دولار | ||
Tiếng Do Thái | דוֹלָר | ||
Pashto | وړه | ||
Tiếng Ả Rập | دولار | ||
Người Albanian | dollar | ||
Xứ Basque | txapela | ||
Catalan | dòlar | ||
Người Croatia | mužjak | ||
Người Đan Mạch | sorteper | ||
Tiếng hà lan | bok | ||
Tiếng Anh | buck | ||
Người Pháp | mâle | ||
Frisian | bok | ||
Galicia | buck | ||
Tiếng Đức | bock | ||
Tiếng Iceland | peningur | ||
Người Ailen | boc | ||
Người Ý | secchio | ||
Tiếng Luxembourg | buck | ||
Cây nho | buck | ||
Nauy | bukk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bode | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | boc | ||
Người Tây Ban Nha | dólar | ||
Tiếng Thụy Điển | bock | ||
Người xứ Wales | bwch | ||
Người Belarus | даляр | ||
Tiếng Bosnia | buck | ||
Người Bungari | долар | ||
Tiếng Séc | dolar | ||
Người Estonia | buck | ||
Phần lan | buck | ||
Người Hungary | bak | ||
Người Latvia | buks | ||
Tiếng Lithuania | spardytis | ||
Người Macedonian | долар | ||
Đánh bóng | bryknięcie | ||
Tiếng Rumani | dolar | ||
Tiếng Nga | доллар | ||
Tiếng Serbia | долар | ||
Tiếng Slovak | dolár | ||
Người Slovenia | dolar | ||
Người Ukraina | долар | ||
Tiếng Bengali | বক | ||
Gujarati | હરણ | ||
Tiếng Hindi | बक | ||
Tiếng Kannada | ಬಕ್ | ||
Malayalam | ബക്ക് | ||
Marathi | बोकड | ||
Tiếng Nepal | पैसा | ||
Tiếng Punjabi | ਹਿਸਾਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බාල්දිය | ||
Tamil | பக் | ||
Tiếng Telugu | బక్ | ||
Tiếng Urdu | ہرن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 降压 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 降壓 | ||
Tiếng Nhật | 降圧 | ||
Hàn Quốc | 책임 | ||
Tiếng Mông Cổ | бак | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခေါ | ||
Người Indonesia | uang | ||
Người Java | dhuwit | ||
Tiếng Khmer | buck | ||
Lào | ຄຸ | ||
Tiếng Mã Lai | wang kertas | ||
Tiếng thái | เจ้าชู้ | ||
Tiếng Việt | cái xô | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buck | ||
Azerbaijan | dollar | ||
Tiếng Kazakh | бак | ||
Kyrgyz | бак | ||
Tajik | бак | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bag | ||
Tiếng Uzbek | buk | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | buck | ||
Người Hawaii | ʻolokaʻa | ||
Tiếng Maori | buck | ||
Samoan | buck | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | balahibo | ||
Aymara | buck | ||
Guarani | buck | ||
Esperanto | virbesto | ||
Latin | hircum | ||
Người Hy Lạp | αίξ | ||
Hmong | phaws muaslwj | ||
Người Kurd | qeşmer | ||
Thổ nhĩ kỳ | kova | ||
Xhosa | inyamakazi | ||
Yiddish | באַק | ||
Zulu | impunzi | ||
Tiếng Assam | বাক | ||
Aymara | buck | ||
Bhojpuri | बक के बा | ||
Dhivehi | ބަކަރިއެވެ | ||
Dogri | बक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buck | ||
Guarani | buck | ||
Ilocano | buck | ||
Krio | bɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باک | ||
Maithili | बक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕꯛ | ||
Mizo | buck a ni | ||
Oromo | buqqee | ||
Odia (Oriya) | ବାଲ | ||
Quechua | buck | ||
Tiếng Phạn | बक | ||
Tatar | бак | ||
Tigrinya | buck | ||
Tsonga | buck | ||