Người Afrikaans | bietjie | ||
Amharic | ቢት | ||
Hausa | kadan | ||
Igbo | ntakịrị | ||
Malagasy | kely | ||
Nyanja (Chichewa) | pang'ono | ||
Shona | zvishoma | ||
Somali | xoogaa | ||
Sesotho | hanyane | ||
Tiếng Swahili | kidogo | ||
Xhosa | isuntswana | ||
Yoruba | die | ||
Zulu | kancane | ||
Bambara | kin | ||
Cừu cái | ɖu | ||
Tiếng Kinyarwanda | bit | ||
Lingala | eteni | ||
Luganda | -tono | ||
Sepedi | gannyane | ||
Twi (Akan) | kakra | ||
Tiếng Ả Rập | قليلا | ||
Tiếng Do Thái | קצת | ||
Pashto | بټ | ||
Tiếng Ả Rập | قليلا | ||
Người Albanian | pak | ||
Xứ Basque | bit | ||
Catalan | mica | ||
Người Croatia | malo | ||
Người Đan Mạch | bit | ||
Tiếng hà lan | beetje | ||
Tiếng Anh | bit | ||
Người Pháp | bit | ||
Frisian | bit | ||
Galicia | pouco | ||
Tiếng Đức | bisschen | ||
Tiếng Iceland | hluti | ||
Người Ailen | giotán | ||
Người Ý | po | ||
Tiếng Luxembourg | bëssen | ||
Cây nho | ftit | ||
Nauy | bit | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mordeu | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bit | ||
Người Tây Ban Nha | poco | ||
Tiếng Thụy Điển | bit | ||
Người xứ Wales | did | ||
Người Belarus | няшмат | ||
Tiếng Bosnia | malo | ||
Người Bungari | малко | ||
Tiếng Séc | bit | ||
Người Estonia | natuke | ||
Phần lan | bitti | ||
Người Hungary | bit | ||
Người Latvia | mazliet | ||
Tiếng Lithuania | šiek tiek | ||
Người Macedonian | малку | ||
Đánh bóng | kawałek | ||
Tiếng Rumani | pic | ||
Tiếng Nga | немного | ||
Tiếng Serbia | мало | ||
Tiếng Slovak | trocha | ||
Người Slovenia | bit | ||
Người Ukraina | біт | ||
Tiếng Bengali | বিট | ||
Gujarati | બીટ | ||
Tiếng Hindi | बिट | ||
Tiếng Kannada | ಬಿಟ್ | ||
Malayalam | ബിറ്റ് | ||
Marathi | बिट | ||
Tiếng Nepal | बिट | ||
Tiếng Punjabi | ਬਿੱਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ටිකක් | ||
Tamil | பிட் | ||
Tiếng Telugu | బిట్ | ||
Tiếng Urdu | تھوڑا سا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 一点 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 一點 | ||
Tiếng Nhật | ビット | ||
Hàn Quốc | 비트 | ||
Tiếng Mông Cổ | жаахан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နည်းနည်း | ||
Người Indonesia | sedikit | ||
Người Java | dicokot | ||
Tiếng Khmer | ប៊ីត | ||
Lào | ບິດ | ||
Tiếng Mã Lai | sedikit | ||
Tiếng thái | นิดหน่อย | ||
Tiếng Việt | bit | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bit | ||
Azerbaijan | bit | ||
Tiếng Kazakh | бит | ||
Kyrgyz | бит | ||
Tajik | каме | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | biraz | ||
Tiếng Uzbek | bit | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | bit | ||
Người Hawaii | iki | ||
Tiếng Maori | moka | ||
Samoan | laititi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | medyo | ||
Aymara | juk'a | ||
Guarani | sa'i | ||
Esperanto | iom | ||
Latin | paulum | ||
Người Hy Lạp | κομμάτι | ||
Hmong | ntsis | ||
Người Kurd | gem | ||
Thổ nhĩ kỳ | bit | ||
Xhosa | isuntswana | ||
Yiddish | ביסל | ||
Zulu | kancane | ||
Tiếng Assam | বিট | ||
Aymara | juk'a | ||
Bhojpuri | कौर | ||
Dhivehi | އެތިކޮޅެއް | ||
Dogri | टुकड़ा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bit | ||
Guarani | sa'i | ||
Ilocano | sangkabassit | ||
Krio | dɔn bɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەمێک | ||
Maithili | अंश | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯤꯛꯄ | ||
Mizo | te | ||
Oromo | xiqqoo | ||
Odia (Oriya) | ବିଟ୍ | ||
Quechua | aslla | ||
Tiếng Phạn | किञ्चित् | ||
Tatar | бит | ||
Tigrinya | ቅንጣብ | ||
Tsonga | switsongo | ||