Người Afrikaans | asemhaal | ||
Amharic | እስትንፋስ | ||
Hausa | numfashi | ||
Igbo | ume | ||
Malagasy | fofonaina | ||
Nyanja (Chichewa) | mpweya | ||
Shona | mweya | ||
Somali | neef | ||
Sesotho | phefumoloho | ||
Tiếng Swahili | pumzi | ||
Xhosa | umphefumlo | ||
Yoruba | ẹmi | ||
Zulu | umoya | ||
Bambara | ninakili | ||
Cừu cái | gbɔgbɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwuka | ||
Lingala | kopema | ||
Luganda | okussa | ||
Sepedi | mohemo | ||
Twi (Akan) | home | ||
Tiếng Ả Rập | نفس | ||
Tiếng Do Thái | נְשִׁימָה | ||
Pashto | ساه | ||
Tiếng Ả Rập | نفس | ||
Người Albanian | frymë | ||
Xứ Basque | arnasa | ||
Catalan | respiració | ||
Người Croatia | dah | ||
Người Đan Mạch | åndedrag | ||
Tiếng hà lan | adem | ||
Tiếng Anh | breath | ||
Người Pháp | souffle | ||
Frisian | azem | ||
Galicia | respiración | ||
Tiếng Đức | atem | ||
Tiếng Iceland | anda | ||
Người Ailen | anáil | ||
Người Ý | respiro | ||
Tiếng Luxembourg | ootmen | ||
Cây nho | nifs | ||
Nauy | pust | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | respiração | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | anail | ||
Người Tây Ban Nha | respiración | ||
Tiếng Thụy Điển | andetag | ||
Người xứ Wales | anadl | ||
Người Belarus | дыханне | ||
Tiếng Bosnia | dah | ||
Người Bungari | дъх | ||
Tiếng Séc | dech | ||
Người Estonia | hingetõmme | ||
Phần lan | hengitys | ||
Người Hungary | lehelet | ||
Người Latvia | elpa | ||
Tiếng Lithuania | kvėpavimas | ||
Người Macedonian | здив | ||
Đánh bóng | oddech | ||
Tiếng Rumani | suflare | ||
Tiếng Nga | дыхание | ||
Tiếng Serbia | дах | ||
Tiếng Slovak | dych | ||
Người Slovenia | sapo | ||
Người Ukraina | дихання | ||
Tiếng Bengali | শ্বাস | ||
Gujarati | શ્વાસ | ||
Tiếng Hindi | सांस | ||
Tiếng Kannada | ಉಸಿರು | ||
Malayalam | ശ്വാസം | ||
Marathi | श्वास | ||
Tiếng Nepal | सास | ||
Tiếng Punjabi | ਸਾਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හුස්ම | ||
Tamil | மூச்சு | ||
Tiếng Telugu | ఊపిరి | ||
Tiếng Urdu | سانس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 呼吸 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 呼吸 | ||
Tiếng Nhật | 呼吸 | ||
Hàn Quốc | 숨 | ||
Tiếng Mông Cổ | амьсгал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသက်ရှူခြင်း | ||
Người Indonesia | nafas | ||
Người Java | ambegan | ||
Tiếng Khmer | ដង្ហើម | ||
Lào | ລົມຫາຍໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | nafas | ||
Tiếng thái | ลมหายใจ | ||
Tiếng Việt | hơi thở | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hininga | ||
Azerbaijan | nəfəs | ||
Tiếng Kazakh | тыныс | ||
Kyrgyz | дем | ||
Tajik | нафас | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dem | ||
Tiếng Uzbek | nafas | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نەپەس | ||
Người Hawaii | hanu | ||
Tiếng Maori | manawa | ||
Samoan | manava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hininga | ||
Aymara | samana | ||
Guarani | pytu | ||
Esperanto | spiro | ||
Latin | spiritum | ||
Người Hy Lạp | αναπνοή | ||
Hmong | pa | ||
Người Kurd | bîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | nefes | ||
Xhosa | umphefumlo | ||
Yiddish | אָטעם | ||
Zulu | umoya | ||
Tiếng Assam | উশাহ | ||
Aymara | samana | ||
Bhojpuri | सांस | ||
Dhivehi | ނޭވާ | ||
Dogri | दम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hininga | ||
Guarani | pytu | ||
Ilocano | anges | ||
Krio | briz we yu de blo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەناسە | ||
Maithili | सांस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯤꯡꯁꯥ ꯁ꯭ꯋꯔ ꯍꯣꯟꯕ | ||
Mizo | thaw | ||
Oromo | hafuura | ||
Odia (Oriya) | ନିଶ୍ୱାସ | ||
Quechua | samay | ||
Tiếng Phạn | श्वशन | ||
Tatar | сулыш | ||
Tigrinya | ተንፈሰ | ||
Tsonga | hefemula | ||