Bạn trai trong các ngôn ngữ khác nhau

Bạn Trai Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bạn trai ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bạn trai


Amharic
የወንድ ጓደኛ
Aymara
munata
Azerbaijan
oğlan
Bambara
kamalen
Bhojpuri
प्रेमी
Catalan
nuvi
Cây nho
għarus
Cebuano
uyab
Corsican
amicu
Cừu cái
ahiãvi ŋutsu
Đánh bóng
chłopak
Dhivehi
ބޯއިފުރެންޑު
Dogri
प्रेमी
Esperanto
koramiko
Frisian
freontsje
Galicia
noivo
Guarani
menarã
Gujarati
બોયફ્રેન્ડ
Hàn Quốc
남자 친구
Hausa
saurayi
Hmong
ua hluas nraug
Igbo
enyi nwoke
Ilocano
nobio
Konkani
मोगी
Krio
bɔyfrɛn
Kyrgyz
жигит
Lào
ແຟນ
Latin
boyfriend
Lingala
likangu ya mobali
Luganda
omwagalwa omulenzi
Maithili
परेमिक
Malagasy
ankizilahy
Malayalam
കാമുകൻ
Marathi
प्रियकर
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯨꯉꯁꯤꯅꯕ ꯅꯨꯄꯥ
Mizo
bialpa
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချစ်သူ
Nauy
kjæreste
Người Afrikaans
kêrel
Người Ailen
bhuachaill
Người Albanian
i dashuri
Người Belarus
хлопец
Người Bungari
гадже
Người Croatia
dečko
Người Đan Mạch
kæreste
Người Duy Ngô Nhĩ
ئوغۇل دوستى
Người Estonia
poiss-sõber
Người Gruzia
შეყვარებული
Người Hawaii
hoa kāne
Người Hungary
fiú barát
Người Hy Lạp
φίλος
Người Indonesia
pacar
Người Java
pacar
Người Kurd
heval
Người Latvia
puisis
Người Macedonian
дечко
Người Pháp
petit ami
Người Slovenia
fant
Người Tây Ban Nha
novio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
söýgüli
Người Ukraina
хлопець
Người xứ Wales
cariad
Người Ý
fidanzato
Nyanja (Chichewa)
chibwenzi
Odia (Oriya)
ପ୍ରେମିକ
Oromo
hiriyaa dhiiraa
Pashto
هلک ملګری
Phần lan
poikaystävä
Quechua
waylluq
Samoan
uo tama
Sepedi
lesogana
Sesotho
mohlankana
Shona
mukomana
Sindhi
بواءِ فرينڊ
Sinhala (Sinhalese)
පෙම්වතා
Somali
saaxiib
Tagalog (tiếng Philippines)
kasintahan
Tajik
ошиқ
Tamil
காதலன்
Tatar
егет
Thổ nhĩ kỳ
erkek arkadaş
Tiếng Ả Rập
حبيب
Tiếng Anh
boyfriend
Tiếng Armenia
ընկերոջ
Tiếng Assam
প্ৰেমিক
Tiếng ba tư
دوست پسر
Tiếng Bengali
প্রেমিক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
namorado
Tiếng Bosnia
dečko
Tiếng Creole của Haiti
mennaj
Tiếng Do Thái
הֶחָבֵר
Tiếng Đức
freund
Tiếng Gaelic của Scotland
bràmair
Tiếng hà lan
vriendje
Tiếng Hindi
प्रेमी
Tiếng Iceland
kærasti
Tiếng Kannada
ಗೆಳೆಯ
Tiếng Kazakh
жігіт
Tiếng Khmer
មិត្តប្រុស
Tiếng Kinyarwanda
umukunzi
Tiếng Kurd (Sorani)
کوڕە هاوڕێ
Tiếng Lithuania
vaikinas
Tiếng Luxembourg
frënd
Tiếng Mã Lai
teman lelaki
Tiếng Maori
hoa rangatira
Tiếng Mông Cổ
найз залуу
Tiếng Nepal
प्रेमी
Tiếng Nga
дружок
Tiếng Nhật
ボーイフレンド
Tiếng Phạn
सख
Tiếng Philippin (Tagalog)
kasintahan
Tiếng Punjabi
ਬੁਆਏਫ੍ਰੈਂਡ
Tiếng Rumani
iubit
Tiếng Séc
přítel
Tiếng Serbia
дечко
Tiếng Slovak
priateľ
Tiếng Sundan
kabogoh
Tiếng Swahili
mpenzi
Tiếng Telugu
ప్రియుడు
Tiếng thái
แฟน
Tiếng Thụy Điển
pojkvän
Tiếng Trung (giản thể)
男朋友
Tiếng Urdu
بوائے فرینڈ
Tiếng Uzbek
yigit
Tiếng Việt
bạn trai
Tigrinya
ናይ ፍቕሪ መሓዛ ወዲ
Truyền thống Trung Hoa)
男朋友
Tsonga
muhlekisani wa xinuna
Twi (Akan)
mpena
Xhosa
isoka
Xứ Basque
mutil-laguna
Yiddish
בויפרענד
Yoruba
omokunrin
Zulu
isoka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó