Sáng trong các ngôn ngữ khác nhau

Sáng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sáng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sáng


Amharic
ብሩህ
Aymara
llijkiri
Azerbaijan
parlaq
Bambara
manamanalen
Bhojpuri
चटक
Catalan
brillant
Cây nho
qawwi
Cebuano
hayag
Corsican
luminosu
Cừu cái
klẽ
Đánh bóng
jasny
Dhivehi
އަލިގަދަ
Dogri
चमकीला
Esperanto
hela
Frisian
helder
Galicia
brillante
Guarani
overa
Gujarati
તેજસ્વી
Hàn Quốc
선명한
Hausa
mai haske
Hmong
kaj lug
Igbo
enwu
Ilocano
naraniag
Konkani
उजळ
Krio
brayt
Kyrgyz
жаркын
Lào
ສົດໃສ
Latin
clara
Lingala
pole
Luganda
kitangaala
Maithili
चमकैत
Malagasy
mamirapiratra
Malayalam
ശോഭയുള്ള
Marathi
तेजस्वी
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯉꯥꯟꯕ
Mizo
eng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တောက်ပ
Nauy
lys
Người Afrikaans
helder
Người Ailen
geal
Người Albanian
e ndritshme
Người Belarus
яркі
Người Bungari
ярък
Người Croatia
svijetao
Người Đan Mạch
lyse
Người Duy Ngô Nhĩ
يورۇق
Người Estonia
särav
Người Gruzia
ნათელი
Người Hawaii
ʻōlinolino
Người Hungary
fényes
Người Hy Lạp
λαμπρός
Người Indonesia
terang
Người Java
padhang
Người Kurd
ronî
Người Latvia
spilgti
Người Macedonian
светла
Người Pháp
brillant
Người Slovenia
svetlo
Người Tây Ban Nha
brillante
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýagty
Người Ukraina
яскравий
Người xứ Wales
llachar
Người Ý
luminoso
Nyanja (Chichewa)
yowala
Odia (Oriya)
ଉଜ୍ଜ୍ୱଳ
Oromo
ifaa
Pashto
روښانه
Phần lan
kirkas
Quechua
kanchay
Samoan
susulu
Sepedi
phadimago
Sesotho
khanyang
Shona
kupenya
Sindhi
روشن
Sinhala (Sinhalese)
දීප්තිමත්
Somali
dhalaalaya
Tagalog (tiếng Philippines)
maliwanag
Tajik
дурахшон
Tamil
பிரகாசமான
Tatar
якты
Thổ nhĩ kỳ
parlak
Tiếng Ả Rập
مشرق
Tiếng Anh
bright
Tiếng Armenia
պայծառ
Tiếng Assam
উজ্বল
Tiếng ba tư
روشن
Tiếng Bengali
উজ্জ্বল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
brilhante
Tiếng Bosnia
svijetao
Tiếng Creole của Haiti
klere
Tiếng Do Thái
בָּהִיר
Tiếng Đức
hell
Tiếng Gaelic của Scotland
geal
Tiếng hà lan
helder
Tiếng Hindi
उज्ज्वल
Tiếng Iceland
bjart
Tiếng Kannada
ಪ್ರಕಾಶಮಾನವಾದ
Tiếng Kazakh
жарқын
Tiếng Khmer
ភ្លឺ
Tiếng Kinyarwanda
umucyo
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕووناک
Tiếng Lithuania
ryškus
Tiếng Luxembourg
hell
Tiếng Mã Lai
terang
Tiếng Maori
kanapa
Tiếng Mông Cổ
тод
Tiếng Nepal
चम्किलो
Tiếng Nga
яркий
Tiếng Nhật
明るい
Tiếng Phạn
उज्ज्वलः
Tiếng Philippin (Tagalog)
maliwanag
Tiếng Punjabi
ਚਮਕਦਾਰ
Tiếng Rumani
luminos
Tiếng Séc
jasný
Tiếng Serbia
светао
Tiếng Slovak
jasný
Tiếng Sundan
caang
Tiếng Swahili
mkali
Tiếng Telugu
ప్రకాశవంతమైన
Tiếng thái
สดใส
Tiếng Thụy Điển
ljus
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
روشن
Tiếng Uzbek
yorqin
Tiếng Việt
sáng
Tigrinya
ብሩህ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
vangama
Twi (Akan)
hann
Xhosa
eqaqambileyo
Xứ Basque
argitsua
Yiddish
ליכטיק
Yoruba
didan
Zulu
kukhanya

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó