Xe đạp trong các ngôn ngữ khác nhau

Xe Đạp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xe đạp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xe đạp


Amharic
ብስክሌት
Aymara
wisikilita
Azerbaijan
velosiped
Bambara
nɛgɛso
Bhojpuri
बाइक
Catalan
bicicleta
Cây nho
rota
Cebuano
biseklita
Corsican
bicicletta
Cừu cái
gasɔ̃
Đánh bóng
rower
Dhivehi
ބައިސްކަލު
Dogri
बाइक
Esperanto
biciklo
Frisian
fyts
Galicia
bicicleta
Guarani
apajerekõi
Gujarati
બાઇક
Hàn Quốc
자전거
Hausa
keke
Hmong
tsheb tuam
Igbo
igwe kwụ otu ebe
Ilocano
bisikleta
Konkani
बायक
Krio
bayk
Kyrgyz
велосипед
Lào
ລົດ​ຖີບ
Latin
cursoriam
Lingala
velo
Luganda
gaali
Maithili
बाइक
Malagasy
bisikileta
Malayalam
ബൈക്ക്
Marathi
दुचाकी
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯥꯏꯛ ꯊꯧꯕꯥ꯫
Mizo
thirsakawr
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စက်ဘီး
Nauy
sykkel
Người Afrikaans
fiets
Người Ailen
rothar
Người Albanian
biciklete
Người Belarus
ровар
Người Bungari
мотор
Người Croatia
bicikl
Người Đan Mạch
cykel
Người Duy Ngô Nhĩ
ۋېلىسىپىت
Người Estonia
jalgratas
Người Gruzia
ველოსიპედი
Người Hawaii
paikikala
Người Hungary
bicikli
Người Hy Lạp
ποδήλατο
Người Indonesia
sepeda
Người Java
pit
Người Kurd
bike
Người Latvia
velosipēds
Người Macedonian
велосипед
Người Pháp
bicyclette
Người Slovenia
kolo
Người Tây Ban Nha
bicicleta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
welosiped
Người Ukraina
велосипед
Người xứ Wales
beic
Người Ý
bicicletta
Nyanja (Chichewa)
njinga
Odia (Oriya)
ବାଇକ୍
Oromo
biskileettii
Pashto
موټرسايکل
Phần lan
pyörä
Quechua
bicicleta
Samoan
uila
Sepedi
paesekela
Sesotho
baesekele
Shona
bhasikoro
Sindhi
بائيڪ
Sinhala (Sinhalese)
බයික්
Somali
baaskiil
Tagalog (tiếng Philippines)
bisikleta
Tajik
велосипед
Tamil
உந்துஉருளி
Tatar
велосипед
Thổ nhĩ kỳ
bisiklet
Tiếng Ả Rập
دراجة هوائية
Tiếng Anh
bike
Tiếng Armenia
հեծանիվ
Tiếng Assam
মটৰচাইকেল
Tiếng ba tư
دوچرخه
Tiếng Bengali
বাইক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
bicicleta
Tiếng Bosnia
bicikl
Tiếng Creole của Haiti
bisiklèt
Tiếng Do Thái
אופניים
Tiếng Đức
fahrrad
Tiếng Gaelic của Scotland
baidhc
Tiếng hà lan
fiets
Tiếng Hindi
बाइक
Tiếng Iceland
hjól
Tiếng Kannada
ಬೈಕು
Tiếng Kazakh
велосипед
Tiếng Khmer
កង់
Tiếng Kinyarwanda
bike
Tiếng Kurd (Sorani)
پایسکڵ
Tiếng Lithuania
dviratis
Tiếng Luxembourg
vëlo
Tiếng Mã Lai
basikal
Tiếng Maori
pahikara
Tiếng Mông Cổ
дугуй
Tiếng Nepal
बाइक
Tiếng Nga
велосипед
Tiếng Nhật
自転車
Tiếng Phạn
यन्त्रद्विचक्रिका
Tiếng Philippin (Tagalog)
bisikleta
Tiếng Punjabi
ਸਾਈਕਲ
Tiếng Rumani
bicicletă
Tiếng Séc
kolo
Tiếng Serbia
бицикл
Tiếng Slovak
bicykel
Tiếng Sundan
sapédah
Tiếng Swahili
baiskeli
Tiếng Telugu
బైక్
Tiếng thái
จักรยาน
Tiếng Thụy Điển
cykel
Tiếng Trung (giản thể)
自行车
Tiếng Urdu
موٹر سائیکل
Tiếng Uzbek
velosiped
Tiếng Việt
xe đạp
Tigrinya
ብሽክሌታ
Truyền thống Trung Hoa)
自行車
Tsonga
xithuthuthu
Twi (Akan)
sakre
Xhosa
ibhayisekile
Xứ Basque
bizikleta
Yiddish
בייק
Yoruba
keke
Zulu
ibhayisikili

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó