Bên cạnh trong các ngôn ngữ khác nhau

Bên Cạnh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bên cạnh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bên cạnh


Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanslangsaan
Amharicአጠገብ
Hausakusa da
Igbon'akụkụ
Malagasyafa-tsy
Nyanja (Chichewa)pambali
Shonaparutivi
Somalidhinac
Sesothoka thoko
Tiếng Swahilikando
Xhosaecaleni
Yorubalẹgbẹẹ
Zulueceleni
Bambarakɛrɛ fɛ
Cừu cáikpeɖe eŋu la
Tiếng Kinyarwandairuhande
Lingalapene ya
Lugandakumabbaliga
Sepedintle le
Twi (Akan)ɛno akyi

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpبجانب
Tiếng Do Tháiלְיַד
Pashtoڅنګ
Tiếng Ả Rậpبجانب

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianpranë
Xứ Basqueondoan
Catalanal costat
Người Croatiapokraj
Người Đan Mạchved siden af
Tiếng hà lannaast
Tiếng Anhbeside
Người Phápà côté de
Frisianneist
Galiciaá beira
Tiếng Đứcneben
Tiếng Icelandvið hliðina
Người Ailenin aice leis
Người Ýaccanto
Tiếng Luxembourgnieft
Cây nhoħdejn
Nauyved siden av
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)ao lado
Tiếng Gaelic của Scotlandri taobh
Người Tây Ban Nhajunto a
Tiếng Thụy Điểnbredvid
Người xứ Waleswrth ochr

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпобач
Tiếng Bosniapored
Người Bungariдо
Tiếng Sécvedle
Người Estoniakõrval
Phần lanvieressä
Người Hungarymellett
Người Latviablakus
Tiếng Lithuaniašalia
Người Macedonianпокрај
Đánh bóngoprócz
Tiếng Rumanilângă
Tiếng Ngaрядом
Tiếng Serbiaпоред
Tiếng Slovakvedľa
Người Sloveniapoleg
Người Ukrainaпоруч

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliপাশে
Gujaratiબાજુમાં
Tiếng Hindiके बगल में
Tiếng Kannadaಪಕ್ಕದಲ್ಲಿ
Malayalamഅരികിൽ
Marathiबाजूला
Tiếng Nepalछेउमा
Tiếng Punjabiਇਲਾਵਾ
Sinhala (Sinhalese)පසෙකින්
Tamilஅருகில்
Tiếng Teluguపక్కన
Tiếng Urduکے پاس

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)
Truyền thống Trung Hoa)
Tiếng Nhật横に
Hàn Quốc빗나가서
Tiếng Mông Cổхажууд
Myanmar (tiếng Miến Điện)အနားမှာ

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiadi samping
Người Javaing sandhinge
Tiếng Khmerនៅក្បែរ
Làoຂ້າງ
Tiếng Mã Laidi sebelah
Tiếng tháiข้าง
Tiếng Việtbên cạnh
Tiếng Philippin (Tagalog)sa tabi

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanyaninda
Tiếng Kazakhжанында
Kyrgyzжанында
Tajikдар ғайри
Người Thổ Nhĩ Kỳgapdalynda
Tiếng Uzbekyonida
Người Duy Ngô Nhĩيېنىدا

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiʻaoʻao aʻe
Tiếng Maorii te taha
Samoani talaane
Tagalog (tiếng Philippines)sa tabi

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajupa thiyana
Guaraniipýpe

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoapud
Latinpræter

Bên Cạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpδίπλα
Hmongib sab
Người Kurdbêvî
Thổ nhĩ kỳyanında
Xhosaecaleni
Yiddishאויסער
Zulueceleni
Tiếng Assamকাষত
Aymarajupa thiyana
Bhojpuriलगे
Dhivehiއެހެންނޫނަސް
Dogriछुट्ट
Tiếng Philippin (Tagalog)sa tabi
Guaraniipýpe
Ilocanoarpad
Krionia
Tiếng Kurd (Sorani)سەرەڕای
Maithiliबगल मे
Meiteilon (Manipuri)ꯅꯥꯀꯜꯗ
Mizobul
Oromocinatti
Odia (Oriya)ପାଖରେ
Quechuawaqtanpi
Tiếng Phạnपार्श्व
Tatarянында
Tigrinyaኣብ ጎኒ
Tsongahandleka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó