Người Afrikaans | been | ||
Amharic | አጥንት | ||
Hausa | kashi | ||
Igbo | ọkpụkpụ | ||
Malagasy | taolana | ||
Nyanja (Chichewa) | fupa | ||
Shona | pfupa | ||
Somali | laf | ||
Sesotho | lesapo | ||
Tiếng Swahili | mfupa | ||
Xhosa | ithambo | ||
Yoruba | egungun | ||
Zulu | ithambo | ||
Bambara | kolo | ||
Cừu cái | ƒu | ||
Tiếng Kinyarwanda | igufwa | ||
Lingala | mokuwa | ||
Luganda | eggumba | ||
Sepedi | lerapo | ||
Twi (Akan) | dompe | ||
Tiếng Ả Rập | عظم | ||
Tiếng Do Thái | עֶצֶם | ||
Pashto | هډوکي | ||
Tiếng Ả Rập | عظم | ||
Người Albanian | kocka | ||
Xứ Basque | hezurra | ||
Catalan | os | ||
Người Croatia | kost | ||
Người Đan Mạch | knogle | ||
Tiếng hà lan | bot | ||
Tiếng Anh | bone | ||
Người Pháp | os | ||
Frisian | bonke | ||
Galicia | óso | ||
Tiếng Đức | knochen | ||
Tiếng Iceland | bein | ||
Người Ailen | cnámh | ||
Người Ý | osso | ||
Tiếng Luxembourg | schanken | ||
Cây nho | għadam | ||
Nauy | bein | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | osso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cnàmh | ||
Người Tây Ban Nha | hueso | ||
Tiếng Thụy Điển | ben | ||
Người xứ Wales | asgwrn | ||
Người Belarus | костка | ||
Tiếng Bosnia | kost | ||
Người Bungari | костен | ||
Tiếng Séc | kost | ||
Người Estonia | luu | ||
Phần lan | luu | ||
Người Hungary | csont | ||
Người Latvia | kauls | ||
Tiếng Lithuania | kaulas | ||
Người Macedonian | коска | ||
Đánh bóng | kość | ||
Tiếng Rumani | os | ||
Tiếng Nga | кость | ||
Tiếng Serbia | кост | ||
Tiếng Slovak | kosť | ||
Người Slovenia | kosti | ||
Người Ukraina | кістка | ||
Tiếng Bengali | হাড় | ||
Gujarati | હાડકું | ||
Tiếng Hindi | हड्डी | ||
Tiếng Kannada | ಮೂಳೆ | ||
Malayalam | അസ്ഥി | ||
Marathi | हाड | ||
Tiếng Nepal | हड्डी | ||
Tiếng Punjabi | ਹੱਡੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අස්ථි | ||
Tamil | எலும்பு | ||
Tiếng Telugu | ఎముక | ||
Tiếng Urdu | ہڈی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 骨 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 骨 | ||
Tiếng Nhật | 骨 | ||
Hàn Quốc | 뼈 | ||
Tiếng Mông Cổ | яс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရိုး | ||
Người Indonesia | tulang | ||
Người Java | balung | ||
Tiếng Khmer | ឆ្អឹង | ||
Lào | ກະດູກ | ||
Tiếng Mã Lai | tulang | ||
Tiếng thái | กระดูก | ||
Tiếng Việt | xương | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buto | ||
Azerbaijan | sümük | ||
Tiếng Kazakh | сүйек | ||
Kyrgyz | сөөк | ||
Tajik | устухон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | süňk | ||
Tiếng Uzbek | suyak | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سۆڭەك | ||
Người Hawaii | iwi | ||
Tiếng Maori | kōiwi | ||
Samoan | ponaivi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | buto | ||
Aymara | ch'akha | ||
Guarani | kangue | ||
Esperanto | osto | ||
Latin | os | ||
Người Hy Lạp | οστό | ||
Hmong | pob txha | ||
Người Kurd | hestî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kemik | ||
Xhosa | ithambo | ||
Yiddish | ביין | ||
Zulu | ithambo | ||
Tiếng Assam | হাড় | ||
Aymara | ch'akha | ||
Bhojpuri | हड्डी | ||
Dhivehi | ކަށި | ||
Dogri | हड्डी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buto | ||
Guarani | kangue | ||
Ilocano | tulang | ||
Krio | bon | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئێسک | ||
Maithili | हड्डी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯔꯨ | ||
Mizo | ruh | ||
Oromo | lafee | ||
Odia (Oriya) | ହାଡ | ||
Quechua | tullu | ||
Tiếng Phạn | अस्थि | ||
Tatar | сөяк | ||
Tigrinya | ዓፅሚ | ||
Tsonga | rhambu | ||