Người Afrikaans | miljard | ||
Amharic | ቢሊዮን | ||
Hausa | biliyan | ||
Igbo | ijeri | ||
Malagasy | lavitrisa | ||
Nyanja (Chichewa) | biliyoni | ||
Shona | bhiriyoni | ||
Somali | bilyan | ||
Sesotho | bilione | ||
Tiếng Swahili | bilioni | ||
Xhosa | yezigidigidi | ||
Yoruba | bilionu | ||
Zulu | isigidigidi | ||
Bambara | miliyari caman | ||
Cừu cái | biliɔn geɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | miliyari | ||
Lingala | ba milliards ya ba milliards | ||
Luganda | obuwumbi | ||
Sepedi | bilione | ||
Twi (Akan) | ɔpepepem pii | ||
Tiếng Ả Rập | مليار | ||
Tiếng Do Thái | מיליארד | ||
Pashto | ملیارد | ||
Tiếng Ả Rập | مليار | ||
Người Albanian | miliardë | ||
Xứ Basque | mila milioi | ||
Catalan | mil milions | ||
Người Croatia | milijarde | ||
Người Đan Mạch | milliard | ||
Tiếng hà lan | miljard | ||
Tiếng Anh | billion | ||
Người Pháp | milliard | ||
Frisian | miljard | ||
Galicia | millóns | ||
Tiếng Đức | milliarde | ||
Tiếng Iceland | milljarða | ||
Người Ailen | billiún | ||
Người Ý | miliardi | ||
Tiếng Luxembourg | milliard | ||
Cây nho | biljun | ||
Nauy | milliarder | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bilhão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | billean | ||
Người Tây Ban Nha | mil millones | ||
Tiếng Thụy Điển | miljard | ||
Người xứ Wales | biliwn | ||
Người Belarus | мільярдаў | ||
Tiếng Bosnia | milijarde | ||
Người Bungari | милиард | ||
Tiếng Séc | miliarda | ||
Người Estonia | miljardit | ||
Phần lan | miljardia | ||
Người Hungary | milliárd, ezermillió | ||
Người Latvia | miljards | ||
Tiếng Lithuania | mlrd | ||
Người Macedonian | милијарди | ||
Đánh bóng | miliard | ||
Tiếng Rumani | miliard | ||
Tiếng Nga | миллиард | ||
Tiếng Serbia | милијарде | ||
Tiếng Slovak | miliárd | ||
Người Slovenia | milijard | ||
Người Ukraina | млрд | ||
Tiếng Bengali | বিলিয়ন | ||
Gujarati | અબજ | ||
Tiếng Hindi | एक अरब | ||
Tiếng Kannada | ಶತಕೋಟಿ | ||
Malayalam | ബില്ല്യൺ | ||
Marathi | अब्ज | ||
Tiếng Nepal | अरबौं | ||
Tiếng Punjabi | ਅਰਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බිලියන | ||
Tamil | பில்லியன் | ||
Tiếng Telugu | బిలియన్ | ||
Tiếng Urdu | ارب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 十亿 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 十億 | ||
Tiếng Nhật | 十億 | ||
Hàn Quốc | 십억 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэрбум | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘီလီယံ | ||
Người Indonesia | milyar | ||
Người Java | milyar | ||
Tiếng Khmer | ពាន់លាន | ||
Lào | ຕື້ | ||
Tiếng Mã Lai | bilion | ||
Tiếng thái | พันล้าน | ||
Tiếng Việt | tỷ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bilyon | ||
Azerbaijan | milyard | ||
Tiếng Kazakh | миллиард | ||
Kyrgyz | миллиард | ||
Tajik | миллиард | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | milliard | ||
Tiếng Uzbek | milliard | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مىليارد | ||
Người Hawaii | piliona | ||
Tiếng Maori | piriona | ||
Samoan | piliona | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bilyon | ||
Aymara | waranqa waranqa waranqa waranqa | ||
Guarani | mil millones | ||
Esperanto | miliardo | ||
Latin | billion | ||
Người Hy Lạp | δισεκατομμύριο | ||
Hmong | billion | ||
Người Kurd | milyar | ||
Thổ nhĩ kỳ | milyar | ||
Xhosa | yezigidigidi | ||
Yiddish | ביליאָן | ||
Zulu | isigidigidi | ||
Tiếng Assam | বিলিয়ন বিলিয়ন | ||
Aymara | waranqa waranqa waranqa waranqa | ||
Bhojpuri | अरब के रुपिया के बा | ||
Dhivehi | ބިލިއަން ބިލިއަން ރުފިޔާ އެވެ | ||
Dogri | अरब दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bilyon | ||
Guarani | mil millones | ||
Ilocano | bilion | ||
Krio | bilyan bilyan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ملیار | ||
Maithili | अरब के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕꯤꯂꯤꯌꯟ ꯕꯤꯂꯤꯌꯟ ꯑꯃꯥ ꯄꯤꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | tluklehdingawn a ni | ||
Oromo | biiliyoona | ||
Odia (Oriya) | ବିଲିୟନ | ||
Quechua | waranqa waranqa waranqa | ||
Tiếng Phạn | कोटि कोटि | ||
Tatar | миллиард | ||
Tigrinya | ቢልዮን ዝቑጸር እዩ። | ||
Tsonga | biliyoni ya tibiliyoni | ||