Thuyền trong các ngôn ngữ khác nhau

Thuyền Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thuyền ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thuyền


Amharic
ጀልባ
Aymara
yampu
Azerbaijan
qayıq
Bambara
bato
Bhojpuri
नाव
Catalan
vaixell
Cây nho
dgħajsa
Cebuano
sakayan
Corsican
barca
Cừu cái
tɔdziʋu
Đánh bóng
łódź
Dhivehi
ބޯޓު
Dogri
किश्ती
Esperanto
boato
Frisian
boat
Galicia
barco
Guarani
yga
Gujarati
બોટ
Hàn Quốc
보트
Hausa
jirgin ruwa
Hmong
nkoj
Igbo
ụgbọ mmiri
Ilocano
bangka
Konkani
बोट
Krio
bot
Kyrgyz
кайык
Lào
ເຮືອ
Latin
navis
Lingala
masuwa
Luganda
elyaato
Maithili
नाव
Malagasy
sambo
Malayalam
ബോട്ട്
Marathi
बोट
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯤ
Mizo
lawng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လှေ
Nauy
båt
Người Afrikaans
boot
Người Ailen
bád
Người Albanian
varkë
Người Belarus
лодка
Người Bungari
лодка
Người Croatia
čamac
Người Đan Mạch
båd
Người Duy Ngô Nhĩ
كېمە
Người Estonia
paat
Người Gruzia
ნავი
Người Hawaii
moku
Người Hungary
hajó
Người Hy Lạp
σκάφος
Người Indonesia
perahu
Người Java
prau
Người Kurd
qeyik
Người Latvia
laiva
Người Macedonian
брод
Người Pháp
bateau
Người Slovenia
čoln
Người Tây Ban Nha
bote
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gaýyk
Người Ukraina
човен
Người xứ Wales
cwch
Người Ý
barca
Nyanja (Chichewa)
bwato
Odia (Oriya)
ଡଙ୍ଗା
Oromo
bidiruu
Pashto
بېړۍ
Phần lan
vene
Quechua
wanpuq
Samoan
vaʻa
Sepedi
seketswana
Sesotho
sekepe
Shona
igwa
Sindhi
ٻيڙي
Sinhala (Sinhalese)
බෝට්ටුව
Somali
doon
Tagalog (tiếng Philippines)
bangka
Tajik
киштӣ
Tamil
படகு
Tatar
көймә
Thổ nhĩ kỳ
tekne
Tiếng Ả Rập
قارب
Tiếng Anh
boat
Tiếng Armenia
նավակ
Tiếng Assam
নাও
Tiếng ba tư
قایق
Tiếng Bengali
নৌকা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
barco
Tiếng Bosnia
brod
Tiếng Creole của Haiti
bato
Tiếng Do Thái
סִירָה
Tiếng Đức
boot
Tiếng Gaelic của Scotland
bàta
Tiếng hà lan
boot
Tiếng Hindi
नाव
Tiếng Iceland
bátur
Tiếng Kannada
ದೋಣಿ
Tiếng Kazakh
қайық
Tiếng Khmer
ទូក
Tiếng Kinyarwanda
ubwato
Tiếng Kurd (Sorani)
بەلەم
Tiếng Lithuania
valtis
Tiếng Luxembourg
boot
Tiếng Mã Lai
perahu
Tiếng Maori
poti
Tiếng Mông Cổ
завь
Tiếng Nepal
डु boat्गा
Tiếng Nga
лодка
Tiếng Nhật
ボート
Tiếng Phạn
नौका
Tiếng Philippin (Tagalog)
bangka
Tiếng Punjabi
ਕਿਸ਼ਤੀ
Tiếng Rumani
barcă
Tiếng Séc
loď
Tiếng Serbia
чамац
Tiếng Slovak
čln
Tiếng Sundan
parahu
Tiếng Swahili
mashua
Tiếng Telugu
పడవ
Tiếng thái
เรือ
Tiếng Thụy Điển
båt
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
کشتی
Tiếng Uzbek
qayiq
Tiếng Việt
thuyền
Tigrinya
ጃልባ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
xikwekwetsu
Twi (Akan)
subonto
Xhosa
isikhephe
Xứ Basque
txalupa
Yiddish
שיפל
Yoruba
ọkọ oju-omi kekere
Zulu
isikebhe

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó