Người Afrikaans | blind | ||
Amharic | ዓይነ ስውር | ||
Hausa | makaho | ||
Igbo | kpuru ìsì | ||
Malagasy | jamba | ||
Nyanja (Chichewa) | khungu | ||
Shona | bofu | ||
Somali | indhoole | ||
Sesotho | foufetse | ||
Tiếng Swahili | kipofu | ||
Xhosa | ukungaboni | ||
Yoruba | afoju | ||
Zulu | impumputhe | ||
Bambara | fiyentɔ | ||
Cừu cái | gbã ŋku | ||
Tiếng Kinyarwanda | impumyi | ||
Lingala | mokufi-miso | ||
Luganda | -zibe | ||
Sepedi | foufala | ||
Twi (Akan) | anifira | ||
Tiếng Ả Rập | بليند | ||
Tiếng Do Thái | סומא | ||
Pashto | ړوند | ||
Tiếng Ả Rập | بليند | ||
Người Albanian | i verbër | ||
Xứ Basque | itsu | ||
Catalan | cec | ||
Người Croatia | slijep | ||
Người Đan Mạch | blind | ||
Tiếng hà lan | blind | ||
Tiếng Anh | blind | ||
Người Pháp | aveugle | ||
Frisian | blyn | ||
Galicia | cego | ||
Tiếng Đức | blind | ||
Tiếng Iceland | blindur | ||
Người Ailen | dall | ||
Người Ý | cieco | ||
Tiếng Luxembourg | blann | ||
Cây nho | għomja | ||
Nauy | blind | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cego | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dall | ||
Người Tây Ban Nha | ciego | ||
Tiếng Thụy Điển | blind | ||
Người xứ Wales | dall | ||
Người Belarus | сляпы | ||
Tiếng Bosnia | slijep | ||
Người Bungari | сляп | ||
Tiếng Séc | slepý | ||
Người Estonia | pime | ||
Phần lan | sokea | ||
Người Hungary | vak | ||
Người Latvia | akls | ||
Tiếng Lithuania | aklas | ||
Người Macedonian | слеп | ||
Đánh bóng | ślepy | ||
Tiếng Rumani | orb | ||
Tiếng Nga | слепой | ||
Tiếng Serbia | слеп | ||
Tiếng Slovak | slepý | ||
Người Slovenia | slep | ||
Người Ukraina | сліпий | ||
Tiếng Bengali | অন্ধ | ||
Gujarati | અંધ | ||
Tiếng Hindi | अंधा | ||
Tiếng Kannada | ಬ್ಲೈಂಡ್ | ||
Malayalam | അന്ധൻ | ||
Marathi | आंधळा | ||
Tiếng Nepal | अन्धा | ||
Tiếng Punjabi | ਅੰਨ੍ਹਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අ න් ධ | ||
Tamil | குருட்டு | ||
Tiếng Telugu | గుడ్డి | ||
Tiếng Urdu | اندھا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 盲 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 盲 | ||
Tiếng Nhật | ブラインド | ||
Hàn Quốc | 블라인드 | ||
Tiếng Mông Cổ | сохор | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျက်စိကန်းသော | ||
Người Indonesia | buta | ||
Người Java | wuta | ||
Tiếng Khmer | ខ្វាក់ | ||
Lào | ຕາບອດ | ||
Tiếng Mã Lai | buta | ||
Tiếng thái | ตาบอด | ||
Tiếng Việt | mù | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bulag | ||
Azerbaijan | kor | ||
Tiếng Kazakh | соқыр | ||
Kyrgyz | сокур | ||
Tajik | кӯр | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kör | ||
Tiếng Uzbek | ko'r | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قارىغۇ | ||
Người Hawaii | makapō | ||
Tiếng Maori | matapo | ||
Samoan | tauaso | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bulag | ||
Aymara | juykhu | ||
Guarani | ohecha'ỹva | ||
Esperanto | blindulo | ||
Latin | caecus | ||
Người Hy Lạp | τυφλός | ||
Hmong | dig muag | ||
Người Kurd | kor | ||
Thổ nhĩ kỳ | kör | ||
Xhosa | ukungaboni | ||
Yiddish | בלינד | ||
Zulu | impumputhe | ||
Tiếng Assam | অন্ধ | ||
Aymara | juykhu | ||
Bhojpuri | आन्हर | ||
Dhivehi | ލޯ އަނދިރި | ||
Dogri | अन्ना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bulag | ||
Guarani | ohecha'ỹva | ||
Ilocano | buldeng | ||
Krio | blayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کوێر | ||
Maithili | आन्हर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯠ ꯇꯥꯡꯕ | ||
Mizo | mitdel | ||
Oromo | qaroo kan hin qabne | ||
Odia (Oriya) | ଅନ୍ଧ | ||
Quechua | ñawsa | ||
Tiếng Phạn | अन्ध | ||
Tatar | сукыр | ||
Tigrinya | ዕውር | ||
Tsonga | bofu | ||