Người Afrikaans | baksteen | ||
Amharic | ጡብ | ||
Hausa | bulo | ||
Igbo | brik | ||
Malagasy | biriky | ||
Nyanja (Chichewa) | njerwa | ||
Shona | zvidhinha | ||
Somali | leben | ||
Sesotho | setene | ||
Tiếng Swahili | matofali | ||
Xhosa | isitena | ||
Yoruba | okuta | ||
Zulu | isitini | ||
Bambara | biriki | ||
Cừu cái | kpe | ||
Tiếng Kinyarwanda | amatafari | ||
Lingala | briki | ||
Luganda | ettofaali | ||
Sepedi | setena | ||
Twi (Akan) | breke | ||
Tiếng Ả Rập | قالب طوب | ||
Tiếng Do Thái | לְבֵנָה | ||
Pashto | خښته | ||
Tiếng Ả Rập | قالب طوب | ||
Người Albanian | tulla | ||
Xứ Basque | adreilua | ||
Catalan | maó | ||
Người Croatia | cigla | ||
Người Đan Mạch | mursten | ||
Tiếng hà lan | steen | ||
Tiếng Anh | brick | ||
Người Pháp | brique | ||
Frisian | bakstien | ||
Galicia | ladrillo | ||
Tiếng Đức | backstein | ||
Tiếng Iceland | múrsteinn | ||
Người Ailen | bríce | ||
Người Ý | mattone | ||
Tiếng Luxembourg | zillen | ||
Cây nho | briks | ||
Nauy | murstein | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tijolo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | breige | ||
Người Tây Ban Nha | ladrillo | ||
Tiếng Thụy Điển | tegel | ||
Người xứ Wales | brics | ||
Người Belarus | цэгла | ||
Tiếng Bosnia | cigla | ||
Người Bungari | тухла | ||
Tiếng Séc | cihlový | ||
Người Estonia | telliskivi | ||
Phần lan | tiili | ||
Người Hungary | tégla | ||
Người Latvia | ķieģelis | ||
Tiếng Lithuania | plyta | ||
Người Macedonian | тула | ||
Đánh bóng | cegła | ||
Tiếng Rumani | cărămidă | ||
Tiếng Nga | кирпич | ||
Tiếng Serbia | цигла | ||
Tiếng Slovak | tehla | ||
Người Slovenia | opeka | ||
Người Ukraina | цегла | ||
Tiếng Bengali | ইট | ||
Gujarati | ઈંટ | ||
Tiếng Hindi | ईंट | ||
Tiếng Kannada | ಇಟ್ಟಿಗೆ | ||
Malayalam | ഇഷ്ടിക | ||
Marathi | वीट | ||
Tiếng Nepal | ईंट | ||
Tiếng Punjabi | ਇੱਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගඩොල් | ||
Tamil | செங்கல் | ||
Tiếng Telugu | ఇటుక | ||
Tiếng Urdu | اینٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 砖 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 磚 | ||
Tiếng Nhật | レンガ | ||
Hàn Quốc | 벽돌 | ||
Tiếng Mông Cổ | тоосго | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အုတ် | ||
Người Indonesia | bata | ||
Người Java | bata | ||
Tiếng Khmer | ឥដ្ឋ | ||
Lào | ອິດ | ||
Tiếng Mã Lai | batu bata | ||
Tiếng thái | อิฐ | ||
Tiếng Việt | gạch | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ladrilyo | ||
Azerbaijan | kərpic | ||
Tiếng Kazakh | кірпіш | ||
Kyrgyz | кыш | ||
Tajik | хишт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kerpiç | ||
Tiếng Uzbek | g'isht | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خىش | ||
Người Hawaii | pōhaku lepo | ||
Tiếng Maori | pereki | ||
Samoan | piliki | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | brick | ||
Aymara | latrillu | ||
Guarani | yvy'atã | ||
Esperanto | briko | ||
Latin | fictilis | ||
Người Hy Lạp | τούβλο | ||
Hmong | cib | ||
Người Kurd | krêmît | ||
Thổ nhĩ kỳ | tuğla | ||
Xhosa | isitena | ||
Yiddish | ציגל | ||
Zulu | isitini | ||
Tiếng Assam | ইটা | ||
Aymara | latrillu | ||
Bhojpuri | ईंट | ||
Dhivehi | ބްރިކް | ||
Dogri | इट्ट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ladrilyo | ||
Guarani | yvy'atã | ||
Ilocano | pader | ||
Krio | blɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خشت | ||
Maithili | ईटा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯦꯛ | ||
Mizo | leirawhchan | ||
Oromo | xuuphii | ||
Odia (Oriya) | ଇଟା | ||
Quechua | ladrillo | ||
Tiếng Phạn | इष्टिका | ||
Tatar | кирпеч | ||
Tigrinya | ጡብ | ||
Tsonga | xitina | ||