Cái mền trong các ngôn ngữ khác nhau

Cái Mền Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cái mền ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cái mền


Amharic
ብርድ ልብስ
Aymara
ikiña
Azerbaijan
yorğan
Bambara
birifini
Bhojpuri
कंबल
Catalan
manta
Cây nho
kutra
Cebuano
habol
Corsican
manta
Cừu cái
avɔtsɔtsɔ
Đánh bóng
koc
Dhivehi
ރަޖާގަނޑު
Dogri
कंबल
Esperanto
litkovrilo
Frisian
tekken
Galicia
manta
Guarani
ahoja
Gujarati
ધાબળો
Hàn Quốc
담요
Hausa
bargo
Hmong
daim pam
Igbo
blanket
Ilocano
ules
Konkani
चादर
Krio
kɔba
Kyrgyz
жууркан
Lào
ຜ້າຫົ່ມ
Latin
stratum
Lingala
bulangeti
Luganda
bulangiti
Maithili
कंबल
Malagasy
bodofotsy
Malayalam
പുതപ്പ്
Marathi
ब्लँकेट
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯝꯄꯣꯔ
Mizo
puankawp
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စောင်
Nauy
teppe
Người Afrikaans
kombers
Người Ailen
blaincéad
Người Albanian
batanije
Người Belarus
коўдра
Người Bungari
одеяло
Người Croatia
pokrivač
Người Đan Mạch
tæppe
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەدىيال
Người Estonia
tekk
Người Gruzia
საბანი
Người Hawaii
kāwili
Người Hungary
takaró
Người Hy Lạp
κουβέρτα
Người Indonesia
selimut
Người Java
kemul
Người Kurd
lihêv
Người Latvia
sega
Người Macedonian
ќебе
Người Pháp
couverture
Người Slovenia
odeja
Người Tây Ban Nha
manta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýorgan
Người Ukraina
ковдра
Người xứ Wales
blanced
Người Ý
coperta
Nyanja (Chichewa)
bulangeti
Odia (Oriya)
କମ୍ବଳ
Oromo
uffata qorraa halkanii
Pashto
کمپلې
Phần lan
viltti
Quechua
lliklla
Samoan
palanikeke
Sepedi
lepai
Sesotho
kobo
Shona
gumbeze
Sindhi
ڪمبل
Sinhala (Sinhalese)
පොරවනය
Somali
buste
Tagalog (tiếng Philippines)
kumot
Tajik
кӯрпа
Tamil
போர்வை
Tatar
одеял
Thổ nhĩ kỳ
battaniye
Tiếng Ả Rập
بطانية
Tiếng Anh
blanket
Tiếng Armenia
ծածկոց
Tiếng Assam
কম্বল
Tiếng ba tư
پتو
Tiếng Bengali
কম্বল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cobertor
Tiếng Bosnia
pokrivač
Tiếng Creole của Haiti
dra
Tiếng Do Thái
שְׂמִיכָה
Tiếng Đức
decke
Tiếng Gaelic của Scotland
plaide
Tiếng hà lan
deken
Tiếng Hindi
कंबल
Tiếng Iceland
teppi
Tiếng Kannada
ಕಂಬಳಿ
Tiếng Kazakh
көрпе
Tiếng Khmer
ភួយ
Tiếng Kinyarwanda
igitambaro
Tiếng Kurd (Sorani)
بەتانی
Tiếng Lithuania
antklodė
Tiếng Luxembourg
decken
Tiếng Mã Lai
selimut
Tiếng Maori
paraikete
Tiếng Mông Cổ
хөнжил
Tiếng Nepal
कम्बल
Tiếng Nga
покрывало на кровать
Tiếng Nhật
毛布
Tiếng Phạn
कम्बल
Tiếng Philippin (Tagalog)
kumot
Tiếng Punjabi
ਕੰਬਲ
Tiếng Rumani
pătură
Tiếng Séc
deka
Tiếng Serbia
ћебе
Tiếng Slovak
deka
Tiếng Sundan
simbut
Tiếng Swahili
blanketi
Tiếng Telugu
దుప్పటి
Tiếng thái
ผ้าห่ม
Tiếng Thụy Điển
filt
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
کمبل
Tiếng Uzbek
adyol
Tiếng Việt
cái mền
Tigrinya
ኮቦርታ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
nkumba
Twi (Akan)
dabua
Xhosa
ngengubo
Xứ Basque
manta
Yiddish
פאַרדעקן
Yoruba
aṣọ ibora
Zulu
ingubo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó