Người Afrikaans | voordeel trek | ||
Amharic | ጥቅም | ||
Hausa | fa'ida | ||
Igbo | uru | ||
Malagasy | mahasoa | ||
Nyanja (Chichewa) | phindu | ||
Shona | kubatsirwa | ||
Somali | faa'iido | ||
Sesotho | rua molemo | ||
Tiếng Swahili | faida | ||
Xhosa | uncedo | ||
Yoruba | anfani | ||
Zulu | inzuzo | ||
Bambara | tɔnɔ | ||
Cừu cái | viɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyungu | ||
Lingala | litomba | ||
Luganda | omugaso | ||
Sepedi | kholego | ||
Twi (Akan) | mfasoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | فائدة | ||
Tiếng Do Thái | תועלת | ||
Pashto | ګټه | ||
Tiếng Ả Rập | فائدة | ||
Người Albanian | përfitim | ||
Xứ Basque | onura | ||
Catalan | benefici | ||
Người Croatia | korist | ||
Người Đan Mạch | fordel | ||
Tiếng hà lan | voordeel | ||
Tiếng Anh | benefit | ||
Người Pháp | avantage | ||
Frisian | foardiel | ||
Galicia | beneficio | ||
Tiếng Đức | vorteil | ||
Tiếng Iceland | hagnast | ||
Người Ailen | sochar | ||
Người Ý | vantaggio | ||
Tiếng Luxembourg | profitéieren | ||
Cây nho | benefiċċju | ||
Nauy | fordel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | beneficiar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | buannachd | ||
Người Tây Ban Nha | beneficio | ||
Tiếng Thụy Điển | dra nytta av | ||
Người xứ Wales | budd | ||
Người Belarus | карысць | ||
Tiếng Bosnia | korist | ||
Người Bungari | полза | ||
Tiếng Séc | výhoda | ||
Người Estonia | kasu | ||
Phần lan | hyötyä | ||
Người Hungary | haszon | ||
Người Latvia | labumu | ||
Tiếng Lithuania | nauda | ||
Người Macedonian | корист | ||
Đánh bóng | zasiłek | ||
Tiếng Rumani | beneficiu | ||
Tiếng Nga | выгода | ||
Tiếng Serbia | корист | ||
Tiếng Slovak | prospech | ||
Người Slovenia | korist | ||
Người Ukraina | вигода | ||
Tiếng Bengali | উপকার | ||
Gujarati | લાભ | ||
Tiếng Hindi | फायदा | ||
Tiếng Kannada | ಲಾಭ | ||
Malayalam | പ്രയോജനം | ||
Marathi | फायदा | ||
Tiếng Nepal | फाइदा | ||
Tiếng Punjabi | ਲਾਭ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රතිලාභ | ||
Tamil | நன்மை | ||
Tiếng Telugu | ప్రయోజనం | ||
Tiếng Urdu | فائدہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 效益 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 效益 | ||
Tiếng Nhật | メリット | ||
Hàn Quốc | 이익 | ||
Tiếng Mông Cổ | ашиг тус | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကျိုးကျေးဇူး | ||
Người Indonesia | manfaat | ||
Người Java | mupangate | ||
Tiếng Khmer | ទទួលបានអត្ថប្រយោជន៍ | ||
Lào | ຜົນປະໂຫຍດ | ||
Tiếng Mã Lai | memberi faedah | ||
Tiếng thái | ประโยชน์ | ||
Tiếng Việt | lợi ích | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | benepisyo | ||
Azerbaijan | fayda | ||
Tiếng Kazakh | пайда | ||
Kyrgyz | пайда | ||
Tajik | фоида | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | peýdasy | ||
Tiếng Uzbek | foyda olish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پايدا | ||
Người Hawaii | pōmaikaʻi | ||
Tiếng Maori | painga | ||
Samoan | penefiti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | benepisyo | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Guarani | jopoipyhy | ||
Esperanto | profito | ||
Latin | beneficium | ||
Người Hy Lạp | όφελος | ||
Hmong | txiaj ntsig | ||
Người Kurd | fêde | ||
Thổ nhĩ kỳ | yarar | ||
Xhosa | uncedo | ||
Yiddish | נוץ | ||
Zulu | inzuzo | ||
Tiếng Assam | লাভ | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Bhojpuri | फायदा | ||
Dhivehi | ފައިދާ | ||
Dogri | लाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | benepisyo | ||
Guarani | jopoipyhy | ||
Ilocano | benepisio | ||
Krio | bɛnifit | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سوود | ||
Maithili | फायदा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯥꯟꯅꯕ | ||
Mizo | chhawr tangkai | ||
Oromo | bu'aa | ||
Odia (Oriya) | ଲାଭ | ||
Quechua | beneficio | ||
Tiếng Phạn | लाभः | ||
Tatar | файда | ||
Tigrinya | ጥቕሚ | ||
Tsonga | mbuyelo | ||