Làm phiền trong các ngôn ngữ khác nhau

Làm Phiền Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Làm phiền ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Làm phiền


Amharic
ያስቸግር
Aymara
mulistaña
Azerbaijan
narahat et
Bambara
ka tɔɔrɔ
Bhojpuri
झंझट
Catalan
molestar
Cây nho
jolqot
Cebuano
samok
Corsican
fastidiu
Cừu cái
ɖe fu
Đánh bóng
zawracać głowę
Dhivehi
އަޅާލުން
Dogri
भ्रा
Esperanto
ĝeni
Frisian
lêst
Galicia
molestar
Guarani
moangekói
Gujarati
પરેશાન
Hàn Quốc
귀찮음
Hausa
damu
Hmong
thab
Igbo
inye nsogbu
Ilocano
ringgoren
Konkani
तकालस काडप
Krio
ambɔg
Kyrgyz
убара
Lào
ລົບກວນ
Latin
pugnes
Lingala
kotungisa
Luganda
okusumbuwa
Maithili
परेशानी
Malagasy
manelingelina
Malayalam
ശല്യപ്പെടുത്തുക
Marathi
त्रास
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯟꯖꯤꯟꯕ
Mizo
tibuai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထိတ်လန့်
Nauy
bry
Người Afrikaans
pla
Người Ailen
bodhraigh
Người Albanian
shqetësoj
Người Belarus
турбаваць
Người Bungari
притеснявам се
Người Croatia
gnjaviti
Người Đan Mạch
forstyrre
Người Duy Ngô Nhĩ
ئاۋارە
Người Estonia
viitsima
Người Gruzia
შეწუხება
Người Hawaii
hoʻoluhi
Người Hungary
zavar
Người Hy Lạp
ενόχληση
Người Indonesia
mengganggu
Người Java
repot
Người Kurd
ked
Người Latvia
apnikt
Người Macedonian
пречи
Người Pháp
déranger
Người Slovenia
moti
Người Tây Ban Nha
molestia
Người Thổ Nhĩ Kỳ
azar ber
Người Ukraina
турбувати
Người xứ Wales
trafferthu
Người Ý
fastidio
Nyanja (Chichewa)
kuvuta
Odia (Oriya)
ବ୍ୟସ୍ତ ହୁଅ |
Oromo
jeequu
Pashto
ځورول
Phần lan
vaivautua
Quechua
piñachiy
Samoan
faʻasoesā
Sepedi
tshwenya
Sesotho
khathatseha
Shona
zvinonetsa
Sindhi
تڪليف ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
කරදර
Somali
dhib
Tagalog (tiếng Philippines)
abala
Tajik
ташвиш
Tamil
தொந்தரவு
Tatar
борчу
Thổ nhĩ kỳ
zahmet
Tiếng Ả Rập
يزعج
Tiếng Anh
bother
Tiếng Armenia
անհանգստացնել
Tiếng Assam
আমনি পোৱা
Tiếng ba tư
زحمت
Tiếng Bengali
বিরক্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
incomodar
Tiếng Bosnia
smetati
Tiếng Creole của Haiti
deranje
Tiếng Do Thái
לְהטרִיד
Tiếng Đức
mühe
Tiếng Gaelic của Scotland
cuir dragh air
Tiếng hà lan
dwars zitten
Tiếng Hindi
नाक में दम करना
Tiếng Iceland
nenna
Tiếng Kannada
ತೊಂದರೆ
Tiếng Kazakh
мазалаңыз
Tiếng Khmer
រំខាន
Tiếng Kinyarwanda
kubabaza
Tiếng Kurd (Sorani)
بێزارکردن
Tiếng Lithuania
vargti
Tiếng Luxembourg
stéieren
Tiếng Mã Lai
bersusah payah
Tiếng Maori
whakararuraru
Tiếng Mông Cổ
санаа зовох
Tiếng Nepal
चिन्ता
Tiếng Nga
беспокоить
Tiếng Nhật
わざわざ
Tiếng Phạn
अधिबाधते
Tiếng Philippin (Tagalog)
abala
Tiếng Punjabi
ਪਰੇਸ਼ਾਨ
Tiếng Rumani
deranja
Tiếng Séc
obtěžovat
Tiếng Serbia
сметати
Tiếng Slovak
obťažovať
Tiếng Sundan
ngaganggu
Tiếng Swahili
wasumbua
Tiếng Telugu
ఇబ్బంది
Tiếng thái
รำคาญ
Tiếng Thụy Điển
besvära sig
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
زحمت
Tiếng Uzbek
bezovta qil
Tiếng Việt
làm phiền
Tigrinya
ምርባሽ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
karhata
Twi (Akan)
ha ho
Xhosa
khathaza
Xứ Basque
traba egin
Yiddish
אַרן
Yoruba
ribee
Zulu
hlupha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó