Amharic መጽሐፍ | ||
Aymara panka | ||
Azerbaijan kitab | ||
Bambara gafe | ||
Bhojpuri किताब | ||
Catalan llibre | ||
Cây nho ktieb | ||
Cebuano libro | ||
Corsican libru | ||
Cừu cái agbalẽ | ||
Đánh bóng książka | ||
Dhivehi ފޮތް | ||
Dogri कताब | ||
Esperanto libro | ||
Frisian boek | ||
Galicia libro | ||
Guarani aranduka | ||
Gujarati પુસ્તક | ||
Hàn Quốc 책 | ||
Hausa littafi | ||
Hmong phau ntawv | ||
Igbo akwụkwọ | ||
Ilocano libro | ||
Konkani पुस्तक | ||
Krio buk | ||
Kyrgyz китеп | ||
Lào ປື້ມ | ||
Latin liber | ||
Lingala mokanda | ||
Luganda ekitabo | ||
Maithili पुस्तक | ||
Malagasy boky | ||
Malayalam പുസ്തകം | ||
Marathi पुस्तक | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯂꯥꯏꯔꯤꯛ | ||
Mizo lehkhabu | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) စာအုပ် | ||
Nauy bok | ||
Người Afrikaans boek | ||
Người Ailen leabhar | ||
Người Albanian libër | ||
Người Belarus кніга | ||
Người Bungari книга | ||
Người Croatia knjiga | ||
Người Đan Mạch bestil | ||
Người Duy Ngô Nhĩ كىتاب | ||
Người Estonia raamat | ||
Người Gruzia წიგნი | ||
Người Hawaii puke | ||
Người Hungary könyv | ||
Người Hy Lạp βιβλίο | ||
Người Indonesia book | ||
Người Java buku | ||
Người Kurd pirtûk | ||
Người Latvia grāmata | ||
Người Macedonian книга | ||
Người Pháp livre | ||
Người Slovenia knjigo | ||
Người Tây Ban Nha libro | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ kitap | ||
Người Ukraina книга | ||
Người xứ Wales llyfr | ||
Người Ý libro | ||
Nyanja (Chichewa) buku | ||
Odia (Oriya) ପୁସ୍ତକ | ||
Oromo kitaaba | ||
Pashto کتاب | ||
Phần lan kirja | ||
Quechua maytu | ||
Samoan tusi | ||
Sepedi puku | ||
Sesotho buka | ||
Shona bhuku | ||
Sindhi ڪتاب | ||
Sinhala (Sinhalese) පොත | ||
Somali buugga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) libro | ||
Tajik китоб | ||
Tamil நூல் | ||
Tatar китап | ||
Thổ nhĩ kỳ kitap | ||
Tiếng Ả Rập كتاب | ||
Tiếng Anh book | ||
Tiếng Armenia գիրք | ||
Tiếng Assam কিতাপ | ||
Tiếng ba tư کتاب | ||
Tiếng Bengali বই | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) livro | ||
Tiếng Bosnia knjiga | ||
Tiếng Creole của Haiti liv | ||
Tiếng Do Thái סֵפֶר | ||
Tiếng Đức buch | ||
Tiếng Gaelic của Scotland leabhar | ||
Tiếng hà lan boek | ||
Tiếng Hindi पुस्तक | ||
Tiếng Iceland bók | ||
Tiếng Kannada ಪುಸ್ತಕ | ||
Tiếng Kazakh кітап | ||
Tiếng Khmer សៀវភៅ | ||
Tiếng Kinyarwanda igitabo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) کتێب | ||
Tiếng Lithuania knyga | ||
Tiếng Luxembourg buch | ||
Tiếng Mã Lai buku | ||
Tiếng Maori pukapuka | ||
Tiếng Mông Cổ ном | ||
Tiếng Nepal पुस्तक | ||
Tiếng Nga книга | ||
Tiếng Nhật 本 | ||
Tiếng Phạn पुस्तकम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) aklat | ||
Tiếng Punjabi ਕਿਤਾਬ | ||
Tiếng Rumani carte | ||
Tiếng Séc rezervovat | ||
Tiếng Serbia књига | ||
Tiếng Slovak kniha | ||
Tiếng Sundan buku | ||
Tiếng Swahili kitabu | ||
Tiếng Telugu పుస్తకం | ||
Tiếng thái หนังสือ | ||
Tiếng Thụy Điển bok | ||
Tiếng Trung (giản thể) 书 | ||
Tiếng Urdu کتاب | ||
Tiếng Uzbek kitob | ||
Tiếng Việt sách | ||
Tigrinya መፅሓፍ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 書 | ||
Tsonga buku | ||
Twi (Akan) nwomasua | ||
Xhosa incwadi | ||
Xứ Basque liburua | ||
Yiddish בוך | ||
Yoruba iwe | ||
Zulu incwadi |