Hóa đơn trong các ngôn ngữ khác nhau

Hóa Đơn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hóa đơn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hóa đơn


Amharic
ሂሳብ
Aymara
phaktura
Azerbaijan
qanun layihəsi
Bambara
sariya bolo
Bhojpuri
बिल
Catalan
factura
Cây nho
kont
Cebuano
bayranan
Corsican
fattura
Cừu cái
febugbalẽ
Đánh bóng
rachunek
Dhivehi
ބިލް
Dogri
बिल
Esperanto
fakturo
Frisian
rekken
Galicia
factura
Guarani
kuatiarepykue
Gujarati
બિલ
Hàn Quốc
계산서
Hausa
lissafi
Hmong
daim nqi
Igbo
ụgwọ
Ilocano
babayadan
Konkani
बिल
Krio
pe mɔni
Kyrgyz
эсеп
Lào
ໃບບິນ
Latin
libellum
Lingala
faktire
Luganda
esente ezibanjibwa
Maithili
विधेयक
Malagasy
volavolan-dalàna
Malayalam
ബിൽ
Marathi
बिल
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯤꯜ
Mizo
man zat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဥပဒေကြမ်း
Nauy
regning
Người Afrikaans
rekening
Người Ailen
bille
Người Albanian
fature
Người Belarus
рахунак
Người Bungari
сметка
Người Croatia
račun
Người Đan Mạch
regning
Người Duy Ngô Nhĩ
تالون
Người Estonia
arve
Người Gruzia
კანონპროექტი
Người Hawaii
pila
Người Hungary
számla
Người Hy Lạp
νομοσχέδιο
Người Indonesia
tagihan
Người Java
tagihan
Người Kurd
hesab
Người Latvia
rēķins
Người Macedonian
сметка
Người Pháp
facture
Người Slovenia
račun
Người Tây Ban Nha
cuenta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
faktura
Người Ukraina
вексель
Người xứ Wales
bil
Người Ý
conto
Nyanja (Chichewa)
bilu
Odia (Oriya)
ବିଲ୍
Oromo
kaffaltii
Pashto
بل
Phần lan
laskuttaa
Quechua
factura
Samoan
pili
Sepedi
molaokakanywa
Sesotho
bili
Shona
bhiri
Sindhi
بل
Sinhala (Sinhalese)
බිල්පත
Somali
biilka
Tagalog (tiếng Philippines)
singil
Tajik
вексел
Tamil
ர சி து
Tatar
исәп-хисап
Thổ nhĩ kỳ
fatura
Tiếng Ả Rập
مشروع قانون
Tiếng Anh
bill
Tiếng Armenia
հաշիվ
Tiếng Assam
বিল
Tiếng ba tư
صورتحساب
Tiếng Bengali
বিল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
conta
Tiếng Bosnia
račun
Tiếng Creole của Haiti
bòdwo
Tiếng Do Thái
שטר כסף
Tiếng Đức
rechnung
Tiếng Gaelic của Scotland
bile
Tiếng hà lan
bill
Tiếng Hindi
बिल
Tiếng Iceland
frumvarp
Tiếng Kannada
ಬಿಲ್
Tiếng Kazakh
шот
Tiếng Khmer
វិក័យប័ត្រ
Tiếng Kinyarwanda
fagitire
Tiếng Kurd (Sorani)
پسوولە
Tiếng Lithuania
sąskaita
Tiếng Luxembourg
gesetzesprojet
Tiếng Mã Lai
bil
Tiếng Maori
pire
Tiếng Mông Cổ
тооцоо
Tiếng Nepal
बिल
Tiếng Nga
счет
Tiếng Nhật
ビル
Tiếng Phạn
देयकं
Tiếng Philippin (Tagalog)
bill
Tiếng Punjabi
ਬਿੱਲ
Tiếng Rumani
factură
Tiếng Séc
účtovat
Tiếng Serbia
рачун
Tiếng Slovak
účet
Tiếng Sundan
tagihan
Tiếng Swahili
muswada
Tiếng Telugu
బిల్లు
Tiếng thái
บิล
Tiếng Thụy Điển
räkningen
Tiếng Trung (giản thể)
法案
Tiếng Urdu
بل
Tiếng Uzbek
qonun loyihasi
Tiếng Việt
hóa đơn
Tigrinya
ክፍሊት
Truyền thống Trung Hoa)
法案
Tsonga
koxa
Twi (Akan)
ɛka
Xhosa
ibhili
Xứ Basque
faktura
Yiddish
רעכענונג
Yoruba
iwe-owo
Zulu
isikweletu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó