Người Afrikaans | gebore | ||
Amharic | ተወለደ | ||
Hausa | haifuwa | ||
Igbo | amuru | ||
Malagasy | teraka | ||
Nyanja (Chichewa) | wobadwa | ||
Shona | akazvarwa | ||
Somali | dhashay | ||
Sesotho | tsoetsoe | ||
Tiếng Swahili | amezaliwa | ||
Xhosa | ezelwe | ||
Yoruba | bi | ||
Zulu | ezelwe | ||
Bambara | wolo | ||
Cừu cái | wo dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | yavutse | ||
Lingala | kobotama | ||
Luganda | okuzaalibwa | ||
Sepedi | belegwe | ||
Twi (Akan) | awoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | مولود | ||
Tiếng Do Thái | נוֹלָד | ||
Pashto | زیږیدلی | ||
Tiếng Ả Rập | مولود | ||
Người Albanian | i lindur | ||
Xứ Basque | jaio | ||
Catalan | nascut | ||
Người Croatia | rođen | ||
Người Đan Mạch | født | ||
Tiếng hà lan | geboren | ||
Tiếng Anh | born | ||
Người Pháp | née | ||
Frisian | berne | ||
Galicia | nacido | ||
Tiếng Đức | geboren | ||
Tiếng Iceland | fæddur | ||
Người Ailen | rugadh é | ||
Người Ý | nato | ||
Tiếng Luxembourg | gebuer | ||
Cây nho | imwieled | ||
Nauy | født | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | nascermos | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rugadh | ||
Người Tây Ban Nha | nacido | ||
Tiếng Thụy Điển | född | ||
Người xứ Wales | eni | ||
Người Belarus | нарадзіўся | ||
Tiếng Bosnia | rođen | ||
Người Bungari | роден | ||
Tiếng Séc | narozený | ||
Người Estonia | sündinud | ||
Phần lan | syntynyt | ||
Người Hungary | született | ||
Người Latvia | dzimis | ||
Tiếng Lithuania | gimęs | ||
Người Macedonian | роден | ||
Đánh bóng | urodzony | ||
Tiếng Rumani | născut | ||
Tiếng Nga | родившийся | ||
Tiếng Serbia | рођен | ||
Tiếng Slovak | narodený | ||
Người Slovenia | rojen | ||
Người Ukraina | народився | ||
Tiếng Bengali | জন্ম | ||
Gujarati | જન્મ | ||
Tiếng Hindi | उत्पन्न होने वाली | ||
Tiếng Kannada | ಹುಟ್ಟು | ||
Malayalam | ജനനം | ||
Marathi | जन्म | ||
Tiếng Nepal | जन्म | ||
Tiếng Punjabi | ਪੈਦਾ ਹੋਇਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උපත | ||
Tamil | பிறந்தவர் | ||
Tiếng Telugu | పుట్టింది | ||
Tiếng Urdu | پیدا ہونا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 天生 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 天生 | ||
Tiếng Nhật | 生まれ | ||
Hàn Quốc | 태어난 | ||
Tiếng Mông Cổ | төрсөн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မွေးဖွားခဲ့သည် | ||
Người Indonesia | lahir | ||
Người Java | lair | ||
Tiếng Khmer | កើត | ||
Lào | ເກີດ | ||
Tiếng Mã Lai | dilahirkan | ||
Tiếng thái | เกิด | ||
Tiếng Việt | sinh ra | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipinanganak | ||
Azerbaijan | anadan olub | ||
Tiếng Kazakh | туылған | ||
Kyrgyz | төрөлгөн | ||
Tajik | таваллуд шудааст | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | doguldy | ||
Tiếng Uzbek | tug'ilgan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تۇغۇلغان | ||
Người Hawaii | hānau | ||
Tiếng Maori | whanau | ||
Samoan | fanau mai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ipinanganak | ||
Aymara | yurita | ||
Guarani | heñóiva | ||
Esperanto | naskita | ||
Latin | natus | ||
Người Hy Lạp | γεννημένος | ||
Hmong | yug | ||
Người Kurd | zayî | ||
Thổ nhĩ kỳ | doğmuş | ||
Xhosa | ezelwe | ||
Yiddish | געבוירן | ||
Zulu | ezelwe | ||
Tiếng Assam | জন্ম হোৱা | ||
Aymara | yurita | ||
Bhojpuri | जनम | ||
Dhivehi | އުފަންވުން | ||
Dogri | जम्मे दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipinanganak | ||
Guarani | heñóiva | ||
Ilocano | naiyanak | ||
Krio | bɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لەدایک بوون | ||
Maithili | जन्म | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯣꯛꯄ | ||
Mizo | piang | ||
Oromo | dhalachuu | ||
Odia (Oriya) | ଜନ୍ମ | ||
Quechua | paqarisqa | ||
Tiếng Phạn | जाताः | ||
Tatar | туган | ||
Tigrinya | ተወሊዱ | ||
Tsonga | velekiwa | ||