Người Afrikaans | byt | ||
Amharic | ንክሻ | ||
Hausa | ciza | ||
Igbo | aru | ||
Malagasy | manaikitra | ||
Nyanja (Chichewa) | kuluma | ||
Shona | kuruma | ||
Somali | qaniinyo | ||
Sesotho | loma | ||
Tiếng Swahili | kuuma | ||
Xhosa | luma | ||
Yoruba | jáni | ||
Zulu | luma | ||
Bambara | ka kin | ||
Cừu cái | ɖu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuruma | ||
Lingala | koswa | ||
Luganda | okuluma | ||
Sepedi | loma | ||
Twi (Akan) | ka | ||
Tiếng Ả Rập | عضة | ||
Tiếng Do Thái | נְשִׁיכָה | ||
Pashto | کاټل | ||
Tiếng Ả Rập | عضة | ||
Người Albanian | kafshoj | ||
Xứ Basque | hozka | ||
Catalan | mossegar | ||
Người Croatia | gristi | ||
Người Đan Mạch | bid | ||
Tiếng hà lan | beet | ||
Tiếng Anh | bite | ||
Người Pháp | mordre | ||
Frisian | bite | ||
Galicia | morder | ||
Tiếng Đức | beißen | ||
Tiếng Iceland | bíta | ||
Người Ailen | bite | ||
Người Ý | mordere | ||
Tiếng Luxembourg | bäissen | ||
Cây nho | gidma | ||
Nauy | bite | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mordida | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bìdeadh | ||
Người Tây Ban Nha | mordedura | ||
Tiếng Thụy Điển | bita | ||
Người xứ Wales | brathu | ||
Người Belarus | укус | ||
Tiếng Bosnia | ugriz | ||
Người Bungari | хапя | ||
Tiếng Séc | kousat | ||
Người Estonia | hammustada | ||
Phần lan | purra | ||
Người Hungary | harapás | ||
Người Latvia | iekost | ||
Tiếng Lithuania | įkandimas | ||
Người Macedonian | залак | ||
Đánh bóng | gryźć | ||
Tiếng Rumani | musca | ||
Tiếng Nga | кусать | ||
Tiếng Serbia | угриз | ||
Tiếng Slovak | hrýsť | ||
Người Slovenia | ugriz | ||
Người Ukraina | укус | ||
Tiếng Bengali | কামড় | ||
Gujarati | ડંખ | ||
Tiếng Hindi | काटना | ||
Tiếng Kannada | ಕಚ್ಚುವುದು | ||
Malayalam | കടിക്കുക | ||
Marathi | चावणे | ||
Tiếng Nepal | काट्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਦੰਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දෂ්ට කරන්න | ||
Tamil | கடி | ||
Tiếng Telugu | కొరుకు | ||
Tiếng Urdu | کاٹنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 咬 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 咬 | ||
Tiếng Nhật | 一口 | ||
Hàn Quốc | 물다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хазах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကိုက် | ||
Người Indonesia | gigitan | ||
Người Java | cokotan | ||
Tiếng Khmer | ខាំ | ||
Lào | ກັດ | ||
Tiếng Mã Lai | menggigit | ||
Tiếng thái | กัด | ||
Tiếng Việt | cắn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumagat | ||
Azerbaijan | dişlə | ||
Tiếng Kazakh | шағу | ||
Kyrgyz | чагуу | ||
Tajik | газидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dişlemek | ||
Tiếng Uzbek | tishlamoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | bite | ||
Người Hawaii | nahu | ||
Tiếng Maori | ngau | ||
Samoan | u | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kumagat | ||
Aymara | t'urjaña | ||
Guarani | su'u | ||
Esperanto | mordi | ||
Latin | mordere | ||
Người Hy Lạp | δάγκωμα | ||
Hmong | tom | ||
Người Kurd | devlêkir | ||
Thổ nhĩ kỳ | ısırmak | ||
Xhosa | luma | ||
Yiddish | ביס | ||
Zulu | luma | ||
Tiếng Assam | কামোৰ | ||
Aymara | t'urjaña | ||
Bhojpuri | कौर | ||
Dhivehi | ދަތްއެޅުން | ||
Dogri | टक्क मारना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumagat | ||
Guarani | su'u | ||
Ilocano | kagaten | ||
Krio | bɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گازلێدان | ||
Maithili | दांत सँ कटनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯤꯛꯄ | ||
Mizo | seh | ||
Oromo | ciniinuu | ||
Odia (Oriya) | କାମୁଡିବା | ||
Quechua | kachuy | ||
Tiếng Phạn | दंश् | ||
Tatar | тешләү | ||
Tigrinya | ንክሲት | ||
Tsonga | luma | ||