Biên giới trong các ngôn ngữ khác nhau

Biên Giới Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Biên giới ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Biên giới


Amharic
ድንበር
Aymara
thiya
Azerbaijan
sərhəd
Bambara
dancɛ
Bhojpuri
सरहद
Catalan
frontera
Cây nho
fruntiera
Cebuano
utlanan
Corsican
cunfini
Cừu cái
liƒo
Đánh bóng
granica
Dhivehi
ބޯޑަރު
Dogri
सरहद्‌द
Esperanto
limo
Frisian
grins
Galicia
fronteira
Guarani
tetãkorapy
Gujarati
સીમા
Hàn Quốc
경계
Hausa
iyaka
Hmong
ciam teb
Igbo
ókè-ala
Ilocano
beddeng
Konkani
शीम
Krio
bɔda
Kyrgyz
чек ара
Lào
ຊາຍແດນ
Latin
terminus
Lingala
ndelo
Luganda
ensalo
Maithili
बॉर्डर
Malagasy
sisintany
Malayalam
അതിർത്തി
Marathi
सीमा
Meiteilon (Manipuri)
ꯉꯝꯈꯩ
Mizo
ramri
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နယ်စပ်
Nauy
grense
Người Afrikaans
grens
Người Ailen
teorann
Người Albanian
kufiri
Người Belarus
мяжа
Người Bungari
граница
Người Croatia
granica
Người Đan Mạch
grænse
Người Duy Ngô Nhĩ
چېگرا
Người Estonia
piir
Người Gruzia
საზღვარი
Người Hawaii
palena
Người Hungary
határ
Người Hy Lạp
σύνορο
Người Indonesia
berbatasan
Người Java
wates
Người Kurd
hidûd
Người Latvia
robežas
Người Macedonian
граница
Người Pháp
frontière
Người Slovenia
meja
Người Tây Ban Nha
frontera
Người Thổ Nhĩ Kỳ
serhet
Người Ukraina
кордон
Người xứ Wales
ffin
Người Ý
confine
Nyanja (Chichewa)
malire
Odia (Oriya)
ସୀମା
Oromo
daangaa
Pashto
پوله
Phần lan
rajalla
Quechua
pata
Samoan
tuaoi
Sepedi
mollwane
Sesotho
moeli
Shona
muganhu
Sindhi
سرحد
Sinhala (Sinhalese)
මායිම
Somali
soohdinta
Tagalog (tiếng Philippines)
hangganan
Tajik
сарҳад
Tamil
எல்லை
Tatar
чик
Thổ nhĩ kỳ
sınır
Tiếng Ả Rập
الحدود
Tiếng Anh
border
Tiếng Armenia
սահման
Tiếng Assam
সীমান্ত
Tiếng ba tư
مرز
Tiếng Bengali
সীমানা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
fronteira
Tiếng Bosnia
granica
Tiếng Creole của Haiti
fwontyè
Tiếng Do Thái
גבול
Tiếng Đức
rand
Tiếng Gaelic của Scotland
chrìoch
Tiếng hà lan
grens
Tiếng Hindi
बॉर्डर
Tiếng Iceland
landamæri
Tiếng Kannada
ಗಡಿ
Tiếng Kazakh
шекара
Tiếng Khmer
ព្រំដែន
Tiếng Kinyarwanda
umupaka
Tiếng Kurd (Sorani)
سنوور
Tiếng Lithuania
sienos
Tiếng Luxembourg
grenz
Tiếng Mã Lai
sempadan
Tiếng Maori
rohe
Tiếng Mông Cổ
хил
Tiếng Nepal
सीमा
Tiếng Nga
граница
Tiếng Nhật
境界
Tiếng Phạn
सीमा
Tiếng Philippin (Tagalog)
hangganan
Tiếng Punjabi
ਬਾਰਡਰ
Tiếng Rumani
frontieră
Tiếng Séc
okraj
Tiếng Serbia
граница
Tiếng Slovak
hranica
Tiếng Sundan
wates
Tiếng Swahili
mpaka
Tiếng Telugu
సరిహద్దు
Tiếng thái
ชายแดน
Tiếng Thụy Điển
gräns
Tiếng Trung (giản thể)
边境
Tiếng Urdu
بارڈر
Tiếng Uzbek
chegara
Tiếng Việt
biên giới
Tigrinya
ዶብ
Truyền thống Trung Hoa)
邊境
Tsonga
ndzilekano
Twi (Akan)
hyeɛ so
Xhosa
umda
Xứ Basque
muga
Yiddish
גרענעץ
Yoruba
ààlà
Zulu
umngcele

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó