Amharic ወቀሳ | ||
Aymara jucha | ||
Azerbaijan günahlandırmaq | ||
Bambara ka jalaki | ||
Bhojpuri अछरंग | ||
Catalan culpa | ||
Cây nho tort | ||
Cebuano pagbasol | ||
Corsican colpa | ||
Cừu cái bu fɔ̃ | ||
Đánh bóng winić | ||
Dhivehi ކުށްވެރިކުރުން | ||
Dogri तोहमत | ||
Esperanto kulpo | ||
Frisian skuld | ||
Galicia culpa | ||
Guarani mboja | ||
Gujarati દોષ | ||
Hàn Quốc 비난 | ||
Hausa zargi | ||
Hmong liam | ||
Igbo ụta | ||
Ilocano pabasolen | ||
Konkani आरोप | ||
Krio blem | ||
Kyrgyz күнөөлүү | ||
Lào ຕຳ ນິ | ||
Latin peccati reus ero | ||
Lingala kopesa foti | ||
Luganda okusalira omusango | ||
Maithili दोष लगेनाइ | ||
Malagasy tsiny | ||
Malayalam കുറ്റപ്പെടുത്തുക | ||
Marathi दोष | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯔꯥꯜ ꯁꯤꯕ | ||
Mizo puh | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အပြစ်တင် | ||
Nauy skylde på | ||
Người Afrikaans verwyt | ||
Người Ailen an milleán | ||
Người Albanian fajësojnë | ||
Người Belarus вінаваціць | ||
Người Bungari вината | ||
Người Croatia kriviti | ||
Người Đan Mạch bebrejde | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئەيىب | ||
Người Estonia süüdistada | ||
Người Gruzia დადანაშაულება | ||
Người Hawaii hoʻohewa | ||
Người Hungary feddés | ||
Người Hy Lạp κατηγορώ | ||
Người Indonesia menyalahkan | ||
Người Java nyalahke | ||
Người Kurd sûc | ||
Người Latvia vainot | ||
Người Macedonian вина | ||
Người Pháp faire des reproches | ||
Người Slovenia krivda | ||
Người Tây Ban Nha culpa | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ günäkär | ||
Người Ukraina звинувачувати | ||
Người xứ Wales bai | ||
Người Ý colpa | ||
Nyanja (Chichewa) mlandu | ||
Odia (Oriya) ଦୋଷ | ||
Oromo komachuu | ||
Pashto ملامت کول | ||
Phần lan syyttää | ||
Quechua tunpay | ||
Samoan tuʻuaiga | ||
Sepedi sola | ||
Sesotho molato | ||
Shona mhosva | ||
Sindhi الزام | ||
Sinhala (Sinhalese) දොස් කියන්න | ||
Somali eedayn | ||
Tagalog (tiếng Philippines) sisihin | ||
Tajik маломат | ||
Tamil பழி | ||
Tatar гаеп | ||
Thổ nhĩ kỳ suçlamak | ||
Tiếng Ả Rập لوم | ||
Tiếng Anh blame | ||
Tiếng Armenia մեղադրել | ||
Tiếng Assam দায়ী কৰা | ||
Tiếng ba tư سرزنش | ||
Tiếng Bengali দোষ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) culpa | ||
Tiếng Bosnia krivi | ||
Tiếng Creole của Haiti blame | ||
Tiếng Do Thái אשמה | ||
Tiếng Đức schuld | ||
Tiếng Gaelic của Scotland sèid | ||
Tiếng hà lan schuld geven | ||
Tiếng Hindi दोष | ||
Tiếng Iceland kenna um | ||
Tiếng Kannada ದೂಷಿಸು | ||
Tiếng Kazakh кінә | ||
Tiếng Khmer ស្តីបន្ទោស | ||
Tiếng Kinyarwanda amakosa | ||
Tiếng Kurd (Sorani) لۆمە | ||
Tiếng Lithuania kaltinti | ||
Tiếng Luxembourg schold | ||
Tiếng Mã Lai menyalahkan | ||
Tiếng Maori whakapae | ||
Tiếng Mông Cổ буруутгах | ||
Tiếng Nepal दोष | ||
Tiếng Nga винить | ||
Tiếng Nhật 非難 | ||
Tiếng Phạn आरोप | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) sisihin | ||
Tiếng Punjabi ਦੋਸ਼ | ||
Tiếng Rumani vina | ||
Tiếng Séc obviňovat | ||
Tiếng Serbia кривити | ||
Tiếng Slovak vina | ||
Tiếng Sundan nyalahkeun | ||
Tiếng Swahili lawama | ||
Tiếng Telugu నింద | ||
Tiếng thái ตำหนิ | ||
Tiếng Thụy Điển skylla | ||
Tiếng Trung (giản thể) 怪 | ||
Tiếng Urdu الزام | ||
Tiếng Uzbek ayb | ||
Tiếng Việt khiển trách | ||
Tigrinya ወቐሳ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 怪 | ||
Tsonga sola | ||
Twi (Akan) fa hyɛ | ||
Xhosa ityala | ||
Xứ Basque errua | ||
Yiddish שולד | ||
Yoruba ẹbi | ||
Zulu ukusola |