Tóm tắt trong các ngôn ngữ khác nhau

Tóm Tắt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tóm tắt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tóm tắt


Amharic
በአጭሩ
Aymara
mä juk’a arumpi
Azerbaijan
qısaca
Bambara
waati kunkurunnin kɔnɔ
Bhojpuri
संक्षेप में कहल जाव त
Catalan
breument
Cây nho
fil-qosor
Cebuano
daklit
Corsican
in breve
Cừu cái
kpuie
Đánh bóng
krótko
Dhivehi
ކުރުކޮށް ބުނެލާށެވެ
Dogri
संक्षेप च
Esperanto
nelonge
Frisian
koart
Galicia
brevemente
Guarani
mbykymi
Gujarati
ટૂંકમાં
Hàn Quốc
간단히
Hausa
a takaice
Hmong
luv luv
Igbo
na nkenke
Ilocano
iti apagbiit
Konkani
थोडयाच उतरांनी सांगलां
Krio
fɔ shɔt tɛm
Kyrgyz
кыскача
Lào
ໂດຍຫຍໍ້
Latin
breviter
Lingala
na mokuse
Luganda
mu bufunze
Maithili
संक्षेप मे
Malagasy
fohifohy
Malayalam
ഹ്രസ്വമായി
Marathi
थोडक्यात
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯟꯗꯣꯛꯅꯥ ꯇꯥꯀꯏ꯫
Mizo
tawi te tein
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အတိုချုပ်
Nauy
kort
Người Afrikaans
kortliks
Người Ailen
go hachomair
Người Albanian
shkurtimisht
Người Belarus
коратка
Người Bungari
за кратко
Người Croatia
kratko
Người Đan Mạch
kort
Người Duy Ngô Nhĩ
قىسقىچە
Người Estonia
lühidalt
Người Gruzia
მოკლედ
Người Hawaii
pōkole
Người Hungary
röviden
Người Hy Lạp
εν ολίγοις
Người Indonesia
secara singkat
Người Java
sedhela
Người Kurd
kûrt
Người Latvia
īsi
Người Macedonian
накратко
Người Pháp
brièvement
Người Slovenia
na kratko
Người Tây Ban Nha
brevemente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gysgaça
Người Ukraina
коротко
Người xứ Wales
yn fyr
Người Ý
brevemente
Nyanja (Chichewa)
mwachidule
Odia (Oriya)
ସଂକ୍ଷେପରେ
Oromo
gabaabumatti
Pashto
په لنډه توګه
Phần lan
lyhyesti
Quechua
pisillapi
Samoan
puupuu
Sepedi
ka boripana
Sesotho
hanyane
Shona
muchidimbu
Sindhi
مختصر طور تي
Sinhala (Sinhalese)
කෙටියෙන්
Somali
si kooban
Tagalog (tiếng Philippines)
panandalian
Tajik
мухтасар
Tamil
சுருக்கமாக
Tatar
кыскача
Thổ nhĩ kỳ
kısaca
Tiếng Ả Rập
موجز
Tiếng Anh
briefly
Tiếng Armenia
հակիրճ
Tiếng Assam
চমুকৈ
Tiếng ba tư
به طور خلاصه
Tiếng Bengali
সংক্ষেপে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
brevemente
Tiếng Bosnia
kratko
Tiếng Creole của Haiti
yon ti tan
Tiếng Do Thái
בקצרה
Tiếng Đức
kurz
Tiếng Gaelic của Scotland
greiseag
Tiếng hà lan
kort
Tiếng Hindi
संक्षिप्त
Tiếng Iceland
stuttlega
Tiếng Kannada
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾಗಿ
Tiếng Kazakh
қысқаша
Tiếng Khmer
យ៉ាងខ្លី
Tiếng Kinyarwanda
muri make
Tiếng Kurd (Sorani)
بەکورتی
Tiếng Lithuania
trumpai
Tiếng Luxembourg
kuerz
Tiếng Mã Lai
sekejap
Tiếng Maori
poto
Tiếng Mông Cổ
товчхон
Tiếng Nepal
छोटकरीमा
Tiếng Nga
кратко
Tiếng Nhật
簡単に
Tiếng Phạn
संक्षेपेण
Tiếng Philippin (Tagalog)
sa madaling sabi
Tiếng Punjabi
ਸੰਖੇਪ ਵਿੱਚ
Tiếng Rumani
scurt
Tiếng Séc
krátce
Tiếng Serbia
укратко
Tiếng Slovak
krátko
Tiếng Sundan
sakedap
Tiếng Swahili
kwa ufupi
Tiếng Telugu
క్లుప్తంగా
Tiếng thái
สั้น ๆ
Tiếng Thụy Điển
i korthet
Tiếng Trung (giản thể)
短暂地
Tiếng Urdu
مختصرا
Tiếng Uzbek
qisqacha
Tiếng Việt
tóm tắt
Tigrinya
ብሓጺሩ
Truyền thống Trung Hoa)
短暫地
Tsonga
hi ku komisa
Twi (Akan)
tiawa bi mu
Xhosa
ngokufutshane
Xứ Basque
laburki
Yiddish
בעקיצער
Yoruba
ni ṣoki
Zulu
kafushane

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó