Người Afrikaans | bind | ||
Amharic | ማሰር | ||
Hausa | daura | ||
Igbo | kee agbụ | ||
Malagasy | fehezinao | ||
Nyanja (Chichewa) | kumanga | ||
Shona | kusunga | ||
Somali | xirid | ||
Sesotho | tlama | ||
Tiếng Swahili | funga | ||
Xhosa | bopha | ||
Yoruba | dipọ | ||
Zulu | hlanganisa | ||
Bambara | ka siri | ||
Cừu cái | bla | ||
Tiếng Kinyarwanda | bind | ||
Lingala | kosangisa | ||
Luganda | okusiba | ||
Sepedi | bofa | ||
Twi (Akan) | kyekyere | ||
Tiếng Ả Rập | ربط | ||
Tiếng Do Thái | לִקְשׁוֹר | ||
Pashto | تړل | ||
Tiếng Ả Rập | ربط | ||
Người Albanian | lidh | ||
Xứ Basque | lotu | ||
Catalan | lligar | ||
Người Croatia | vezati | ||
Người Đan Mạch | binde | ||
Tiếng hà lan | binden | ||
Tiếng Anh | bind | ||
Người Pháp | lier | ||
Frisian | bine | ||
Galicia | atar | ||
Tiếng Đức | binden | ||
Tiếng Iceland | binda | ||
Người Ailen | ceangail | ||
Người Ý | legare | ||
Tiếng Luxembourg | binden | ||
Cây nho | torbot | ||
Nauy | binde | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ligar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceangail | ||
Người Tây Ban Nha | enlazar | ||
Tiếng Thụy Điển | binda | ||
Người xứ Wales | rhwymo | ||
Người Belarus | звязваць | ||
Tiếng Bosnia | vezati | ||
Người Bungari | обвързвам | ||
Tiếng Séc | svázat | ||
Người Estonia | siduma | ||
Phần lan | sitoa | ||
Người Hungary | megkötözni | ||
Người Latvia | saistīt | ||
Tiếng Lithuania | įpareigoti | ||
Người Macedonian | врзи | ||
Đánh bóng | wiązać | ||
Tiếng Rumani | lega | ||
Tiếng Nga | связывать | ||
Tiếng Serbia | везати | ||
Tiếng Slovak | viazať | ||
Người Slovenia | vezati | ||
Người Ukraina | пов'язувати | ||
Tiếng Bengali | বাঁধাই করা | ||
Gujarati | બાંધો | ||
Tiếng Hindi | बाँध | ||
Tiếng Kannada | ಬಂಧಿಸಿ | ||
Malayalam | ബന്ധിക്കുക | ||
Marathi | बांधणे | ||
Tiếng Nepal | बाँध्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਬੰਨ੍ਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බැඳ තබන්න | ||
Tamil | கட்டுதல் | ||
Tiếng Telugu | కట్టు | ||
Tiếng Urdu | باندھنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 捆绑 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 捆綁 | ||
Tiếng Nhật | 練る | ||
Hàn Quốc | 묶다 | ||
Tiếng Mông Cổ | холбох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချည်နှောင် | ||
Người Indonesia | mengikat | ||
Người Java | ngiket | ||
Tiếng Khmer | ចង | ||
Lào | ຜູກມັດ | ||
Tiếng Mã Lai | mengikat | ||
Tiếng thái | ผูก | ||
Tiếng Việt | trói buộc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magbigkis | ||
Azerbaijan | bağlamaq | ||
Tiếng Kazakh | байланыстыру | ||
Kyrgyz | байлоо | ||
Tajik | бастан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | daňmak | ||
Tiếng Uzbek | bog'lash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | باغلاش | ||
Người Hawaii | hoʻopaʻa | ||
Tiếng Maori | herea | ||
Samoan | fusifusia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magbigkis | ||
Aymara | mayachaña | ||
Guarani | mbojoaju | ||
Esperanto | ligi | ||
Latin | alliges duplicia | ||
Người Hy Lạp | δένω | ||
Hmong | khi | ||
Người Kurd | bihevgirêdan | ||
Thổ nhĩ kỳ | bağlamak | ||
Xhosa | bopha | ||
Yiddish | בינדן | ||
Zulu | hlanganisa | ||
Tiếng Assam | বন্ধা | ||
Aymara | mayachaña | ||
Bhojpuri | जिल्द | ||
Dhivehi | އެއްކޮށް ހިފެހެއްޓިފައިވުން | ||
Dogri | बन्नना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magbigkis | ||
Guarani | mbojoaju | ||
Ilocano | igalut | ||
Krio | tay | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەستنەوە | ||
Maithili | बाँधनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯟꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | kaihkawp | ||
Oromo | walitti hidhuu | ||
Odia (Oriya) | ବାନ୍ଧ | | ||
Quechua | encuadernar | ||
Tiếng Phạn | आ- नह् | ||
Tatar | бәйләү | ||
Tigrinya | ምእሳር | ||
Tsonga | boha | ||