Máu trong các ngôn ngữ khác nhau

Máu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Máu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Máu


Amharic
ደም
Aymara
wila
Azerbaijan
qan
Bambara
joli
Bhojpuri
खून
Catalan
sang
Cây nho
demm
Cebuano
dugo
Corsican
sangue
Cừu cái
ʋu
Đánh bóng
krew
Dhivehi
ލޭ
Dogri
लहू
Esperanto
sango
Frisian
bloed
Galicia
sangue
Guarani
tuguy
Gujarati
લોહી
Hàn Quốc
피의
Hausa
jini
Hmong
ntshav
Igbo
ọbara
Ilocano
dara
Konkani
रगत
Krio
blɔd
Kyrgyz
кан
Lào
ເລືອດ
Latin
sanguis
Lingala
makila
Luganda
omusaayi
Maithili
खून
Malagasy
ra
Malayalam
രക്തം
Marathi
रक्त
Meiteilon (Manipuri)
Mizo
thisen
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သွေး
Nauy
blod
Người Afrikaans
bloed
Người Ailen
fuil
Người Albanian
gjaku
Người Belarus
кроў
Người Bungari
кръв
Người Croatia
krv
Người Đan Mạch
blod
Người Duy Ngô Nhĩ
قېنى
Người Estonia
veri
Người Gruzia
სისხლი
Người Hawaii
koko
Người Hungary
vér
Người Hy Lạp
αίμα
Người Indonesia
darah
Người Java
getih
Người Kurd
xwîn
Người Latvia
asinis
Người Macedonian
крв
Người Pháp
du sang
Người Slovenia
kri
Người Tây Ban Nha
sangre
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gan
Người Ukraina
крові
Người xứ Wales
gwaed
Người Ý
sangue
Nyanja (Chichewa)
magazi
Odia (Oriya)
ରକ୍ତ
Oromo
dhiiga
Pashto
وینه
Phần lan
verta
Quechua
yawar
Samoan
toto
Sepedi
madi
Sesotho
mali
Shona
ropa
Sindhi
رت
Sinhala (Sinhalese)
ලේ
Somali
dhiig
Tagalog (tiếng Philippines)
dugo
Tajik
хун
Tamil
இரத்தம்
Tatar
кан
Thổ nhĩ kỳ
kan
Tiếng Ả Rập
دم
Tiếng Anh
blood
Tiếng Armenia
արյուն
Tiếng Assam
তেজ
Tiếng ba tư
خون
Tiếng Bengali
রক্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sangue
Tiếng Bosnia
krv
Tiếng Creole của Haiti
san
Tiếng Do Thái
דָם
Tiếng Đức
blut
Tiếng Gaelic của Scotland
fuil
Tiếng hà lan
bloed
Tiếng Hindi
रक्त
Tiếng Iceland
blóð
Tiếng Kannada
ರಕ್ತ
Tiếng Kazakh
қан
Tiếng Khmer
ឈាម
Tiếng Kinyarwanda
maraso
Tiếng Kurd (Sorani)
خوێن
Tiếng Lithuania
kraujas
Tiếng Luxembourg
blutt
Tiếng Mã Lai
darah
Tiếng Maori
toto
Tiếng Mông Cổ
цус
Tiếng Nepal
रगत
Tiếng Nga
кровь
Tiếng Nhật
血液
Tiếng Phạn
रक्त
Tiếng Philippin (Tagalog)
dugo
Tiếng Punjabi
ਲਹੂ
Tiếng Rumani
sânge
Tiếng Séc
krev
Tiếng Serbia
крв
Tiếng Slovak
krv
Tiếng Sundan
getih
Tiếng Swahili
damu
Tiếng Telugu
రక్తం
Tiếng thái
เลือด
Tiếng Thụy Điển
blod
Tiếng Trung (giản thể)
血液
Tiếng Urdu
خون
Tiếng Uzbek
qon
Tiếng Việt
máu
Tigrinya
ደም
Truyền thống Trung Hoa)
血液
Tsonga
ngati
Twi (Akan)
mogya
Xhosa
igazi
Xứ Basque
odola
Yiddish
בלוט
Yoruba
ẹjẹ
Zulu
igazi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó