Người Afrikaans | pla | ||
Amharic | ያስቸግር | ||
Hausa | damu | ||
Igbo | inye nsogbu | ||
Malagasy | manelingelina | ||
Nyanja (Chichewa) | kuvuta | ||
Shona | zvinonetsa | ||
Somali | dhib | ||
Sesotho | khathatseha | ||
Tiếng Swahili | wasumbua | ||
Xhosa | khathaza | ||
Yoruba | ribee | ||
Zulu | hlupha | ||
Bambara | ka tɔɔrɔ | ||
Cừu cái | ɖe fu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kubabaza | ||
Lingala | kotungisa | ||
Luganda | okusumbuwa | ||
Sepedi | tshwenya | ||
Twi (Akan) | ha ho | ||
Tiếng Ả Rập | يزعج | ||
Tiếng Do Thái | לְהטרִיד | ||
Pashto | ځورول | ||
Tiếng Ả Rập | يزعج | ||
Người Albanian | shqetësoj | ||
Xứ Basque | traba egin | ||
Catalan | molestar | ||
Người Croatia | gnjaviti | ||
Người Đan Mạch | forstyrre | ||
Tiếng hà lan | dwars zitten | ||
Tiếng Anh | bother | ||
Người Pháp | déranger | ||
Frisian | lêst | ||
Galicia | molestar | ||
Tiếng Đức | mühe | ||
Tiếng Iceland | nenna | ||
Người Ailen | bodhraigh | ||
Người Ý | fastidio | ||
Tiếng Luxembourg | stéieren | ||
Cây nho | jolqot | ||
Nauy | bry | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | incomodar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuir dragh air | ||
Người Tây Ban Nha | molestia | ||
Tiếng Thụy Điển | besvära sig | ||
Người xứ Wales | trafferthu | ||
Người Belarus | турбаваць | ||
Tiếng Bosnia | smetati | ||
Người Bungari | притеснявам се | ||
Tiếng Séc | obtěžovat | ||
Người Estonia | viitsima | ||
Phần lan | vaivautua | ||
Người Hungary | zavar | ||
Người Latvia | apnikt | ||
Tiếng Lithuania | vargti | ||
Người Macedonian | пречи | ||
Đánh bóng | zawracać głowę | ||
Tiếng Rumani | deranja | ||
Tiếng Nga | беспокоить | ||
Tiếng Serbia | сметати | ||
Tiếng Slovak | obťažovať | ||
Người Slovenia | moti | ||
Người Ukraina | турбувати | ||
Tiếng Bengali | বিরক্ত | ||
Gujarati | પરેશાન | ||
Tiếng Hindi | नाक में दम करना | ||
Tiếng Kannada | ತೊಂದರೆ | ||
Malayalam | ശല്യപ്പെടുത്തുക | ||
Marathi | त्रास | ||
Tiếng Nepal | चिन्ता | ||
Tiếng Punjabi | ਪਰੇਸ਼ਾਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කරදර | ||
Tamil | தொந்தரவு | ||
Tiếng Telugu | ఇబ్బంది | ||
Tiếng Urdu | زحمت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 烦 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 煩 | ||
Tiếng Nhật | わざわざ | ||
Hàn Quốc | 귀찮음 | ||
Tiếng Mông Cổ | санаа зовох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထိတ်လန့် | ||
Người Indonesia | mengganggu | ||
Người Java | repot | ||
Tiếng Khmer | រំខាន | ||
Lào | ລົບກວນ | ||
Tiếng Mã Lai | bersusah payah | ||
Tiếng thái | รำคาญ | ||
Tiếng Việt | làm phiền | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | abala | ||
Azerbaijan | narahat et | ||
Tiếng Kazakh | мазалаңыз | ||
Kyrgyz | убара | ||
Tajik | ташвиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | azar ber | ||
Tiếng Uzbek | bezovta qil | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاۋارە | ||
Người Hawaii | hoʻoluhi | ||
Tiếng Maori | whakararuraru | ||
Samoan | faʻasoesā | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | abala | ||
Aymara | mulistaña | ||
Guarani | moangekói | ||
Esperanto | ĝeni | ||
Latin | pugnes | ||
Người Hy Lạp | ενόχληση | ||
Hmong | thab | ||
Người Kurd | ked | ||
Thổ nhĩ kỳ | zahmet | ||
Xhosa | khathaza | ||
Yiddish | אַרן | ||
Zulu | hlupha | ||
Tiếng Assam | আমনি পোৱা | ||
Aymara | mulistaña | ||
Bhojpuri | झंझट | ||
Dhivehi | އަޅާލުން | ||
Dogri | भ्रा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | abala | ||
Guarani | moangekói | ||
Ilocano | ringgoren | ||
Krio | ambɔg | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بێزارکردن | ||
Maithili | परेशानी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯟꯖꯤꯟꯕ | ||
Mizo | tibuai | ||
Oromo | jeequu | ||
Odia (Oriya) | ବ୍ୟସ୍ତ ହୁଅ | | ||
Quechua | piñachiy | ||
Tiếng Phạn | अधिबाधते | ||
Tatar | борчу | ||
Tigrinya | ምርባሽ | ||
Tsonga | karhata | ||