Thở trong các ngôn ngữ khác nhau

Thở Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thở ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thở


Amharic
መተንፈስ
Aymara
samsuña
Azerbaijan
nəfəs al
Bambara
ka ninakili
Bhojpuri
सांस लिहल
Catalan
respira
Cây nho
nifs
Cebuano
pagginhawa
Corsican
respira
Cừu cái
gbɔ ya
Đánh bóng
oddychać
Dhivehi
ނޭވާލުން
Dogri
साह् लैना
Esperanto
spiri
Frisian
sykhelje
Galicia
respirar
Guarani
pytuhẽ
Gujarati
શ્વાસ
Hàn Quốc
숨을 쉬다
Hausa
numfasawa
Hmong
ua pa
Igbo
kuo ume
Ilocano
aganges
Konkani
श्वास
Krio
blo
Kyrgyz
дем алуу
Lào
ຫາຍໃຈ
Latin
respirare
Lingala
kopema
Luganda
okussa
Maithili
सांस लेनाइ
Malagasy
miaina
Malayalam
ശ്വസിക്കുക
Marathi
श्वास घ्या
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯤꯡꯁꯥ ꯁ꯭ꯋꯔ ꯍꯣꯟꯕ
Mizo
thaw
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရှူ
Nauy
puste
Người Afrikaans
asemhaal
Người Ailen
breathe
Người Albanian
marr frymë
Người Belarus
дыхаць
Người Bungari
дишайте
Người Croatia
disati
Người Đan Mạch
træk vejret
Người Duy Ngô Nhĩ
نەپەس ئېلىڭ
Người Estonia
hingata
Người Gruzia
სუნთქვა
Người Hawaii
hanu
Người Hungary
lélegzik
Người Hy Lạp
αναπνέω
Người Indonesia
bernafas
Người Java
ambegan
Người Kurd
bîngirtin
Người Latvia
elpot
Người Macedonian
дишат
Người Pháp
respirer
Người Slovenia
dihati
Người Tây Ban Nha
respirar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
dem al
Người Ukraina
дихати
Người xứ Wales
anadlu
Người Ý
respirare
Nyanja (Chichewa)
puma
Odia (Oriya)
ନିଶ୍ୱାସ ନିଅ
Oromo
hafuura baafachuu
Pashto
تنفس
Phần lan
hengittää
Quechua
samay
Samoan
manava
Sepedi
hema
Sesotho
hema
Shona
fema
Sindhi
ساه ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
හුස්ම ගන්න
Somali
neefso
Tagalog (tiếng Philippines)
huminga
Tajik
нафас кашидан
Tamil
சுவாசிக்கவும்
Tatar
сулыш
Thổ nhĩ kỳ
nefes almak
Tiếng Ả Rập
نفس
Tiếng Anh
breathe
Tiếng Armenia
շնչել
Tiếng Assam
শ্বাস-প্ৰশ্বাস
Tiếng ba tư
نفس کشیدن
Tiếng Bengali
শ্বাস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
respirar
Tiếng Bosnia
diši
Tiếng Creole của Haiti
respire
Tiếng Do Thái
לִנְשׁוֹם
Tiếng Đức
atmen
Tiếng Gaelic của Scotland
anail
Tiếng hà lan
ademen
Tiếng Hindi
साँस लेना
Tiếng Iceland
anda
Tiếng Kannada
ಉಸಿರಾಡು
Tiếng Kazakh
тыныс алу
Tiếng Khmer
ដកដង្ហើម
Tiếng Kinyarwanda
humeka
Tiếng Kurd (Sorani)
هەناسە
Tiếng Lithuania
kvėpuoti
Tiếng Luxembourg
ootmen
Tiếng Mã Lai
bernafas
Tiếng Maori
manawa
Tiếng Mông Cổ
амьсгалах
Tiếng Nepal
सास
Tiếng Nga
дышать
Tiếng Nhật
呼吸する
Tiếng Phạn
श्वसिति
Tiếng Philippin (Tagalog)
huminga
Tiếng Punjabi
ਸਾਹ
Tiếng Rumani
a respira
Tiếng Séc
dýchat
Tiếng Serbia
диши
Tiếng Slovak
dýchať
Tiếng Sundan
ngambekan
Tiếng Swahili
kupumua
Tiếng Telugu
he పిరి
Tiếng thái
หายใจ
Tiếng Thụy Điển
andas
Tiếng Trung (giản thể)
呼吸
Tiếng Urdu
سانس لینا
Tiếng Uzbek
nafas oling
Tiếng Việt
thở
Tigrinya
ተንፍስ
Truyền thống Trung Hoa)
呼吸
Tsonga
hefemula
Twi (Akan)
home
Xhosa
phefumla
Xứ Basque
arnasa hartu
Yiddish
אָטעמען
Yoruba
simi
Zulu
phefumula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó