Bùng nổ trong các ngôn ngữ khác nhau

Bùng Nổ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bùng nổ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bùng nổ


Amharic
ቡም
Aymara
boom
Azerbaijan
partlama
Bambara
boom (boom) ye
Bhojpuri
उछाल बा
Catalan
auge
Cây nho
boom
Cebuano
boom
Corsican
boom
Cừu cái
boom
Đánh bóng
bum
Dhivehi
ބޫމް
Dogri
बूम
Esperanto
eksplodo
Frisian
boom
Galicia
estrondo
Guarani
boom rehegua
Gujarati
તેજી
Hàn Quốc
Hausa
albarku
Hmong
tawg
Igbo
boom
Ilocano
boom
Konkani
बुम
Krio
boom we dɛn kɔl boom
Kyrgyz
бум
Lào
ຂະຫຍາຍຕົວຢ່າງ
Latin
butio
Lingala
boom
Luganda
boom
Maithili
बूम
Malagasy
boom
Malayalam
കുതിച്ചുചാട്ടം
Marathi
भरभराट
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯨꯝ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
boom a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စန်း
Nauy
boom
Người Afrikaans
boom
Người Ailen
borradh
Người Albanian
bum
Người Belarus
бум
Người Bungari
бум
Người Croatia
bum
Người Đan Mạch
boom
Người Duy Ngô Nhĩ
گۈللىنىش
Người Estonia
buum
Người Gruzia
ბუმი
Người Hawaii
ʻōhū
Người Hungary
bumm
Người Hy Lạp
κεραία
Người Indonesia
ledakan
Người Java
boom
Người Kurd
boom
Người Latvia
bums
Người Macedonian
бум
Người Pháp
boom
Người Slovenia
bum
Người Tây Ban Nha
auge
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gülläp ösmek
Người Ukraina
бум
Người xứ Wales
ffyniant
Người Ý
boom
Nyanja (Chichewa)
kukula
Odia (Oriya)
ବମ୍
Oromo
boom jedhu
Pashto
بوم
Phần lan
puomi
Quechua
boom
Samoan
paʻu
Sepedi
boom
Sesotho
boom
Shona
boom
Sindhi
بوءِ
Sinhala (Sinhalese)
උත්පාතය
Somali
kor u kaca
Tagalog (tiếng Philippines)
boom
Tajik
авҷ гирифтан
Tamil
ஏற்றம்
Tatar
күтәрелү
Thổ nhĩ kỳ
boom
Tiếng Ả Rập
فقاعة
Tiếng Anh
boom
Tiếng Armenia
բում
Tiếng Assam
boom
Tiếng ba tư
رونق
Tiếng Bengali
বুম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
estrondo
Tiếng Bosnia
bum
Tiếng Creole của Haiti
boom
Tiếng Do Thái
בּוּם
Tiếng Đức
boom
Tiếng Gaelic của Scotland
spionnadh
Tiếng hà lan
boom
Tiếng Hindi
उछाल
Tiếng Iceland
uppsveiflu
Tiếng Kannada
ಬೂಮ್
Tiếng Kazakh
бум
Tiếng Khmer
ការរីកចំរើន
Tiếng Kinyarwanda
boom
Tiếng Kurd (Sorani)
تەقینەوە
Tiếng Lithuania
bumas
Tiếng Luxembourg
opschwong
Tiếng Mã Lai
ledakan
Tiếng Maori
kotokoto
Tiếng Mông Cổ
өсөлт
Tiếng Nepal
बूम
Tiếng Nga
бум
Tiếng Nhật
ブーム
Tiếng Phạn
बूम
Tiếng Philippin (Tagalog)
boom
Tiếng Punjabi
ਬੂਮ
Tiếng Rumani
boom
Tiếng Séc
výložník
Tiếng Serbia
бум
Tiếng Slovak
boom
Tiếng Sundan
booming
Tiếng Swahili
kuongezeka
Tiếng Telugu
బూమ్
Tiếng thái
บูม
Tiếng Thụy Điển
bom
Tiếng Trung (giản thể)
繁荣
Tiếng Urdu
بوم
Tiếng Uzbek
portlash
Tiếng Việt
bùng nổ
Tigrinya
ቡም ዝበሃል ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
繁榮
Tsonga
boom
Twi (Akan)
boom
Xhosa
ukugquma
Xứ Basque
boom
Yiddish
בום
Yoruba
ariwo
Zulu
ukuqhuma

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó