Sinh ra trong các ngôn ngữ khác nhau

Sinh Ra Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sinh ra ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sinh ra


Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansgebore
Amharicተወለደ
Hausahaifuwa
Igboamuru
Malagasyteraka
Nyanja (Chichewa)wobadwa
Shonaakazvarwa
Somalidhashay
Sesothotsoetsoe
Tiếng Swahiliamezaliwa
Xhosaezelwe
Yorubabi
Zuluezelwe
Bambarawolo
Cừu cáiwo dzi
Tiếng Kinyarwandayavutse
Lingalakobotama
Lugandaokuzaalibwa
Sepedibelegwe
Twi (Akan)awoɔ

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpمولود
Tiếng Do Tháiנוֹלָד
Pashtoزیږیدلی
Tiếng Ả Rậpمولود

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniani lindur
Xứ Basquejaio
Catalannascut
Người Croatiarođen
Người Đan Mạchfødt
Tiếng hà langeboren
Tiếng Anhborn
Người Phápnée
Frisianberne
Galicianacido
Tiếng Đứcgeboren
Tiếng Icelandfæddur
Người Ailenrugadh é
Người Ýnato
Tiếng Luxembourggebuer
Cây nhoimwieled
Nauyfødt
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)nascermos
Tiếng Gaelic của Scotlandrugadh
Người Tây Ban Nhanacido
Tiếng Thụy Điểnfödd
Người xứ Waleseni

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusнарадзіўся
Tiếng Bosniarođen
Người Bungariроден
Tiếng Sécnarozený
Người Estoniasündinud
Phần lansyntynyt
Người Hungaryszületett
Người Latviadzimis
Tiếng Lithuaniagimęs
Người Macedonianроден
Đánh bóngurodzony
Tiếng Rumaninăscut
Tiếng Ngaродившийся
Tiếng Serbiaрођен
Tiếng Slovaknarodený
Người Sloveniarojen
Người Ukrainaнародився

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliজন্ম
Gujaratiજન્મ
Tiếng Hindiउत्पन्न होने वाली
Tiếng Kannadaಹುಟ್ಟು
Malayalamജനനം
Marathiजन्म
Tiếng Nepalजन्म
Tiếng Punjabiਪੈਦਾ ਹੋਇਆ
Sinhala (Sinhalese)උපත
Tamilபிறந்தவர்
Tiếng Teluguపుట్టింది
Tiếng Urduپیدا ہونا

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)天生
Truyền thống Trung Hoa)天生
Tiếng Nhật生まれ
Hàn Quốc태어난
Tiếng Mông Cổтөрсөн
Myanmar (tiếng Miến Điện)မွေးဖွားခဲ့သည်

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesialahir
Người Javalair
Tiếng Khmerកើត
Làoເກີດ
Tiếng Mã Laidilahirkan
Tiếng tháiเกิด
Tiếng Việtsinh ra
Tiếng Philippin (Tagalog)ipinanganak

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijananadan olub
Tiếng Kazakhтуылған
Kyrgyzтөрөлгөн
Tajikтаваллуд шудааст
Người Thổ Nhĩ Kỳdoguldy
Tiếng Uzbektug'ilgan
Người Duy Ngô Nhĩتۇغۇلغان

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihānau
Tiếng Maoriwhanau
Samoanfanau mai
Tagalog (tiếng Philippines)ipinanganak

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarayurita
Guaraniheñóiva

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantonaskita
Latinnatus

Sinh Ra Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpγεννημένος
Hmongyug
Người Kurdzayî
Thổ nhĩ kỳdoğmuş
Xhosaezelwe
Yiddishגעבוירן
Zuluezelwe
Tiếng Assamজন্ম হোৱা
Aymarayurita
Bhojpuriजनम
Dhivehiއުފަންވުން
Dogriजम्मे दा
Tiếng Philippin (Tagalog)ipinanganak
Guaraniheñóiva
Ilocanonaiyanak
Kriobɔn
Tiếng Kurd (Sorani)لەدایک بوون
Maithiliजन्म
Meiteilon (Manipuri)ꯄꯣꯛꯄ
Mizopiang
Oromodhalachuu
Odia (Oriya)ଜନ୍ମ
Quechuapaqarisqa
Tiếng Phạnजाताः
Tatarтуган
Tigrinyaተወሊዱ
Tsongavelekiwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó