Người Afrikaans | briljant | ||
Amharic | ጎበዝ | ||
Hausa | m | ||
Igbo | amamiihe | ||
Malagasy | mamirapiratra | ||
Nyanja (Chichewa) | waluntha | ||
Shona | penya | ||
Somali | cajiib ah | ||
Sesotho | khanyang | ||
Tiếng Swahili | kipaji | ||
Xhosa | krelekrele | ||
Yoruba | ologo | ||
Zulu | okukhazimulayo | ||
Bambara | kunkɛnɛma | ||
Cừu cái | si nya nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | byiza | ||
Lingala | kongenga | ||
Luganda | amagezi | ||
Sepedi | bohlale | ||
Twi (Akan) | adenim | ||
Tiếng Ả Rập | متألق | ||
Tiếng Do Thái | מַברִיק | ||
Pashto | په زړه پوری | ||
Tiếng Ả Rập | متألق | ||
Người Albanian | brilante | ||
Xứ Basque | bikaina | ||
Catalan | brillant | ||
Người Croatia | sjajno | ||
Người Đan Mạch | strålende | ||
Tiếng hà lan | briljant | ||
Tiếng Anh | brilliant | ||
Người Pháp | brillant | ||
Frisian | briljant | ||
Galicia | brillante | ||
Tiếng Đức | brillant | ||
Tiếng Iceland | ljómandi | ||
Người Ailen | thar cionn | ||
Người Ý | brillante | ||
Tiếng Luxembourg | genial | ||
Cây nho | brillanti | ||
Nauy | strålende | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | brilhante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgoinneil | ||
Người Tây Ban Nha | brillante | ||
Tiếng Thụy Điển | lysande | ||
Người xứ Wales | gwych | ||
Người Belarus | бліскучы | ||
Tiếng Bosnia | briljantno | ||
Người Bungari | брилянтен | ||
Tiếng Séc | brilantní | ||
Người Estonia | hiilgav | ||
Phần lan | loistava | ||
Người Hungary | ragyogó | ||
Người Latvia | izcili | ||
Tiếng Lithuania | genialus | ||
Người Macedonian | брилијантен | ||
Đánh bóng | znakomity | ||
Tiếng Rumani | sclipitor | ||
Tiếng Nga | блестящий | ||
Tiếng Serbia | сјајно | ||
Tiếng Slovak | geniálny | ||
Người Slovenia | briljantno | ||
Người Ukraina | блискучий | ||
Tiếng Bengali | উজ্জ্বল | ||
Gujarati | તેજસ્વી | ||
Tiếng Hindi | प्रतिभाशाली | ||
Tiếng Kannada | ಅದ್ಭುತ | ||
Malayalam | ബുദ്ധിമാനായ | ||
Marathi | हुशार | ||
Tiếng Nepal | शानदार | ||
Tiếng Punjabi | ਹੁਸ਼ਿਆਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දීප්තිමත් | ||
Tamil | புத்திசாலி | ||
Tiếng Telugu | తెలివైన | ||
Tiếng Urdu | شاندار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 辉煌 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 輝煌 | ||
Tiếng Nhật | 鮮やかさ | ||
Hàn Quốc | 훌륭한 | ||
Tiếng Mông Cổ | гайхалтай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တောက်ပ | ||
Người Indonesia | cemerlang | ||
Người Java | sarwa | ||
Tiếng Khmer | អស្ចារ្យ | ||
Lào | ຮຸ່ງເຮືອງ | ||
Tiếng Mã Lai | cemerlang | ||
Tiếng thái | ยอดเยี่ยม | ||
Tiếng Việt | xuất sắc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | napakatalino | ||
Azerbaijan | parlaq | ||
Tiếng Kazakh | тамаша | ||
Kyrgyz | сонун | ||
Tajik | олиҷаноб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ajaýyp | ||
Tiếng Uzbek | yorqin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پارلاق | ||
Người Hawaii | ʻōlinolino | ||
Tiếng Maori | ngingila | ||
Samoan | susulu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | napakatalino | ||
Aymara | llijukiri | ||
Guarani | overáva | ||
Esperanto | brila | ||
Latin | praeclarum | ||
Người Hy Lạp | λαμπρός | ||
Hmong | ci ntsa iab | ||
Người Kurd | birqanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | parlak | ||
Xhosa | krelekrele | ||
Yiddish | בריליאַנט | ||
Zulu | okukhazimulayo | ||
Tiếng Assam | উজ্বল | ||
Aymara | llijukiri | ||
Bhojpuri | बहुत खूब | ||
Dhivehi | ވަރަށް ރަނގަޅު | ||
Dogri | बुधवान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | napakatalino | ||
Guarani | overáva | ||
Ilocano | naglaing | ||
Krio | brayt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ژیر | ||
Maithili | तेज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯩ ꯁꯤꯡꯕ | ||
Mizo | vengva | ||
Oromo | kan sammuun banamaa | ||
Odia (Oriya) | ଉଜ୍ଜ୍ୱଳ | ||
Quechua | llipipiq | ||
Tiếng Phạn | मेधावी | ||
Tatar | якты | ||
Tigrinya | ጎበዝ | ||
Tsonga | vutlharhi | ||