Nhãn hiệu trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhãn Hiệu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhãn hiệu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhãn hiệu


Amharic
የምርት ስም
Aymara
chimpu
Azerbaijan
marka
Bambara
mariki
Bhojpuri
ब्रांड
Catalan
marca
Cây nho
marka
Cebuano
tatak
Corsican
marca
Cừu cái
nudzadzra ŋkɔ
Đánh bóng
marka
Dhivehi
ބްރޭންޑް
Dogri
ब्रांड
Esperanto
marko
Frisian
merk
Galicia
marca
Guarani
téra
Gujarati
બ્રાન્ડ
Hàn Quốc
상표
Hausa
alama
Hmong
hom
Igbo
ika
Ilocano
marka
Konkani
ब्रांड
Krio
mak
Kyrgyz
бренд
Lào
ຍີ່ຫໍ້
Latin
notam
Lingala
marke
Luganda
bulandi
Maithili
मार्का
Malagasy
marika
Malayalam
ബ്രാൻഡ്
Marathi
ब्रँड
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯃꯤꯡ
Mizo
chhinchhiah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကုန်အမှတ်တံဆိပ်
Nauy
merke
Người Afrikaans
handelsmerk
Người Ailen
branda
Người Albanian
markë
Người Belarus
марка
Người Bungari
марка
Người Croatia
marka
Người Đan Mạch
mærke
Người Duy Ngô Nhĩ
ماركا
Người Estonia
bränd
Người Gruzia
ბრენდი
Người Hawaii
momoku ahi
Người Hungary
márka
Người Hy Lạp
μάρκα
Người Indonesia
merek
Người Java
merek
Người Kurd
şanika şewatê
Người Latvia
zīmols
Người Macedonian
бренд
Người Pháp
marque
Người Slovenia
blagovno znamko
Người Tây Ban Nha
marca
Người Thổ Nhĩ Kỳ
markasy
Người Ukraina
торгова марка
Người xứ Wales
brand
Người Ý
marca
Nyanja (Chichewa)
mtundu
Odia (Oriya)
ବ୍ରାଣ୍ଡ
Oromo
maqaa oomishaa
Pashto
نښه
Phần lan
brändi
Quechua
marca
Samoan
ituaiga
Sepedi
leswao
Sesotho
cha
Shona
muchiso
Sindhi
برانڊ
Sinhala (Sinhalese)
වෙළඳ නාමය
Somali
summad
Tagalog (tiếng Philippines)
tatak
Tajik
бренд
Tamil
பிராண்ட்
Tatar
бренд
Thổ nhĩ kỳ
marka
Tiếng Ả Rập
علامة تجارية
Tiếng Anh
brand
Tiếng Armenia
ապրանքանիշը
Tiếng Assam
ব্ৰেণ্ড
Tiếng ba tư
نام تجاری
Tiếng Bengali
ব্র্যান্ড
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
marca
Tiếng Bosnia
marka
Tiếng Creole của Haiti
mak
Tiếng Do Thái
מותג
Tiếng Đức
marke
Tiếng Gaelic của Scotland
branda
Tiếng hà lan
merk
Tiếng Hindi
ब्रांड
Tiếng Iceland
merki
Tiếng Kannada
ಬ್ರಾಂಡ್
Tiếng Kazakh
бренд
Tiếng Khmer
យីហោ
Tiếng Kinyarwanda
ikirango
Tiếng Kurd (Sorani)
براند
Tiếng Lithuania
prekės ženklą
Tiếng Luxembourg
mark
Tiếng Mã Lai
jenama
Tiếng Maori
waitohu
Tiếng Mông Cổ
брэнд
Tiếng Nepal
ब्राण्ड
Tiếng Nga
марка
Tiếng Nhật
ブランド
Tiếng Phạn
चिह्न
Tiếng Philippin (Tagalog)
tatak
Tiếng Punjabi
ਦਾਗ
Tiếng Rumani
marca
Tiếng Séc
značka
Tiếng Serbia
марка
Tiếng Slovak
značka
Tiếng Sundan
mérek
Tiếng Swahili
chapa
Tiếng Telugu
బ్రాండ్
Tiếng thái
ยี่ห้อ
Tiếng Thụy Điển
varumärke
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
برانڈ
Tiếng Uzbek
tovar belgisi
Tiếng Việt
nhãn hiệu
Tigrinya
ስም ምህርቲ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
muxaka
Twi (Akan)
adeban
Xhosa
uphawu
Xứ Basque
marka
Yiddish
סאָרט
Yoruba
burandi
Zulu
sha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó