Người Afrikaans | beste | ||
Amharic | ምርጥ | ||
Hausa | mafi kyau | ||
Igbo | kacha mma | ||
Malagasy | tsara indrindra | ||
Nyanja (Chichewa) | zabwino | ||
Shona | zvakanaka | ||
Somali | ugu fiican | ||
Sesotho | molemo ka ho fetisisa | ||
Tiếng Swahili | bora | ||
Xhosa | okona kulungileyo | ||
Yoruba | ti o dara julọ | ||
Zulu | okuhle kakhulu | ||
Bambara | fisaya | ||
Cừu cái | nyuietᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | byiza | ||
Lingala | malamu koleka | ||
Luganda | ekisinga | ||
Sepedi | kaonekaone | ||
Twi (Akan) | papa pa ara | ||
Tiếng Ả Rập | الأفضل | ||
Tiếng Do Thái | הטוב ביותר | ||
Pashto | غوره | ||
Tiếng Ả Rập | الأفضل | ||
Người Albanian | më të mirë | ||
Xứ Basque | onena | ||
Catalan | millor | ||
Người Croatia | najbolje | ||
Người Đan Mạch | bedst | ||
Tiếng hà lan | het beste | ||
Tiếng Anh | best | ||
Người Pháp | meilleur | ||
Frisian | bêst | ||
Galicia | mellor | ||
Tiếng Đức | beste | ||
Tiếng Iceland | best | ||
Người Ailen | is fearr | ||
Người Ý | migliore | ||
Tiếng Luxembourg | bescht | ||
Cây nho | l-aħjar | ||
Nauy | beste | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | melhor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | as fheàrr | ||
Người Tây Ban Nha | mejor | ||
Tiếng Thụy Điển | bäst | ||
Người xứ Wales | orau | ||
Người Belarus | лепшае | ||
Tiếng Bosnia | najbolje | ||
Người Bungari | най-добре | ||
Tiếng Séc | nejlepší | ||
Người Estonia | parim | ||
Phần lan | parhaat | ||
Người Hungary | legjobb | ||
Người Latvia | labākais | ||
Tiếng Lithuania | geriausia | ||
Người Macedonian | најдобар | ||
Đánh bóng | najlepsza | ||
Tiếng Rumani | cel mai bun | ||
Tiếng Nga | лучший | ||
Tiếng Serbia | најбоље | ||
Tiếng Slovak | najlepšie | ||
Người Slovenia | najboljše | ||
Người Ukraina | найкраще | ||
Tiếng Bengali | সেরা | ||
Gujarati | શ્રેષ્ઠ | ||
Tiếng Hindi | श्रेष्ठ | ||
Tiếng Kannada | ಅತ್ಯುತ್ತಮ | ||
Malayalam | മികച്ചത് | ||
Marathi | सर्वोत्तम | ||
Tiếng Nepal | उत्तम | ||
Tiếng Punjabi | ਵਧੀਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හොඳම | ||
Tamil | சிறந்தது | ||
Tiếng Telugu | ఉత్తమమైనది | ||
Tiếng Urdu | بہترین | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 最好 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 最好 | ||
Tiếng Nhật | ベスト | ||
Hàn Quốc | 베스트 | ||
Tiếng Mông Cổ | хамгийн сайн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကောင်းဆုံး | ||
Người Indonesia | terbaik | ||
Người Java | paling apik | ||
Tiếng Khmer | ល្អបំផុត | ||
Lào | ດີທີ່ສຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | terbaik | ||
Tiếng thái | ดีที่สุด | ||
Tiếng Việt | tốt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinakamahusay | ||
Azerbaijan | yaxşı | ||
Tiếng Kazakh | жақсы | ||
Kyrgyz | мыкты | ||
Tajik | беҳтарин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | iň gowusy | ||
Tiếng Uzbek | eng yaxshi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەڭ ياخشى | ||
Người Hawaii | ʻoi aku ka maikaʻi | ||
Tiếng Maori | pai rawa atu | ||
Samoan | sili | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pinakamahusay na | ||
Aymara | waliki | ||
Guarani | iporãvéva | ||
Esperanto | plej bona | ||
Latin | optimum | ||
Người Hy Lạp | καλύτερος | ||
Hmong | zoo tshaj plaws | ||
Người Kurd | baştirîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | en iyi | ||
Xhosa | okona kulungileyo | ||
Yiddish | בעסטער | ||
Zulu | okuhle kakhulu | ||
Tiếng Assam | সৰ্বোত্তম | ||
Aymara | waliki | ||
Bhojpuri | सबसे नीमन | ||
Dhivehi | އެންމެ ރަނގަޅު | ||
Dogri | बधिया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinakamahusay | ||
Guarani | iporãvéva | ||
Ilocano | kasayaatan | ||
Krio | bɛst | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باشترین | ||
Maithili | सब सं बढ़ियां | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈ꯭ꯋꯥꯏꯗꯒꯤ ꯐꯕ | ||
Mizo | tha ber | ||
Oromo | kan hunda caalu | ||
Odia (Oriya) | ସର୍ବୋତ୍ତମ | ||
Quechua | aswan allin | ||
Tiếng Phạn | श्रेष्ठः | ||
Tatar | иң яхшы | ||
Tigrinya | ምሩፅ | ||
Tsonga | antswa | ||