Người Afrikaans | tak | ||
Amharic | ቅርንጫፍ | ||
Hausa | reshe | ||
Igbo | alaka ụlọ ọrụ | ||
Malagasy | sampana | ||
Nyanja (Chichewa) | nthambi | ||
Shona | bazi | ||
Somali | laan | ||
Sesotho | lekaleng | ||
Tiếng Swahili | tawi | ||
Xhosa | isebe | ||
Yoruba | ẹka | ||
Zulu | igatsha | ||
Bambara | bolofara | ||
Cừu cái | alɔdze | ||
Tiếng Kinyarwanda | ishami | ||
Lingala | eteni | ||
Luganda | olusaga | ||
Sepedi | lekala | ||
Twi (Akan) | fa | ||
Tiếng Ả Rập | فرع شجرة | ||
Tiếng Do Thái | ענף | ||
Pashto | څانګه | ||
Tiếng Ả Rập | فرع شجرة | ||
Người Albanian | dega | ||
Xứ Basque | adarra | ||
Catalan | branca | ||
Người Croatia | podružnica | ||
Người Đan Mạch | afdeling | ||
Tiếng hà lan | afdeling | ||
Tiếng Anh | branch | ||
Người Pháp | branche | ||
Frisian | tûke | ||
Galicia | rama | ||
Tiếng Đức | ast | ||
Tiếng Iceland | útibú | ||
Người Ailen | géaga | ||
Người Ý | ramo | ||
Tiếng Luxembourg | branche | ||
Cây nho | fergħa | ||
Nauy | gren | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ramo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | meur | ||
Người Tây Ban Nha | rama | ||
Tiếng Thụy Điển | gren | ||
Người xứ Wales | cangen | ||
Người Belarus | філіял | ||
Tiếng Bosnia | grana | ||
Người Bungari | клон | ||
Tiếng Séc | větev | ||
Người Estonia | haru | ||
Phần lan | haara | ||
Người Hungary | ág | ||
Người Latvia | zars | ||
Tiếng Lithuania | atšaka | ||
Người Macedonian | гранка | ||
Đánh bóng | gałąź | ||
Tiếng Rumani | ramură | ||
Tiếng Nga | филиал | ||
Tiếng Serbia | грана | ||
Tiếng Slovak | pobočka | ||
Người Slovenia | podružnica | ||
Người Ukraina | відділення | ||
Tiếng Bengali | শাখা | ||
Gujarati | શાખા | ||
Tiếng Hindi | डाली | ||
Tiếng Kannada | ಶಾಖೆ | ||
Malayalam | ശാഖ | ||
Marathi | शाखा | ||
Tiếng Nepal | साखा | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਾਖਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශාඛාව | ||
Tamil | கிளை | ||
Tiếng Telugu | శాఖ | ||
Tiếng Urdu | شاخ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 科 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 科 | ||
Tiếng Nhật | ブランチ | ||
Hàn Quốc | 분기 | ||
Tiếng Mông Cổ | салбар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဌာနခွဲ | ||
Người Indonesia | cabang | ||
Người Java | cabang | ||
Tiếng Khmer | សាខា | ||
Lào | ສາຂາ | ||
Tiếng Mã Lai | cawangan | ||
Tiếng thái | สาขา | ||
Tiếng Việt | chi nhánh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sangay | ||
Azerbaijan | filial | ||
Tiếng Kazakh | филиал | ||
Kyrgyz | филиал | ||
Tajik | филиал | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şahasy | ||
Tiếng Uzbek | filial | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شۆبە | ||
Người Hawaii | lālā | ||
Tiếng Maori | peka | ||
Samoan | lala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sangay | ||
Aymara | sukursala | ||
Guarani | yvyrarakã | ||
Esperanto | branĉo | ||
Latin | genere | ||
Người Hy Lạp | κλαδί | ||
Hmong | ceg | ||
Người Kurd | liq | ||
Thổ nhĩ kỳ | şube | ||
Xhosa | isebe | ||
Yiddish | צווייַג | ||
Zulu | igatsha | ||
Tiếng Assam | শাখা | ||
Aymara | sukursala | ||
Bhojpuri | साखा | ||
Dhivehi | ބްރާންޗް | ||
Dogri | ब्रांच | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sangay | ||
Guarani | yvyrarakã | ||
Ilocano | sanga | ||
Krio | branch | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لق | ||
Maithili | डाढ़ि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯥ | ||
Mizo | tawpeng | ||
Oromo | damee | ||
Odia (Oriya) | ଶାଖା | ||
Quechua | kallma | ||
Tiếng Phạn | शाखा | ||
Tatar | филиал | ||
Tigrinya | ቅርንጫፍ | ||
Tsonga | rhavi | ||