Người Afrikaans | brein | ||
Amharic | አንጎል | ||
Hausa | kwakwalwa | ||
Igbo | ụbụrụ | ||
Malagasy | atidoha | ||
Nyanja (Chichewa) | ubongo | ||
Shona | uropi | ||
Somali | maskaxda | ||
Sesotho | boko | ||
Tiếng Swahili | ubongo | ||
Xhosa | ingqondo | ||
Yoruba | ọpọlọ | ||
Zulu | ubuchopho | ||
Bambara | kunsɛmɛ | ||
Cừu cái | hɔhɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwonko | ||
Lingala | boongo | ||
Luganda | obwongo | ||
Sepedi | bjoko | ||
Twi (Akan) | adwene | ||
Tiếng Ả Rập | دماغ | ||
Tiếng Do Thái | מוֹחַ | ||
Pashto | مغز | ||
Tiếng Ả Rập | دماغ | ||
Người Albanian | truri | ||
Xứ Basque | garuna | ||
Catalan | cervell | ||
Người Croatia | mozak | ||
Người Đan Mạch | hjerne | ||
Tiếng hà lan | hersenen | ||
Tiếng Anh | brain | ||
Người Pháp | cerveau | ||
Frisian | harsens | ||
Galicia | cerebro | ||
Tiếng Đức | gehirn | ||
Tiếng Iceland | heila | ||
Người Ailen | inchinn | ||
Người Ý | cervello | ||
Tiếng Luxembourg | gehir | ||
Cây nho | moħħ | ||
Nauy | hjerne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cérebro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eanchainn | ||
Người Tây Ban Nha | cerebro | ||
Tiếng Thụy Điển | hjärna | ||
Người xứ Wales | ymenydd | ||
Người Belarus | мозг | ||
Tiếng Bosnia | mozak | ||
Người Bungari | мозък | ||
Tiếng Séc | mozek | ||
Người Estonia | aju | ||
Phần lan | aivot | ||
Người Hungary | agy | ||
Người Latvia | smadzenes | ||
Tiếng Lithuania | smegenys | ||
Người Macedonian | мозок | ||
Đánh bóng | mózg | ||
Tiếng Rumani | creier | ||
Tiếng Nga | мозг | ||
Tiếng Serbia | мозак | ||
Tiếng Slovak | mozog | ||
Người Slovenia | možgane | ||
Người Ukraina | мозку | ||
Tiếng Bengali | মস্তিষ্ক | ||
Gujarati | મગજ | ||
Tiếng Hindi | दिमाग | ||
Tiếng Kannada | ಮೆದುಳು | ||
Malayalam | തലച്ചോറ് | ||
Marathi | मेंदू | ||
Tiếng Nepal | दिमाग | ||
Tiếng Punjabi | ਦਿਮਾਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මොළය | ||
Tamil | மூளை | ||
Tiếng Telugu | మె ద డు | ||
Tiếng Urdu | دماغ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 脑 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 腦 | ||
Tiếng Nhật | 脳 | ||
Hàn Quốc | 뇌 | ||
Tiếng Mông Cổ | тархи | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဦး နှောက် | ||
Người Indonesia | otak | ||
Người Java | otak | ||
Tiếng Khmer | ខួរក្បាល | ||
Lào | ສະ ໝອງ | ||
Tiếng Mã Lai | otak | ||
Tiếng thái | สมอง | ||
Tiếng Việt | óc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | utak | ||
Azerbaijan | beyin | ||
Tiếng Kazakh | ми | ||
Kyrgyz | мээ | ||
Tajik | мағзи сар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | beýni | ||
Tiếng Uzbek | miya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مېڭە | ||
Người Hawaii | lolo | ||
Tiếng Maori | roro | ||
Samoan | faiʻai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | utak | ||
Aymara | lixwi | ||
Guarani | apytu'ũ | ||
Esperanto | cerbo | ||
Latin | cerebrum | ||
Người Hy Lạp | εγκέφαλος | ||
Hmong | lub hlwb | ||
Người Kurd | mejî | ||
Thổ nhĩ kỳ | beyin | ||
Xhosa | ingqondo | ||
Yiddish | מאַרך | ||
Zulu | ubuchopho | ||
Tiếng Assam | মগজ | ||
Aymara | lixwi | ||
Bhojpuri | दिमाग | ||
Dhivehi | ސިކުނޑި | ||
Dogri | दमाग | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | utak | ||
Guarani | apytu'ũ | ||
Ilocano | utek | ||
Krio | bren | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مێشک | ||
Maithili | दिमाग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯣꯞ | ||
Mizo | thluak | ||
Oromo | sammuu | ||
Odia (Oriya) | ମସ୍ତିଷ୍କ | ||
Quechua | ñutqu | ||
Tiếng Phạn | मस्तिष्क | ||
Tatar | ми | ||
Tigrinya | ሓንጎል | ||
Tsonga | byongo | ||