Người Afrikaans | buig | ||
Amharic | መታጠፍ | ||
Hausa | lanƙwasa | ||
Igbo | ehulata | ||
Malagasy | bend | ||
Nyanja (Chichewa) | kukhotetsa | ||
Shona | bend | ||
Somali | foorarsan | ||
Sesotho | koba | ||
Tiếng Swahili | pinda | ||
Xhosa | ukugoba | ||
Yoruba | tẹ | ||
Zulu | ukugoba | ||
Bambara | ka gɔlɔn | ||
Cừu cái | bɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kunama | ||
Lingala | kogumba | ||
Luganda | okugooma | ||
Sepedi | koba | ||
Twi (Akan) | koa | ||
Tiếng Ả Rập | ينحني | ||
Tiếng Do Thái | לְכּוֹפֵף | ||
Pashto | تاوول | ||
Tiếng Ả Rập | ينحني | ||
Người Albanian | përkulem | ||
Xứ Basque | okertu | ||
Catalan | doblegar-se | ||
Người Croatia | savijati se | ||
Người Đan Mạch | bøje | ||
Tiếng hà lan | bocht | ||
Tiếng Anh | bend | ||
Người Pháp | pliez | ||
Frisian | bûge | ||
Galicia | dobrar | ||
Tiếng Đức | biege | ||
Tiếng Iceland | beygja | ||
Người Ailen | bend | ||
Người Ý | piegare | ||
Tiếng Luxembourg | béien | ||
Cây nho | liwja | ||
Nauy | bøye | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dobrar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lùb | ||
Người Tây Ban Nha | curva | ||
Tiếng Thụy Điển | böja | ||
Người xứ Wales | plygu | ||
Người Belarus | сагнуць | ||
Tiếng Bosnia | saviti | ||
Người Bungari | извивам | ||
Tiếng Séc | ohyb | ||
Người Estonia | painutada | ||
Phần lan | taivuta | ||
Người Hungary | hajlít | ||
Người Latvia | locīt | ||
Tiếng Lithuania | sulenkti | ||
Người Macedonian | се наведнуваат | ||
Đánh bóng | zakręt | ||
Tiếng Rumani | apleca | ||
Tiếng Nga | сгибаться | ||
Tiếng Serbia | савити | ||
Tiếng Slovak | ohnúť | ||
Người Slovenia | upognite se | ||
Người Ukraina | згинати | ||
Tiếng Bengali | বাঁকানো | ||
Gujarati | વાળવું | ||
Tiếng Hindi | झुकना | ||
Tiếng Kannada | ಬಾಗಿ | ||
Malayalam | വളയുക | ||
Marathi | वाकणे | ||
Tiếng Nepal | बाङ्गो | ||
Tiếng Punjabi | ਮੋੜੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නැමී | ||
Tamil | வளைவு | ||
Tiếng Telugu | వంగి | ||
Tiếng Urdu | موڑنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 弯曲 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 彎曲 | ||
Tiếng Nhật | 曲げる | ||
Hàn Quốc | 굽히다 | ||
Tiếng Mông Cổ | нугалах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွေး | ||
Người Indonesia | tikungan | ||
Người Java | mbengkongaken | ||
Tiếng Khmer | ពត់ | ||
Lào | ງໍ | ||
Tiếng Mã Lai | selekoh | ||
Tiếng thái | โค้งงอ | ||
Tiếng Việt | bẻ cong | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | yumuko | ||
Azerbaijan | əyilmək | ||
Tiếng Kazakh | иілу | ||
Kyrgyz | бүгүү | ||
Tajik | хам кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | egilmek | ||
Tiếng Uzbek | egilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېگىلىش | ||
Người Hawaii | kūlou | ||
Tiếng Maori | whakapiko | ||
Samoan | loloʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | yumuko | ||
Aymara | suk'aña | ||
Guarani | mopẽ | ||
Esperanto | fleksi | ||
Latin | flecte | ||
Người Hy Lạp | στροφή | ||
Hmong | khoov | ||
Người Kurd | xwarkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | bükmek | ||
Xhosa | ukugoba | ||
Yiddish | בייגן | ||
Zulu | ukugoba | ||
Tiếng Assam | বেঁকা কৰা | ||
Aymara | suk'aña | ||
Bhojpuri | झुक जाइल | ||
Dhivehi | ގުދުވުން | ||
Dogri | झुकना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | yumuko | ||
Guarani | mopẽ | ||
Ilocano | killuen | ||
Krio | bɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چەمانەوە | ||
Maithili | झुकानाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯣꯟꯕ | ||
Mizo | tikul | ||
Oromo | dabsuu | ||
Odia (Oriya) | ବଙ୍କା | ||
Quechua | qiwiy | ||
Tiếng Phạn | नमयति | ||
Tatar | иелү | ||
Tigrinya | ምዕጻፍ | ||
Tsonga | khotsa | ||