Người Afrikaans | bombardement | ||
Amharic | የቦምብ ፍንዳታ | ||
Hausa | jefa bom | ||
Igbo | atụ bọmbụ | ||
Malagasy | daroka baomba | ||
Nyanja (Chichewa) | kuphulitsa bomba | ||
Shona | kubhomba | ||
Somali | duqeyn | ||
Sesotho | bomo | ||
Tiếng Swahili | bomu | ||
Xhosa | ukuqhushumba | ||
Yoruba | bombu | ||
Zulu | ukuqhuma kwamabhomu | ||
Bambara | bɔnbɔnw cili | ||
Cừu cái | bɔmbdada | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibisasu | ||
Lingala | kobwaka babɔmbi | ||
Luganda | okukuba bbomu | ||
Sepedi | go thuthupišwa ga dipomo | ||
Twi (Akan) | ɔtopae a wɔtow gu | ||
Tiếng Ả Rập | قصف | ||
Tiếng Do Thái | הַפצָצָה | ||
Pashto | بمباري | ||
Tiếng Ả Rập | قصف | ||
Người Albanian | bombardimet | ||
Xứ Basque | bonbardaketa | ||
Catalan | bombardeig | ||
Người Croatia | bombardiranje | ||
Người Đan Mạch | bombardement | ||
Tiếng hà lan | bombardementen | ||
Tiếng Anh | bombing | ||
Người Pháp | bombardement | ||
Frisian | bombardearje | ||
Galicia | bombardeo | ||
Tiếng Đức | bombardierung | ||
Tiếng Iceland | loftárásir | ||
Người Ailen | bhuamáil | ||
Người Ý | bombardamento | ||
Tiếng Luxembourg | bombardéieren | ||
Cây nho | ibbumbardjar | ||
Nauy | bombing | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bombardeio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bomadh | ||
Người Tây Ban Nha | bombardeo | ||
Tiếng Thụy Điển | bombning | ||
Người xứ Wales | bomio | ||
Người Belarus | бамбёжка | ||
Tiếng Bosnia | bombardovanje | ||
Người Bungari | бомбардировка | ||
Tiếng Séc | bombardování | ||
Người Estonia | pommitamine | ||
Phần lan | pommitukset | ||
Người Hungary | bombázás | ||
Người Latvia | bombardēšana | ||
Tiếng Lithuania | bombardavimas | ||
Người Macedonian | бомбардирање | ||
Đánh bóng | bombardowanie | ||
Tiếng Rumani | bombardament | ||
Tiếng Nga | бомбардировка | ||
Tiếng Serbia | бомбардовање | ||
Tiếng Slovak | bombardovanie | ||
Người Slovenia | bombardiranje | ||
Người Ukraina | бомбардування | ||
Tiếng Bengali | বোমা ফেলা | ||
Gujarati | બોમ્બ ધડાકા | ||
Tiếng Hindi | बम विस्फोट | ||
Tiếng Kannada | ಬಾಂಬ್ ದಾಳಿ | ||
Malayalam | ബോംബിംഗ് | ||
Marathi | बॉम्बफेक | ||
Tiếng Nepal | बम विस्फोट | ||
Tiếng Punjabi | ਬੰਬਾਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බෝම්බ හෙලීම | ||
Tamil | குண்டுவெடிப்பு | ||
Tiếng Telugu | బాంబు దాడి | ||
Tiếng Urdu | بمباری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 轰炸 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 轟炸 | ||
Tiếng Nhật | 爆撃 | ||
Hàn Quốc | 폭격 | ||
Tiếng Mông Cổ | бөмбөгдөлт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဗုံးကြဲ | ||
Người Indonesia | pengeboman | ||
Người Java | ngebom | ||
Tiếng Khmer | ការទម្លាក់គ្រាប់បែក | ||
Lào | ການວາງລະເບີດ | ||
Tiếng Mã Lai | pengeboman | ||
Tiếng thái | การทิ้งระเบิด | ||
Tiếng Việt | ném bom | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pambobomba | ||
Azerbaijan | bombalama | ||
Tiếng Kazakh | бомбалау | ||
Kyrgyz | бомбалоо | ||
Tajik | бомбаборон кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bombalamak | ||
Tiếng Uzbek | bombardimon qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بومبا | ||
Người Hawaii | pōkā pahū | ||
Tiếng Maori | poma | ||
Samoan | pomu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pambobomba | ||
Aymara | bombardeo ukanaka | ||
Guarani | bombardeo rehegua | ||
Esperanto | bombado | ||
Latin | bombing | ||
Người Hy Lạp | βομβαρδισμός | ||
Hmong | kev tso hoob pob | ||
Người Kurd | êrişa bimbe | ||
Thổ nhĩ kỳ | bombalama | ||
Xhosa | ukuqhushumba | ||
Yiddish | באָמבינג | ||
Zulu | ukuqhuma kwamabhomu | ||
Tiếng Assam | বোমা বিস্ফোৰণ | ||
Aymara | bombardeo ukanaka | ||
Bhojpuri | बमबारी भइल | ||
Dhivehi | ބޮން ގޮއްވާލުމެވެ | ||
Dogri | बमबारी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pambobomba | ||
Guarani | bombardeo rehegua | ||
Ilocano | panagbomba | ||
Krio | bɔm we dɛn de bɔm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بۆردومانکردن | ||
Maithili | बमबारी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕꯣꯝꯕꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | bomb hmanga beih a ni | ||
Oromo | boombii dhoosuu | ||
Odia (Oriya) | ବୋମା ବିସ୍ଫୋରଣ | | ||
Quechua | bombardeo nisqawan | ||
Tiếng Phạn | बम-प्रहारः | ||
Tatar | бомба | ||
Tigrinya | ቦምባ ምፍንጃር | ||
Tsonga | ku buluka ka tibomo | ||