Người Afrikaans | behoort | ||
Amharic | መሆን | ||
Hausa | kasance | ||
Igbo | bu nke | ||
Malagasy | an'i | ||
Nyanja (Chichewa) | kukhala | ||
Shona | ndezvavo | ||
Somali | iska leh | ||
Sesotho | tsa | ||
Tiếng Swahili | mali | ||
Xhosa | ngabakhe | ||
Yoruba | jẹ | ||
Zulu | kungokwalabo | ||
Bambara | ta don | ||
Cừu cái | nye etᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ni | ||
Lingala | kozala ya | ||
Luganda | kya | ||
Sepedi | ya | ||
Twi (Akan) | ka ho | ||
Tiếng Ả Rập | تنتمي | ||
Tiếng Do Thái | שייכים | ||
Pashto | پورې اړه لري | ||
Tiếng Ả Rập | تنتمي | ||
Người Albanian | i përkasin | ||
Xứ Basque | dagozkio | ||
Catalan | pertànyer | ||
Người Croatia | pripadati | ||
Người Đan Mạch | tilhører | ||
Tiếng hà lan | behoren | ||
Tiếng Anh | belong | ||
Người Pháp | appartenir | ||
Frisian | hearre by | ||
Galicia | pertencer | ||
Tiếng Đức | gehören | ||
Tiếng Iceland | tilheyra | ||
Người Ailen | bhaineann | ||
Người Ý | appartenere | ||
Tiếng Luxembourg | gehéieren | ||
Cây nho | jappartjenu | ||
Nauy | tilhøre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pertencer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | buinidh | ||
Người Tây Ban Nha | pertenecer a | ||
Tiếng Thụy Điển | tillhöra | ||
Người xứ Wales | perthyn | ||
Người Belarus | належаць | ||
Tiếng Bosnia | pripadati | ||
Người Bungari | принадлежат | ||
Tiếng Séc | patřit | ||
Người Estonia | kuuluma | ||
Phần lan | kuulua | ||
Người Hungary | tartoznak | ||
Người Latvia | piederēt | ||
Tiếng Lithuania | priklausyti | ||
Người Macedonian | припаѓаат | ||
Đánh bóng | należeć | ||
Tiếng Rumani | aparține | ||
Tiếng Nga | принадлежать | ||
Tiếng Serbia | припадати | ||
Tiếng Slovak | patrí | ||
Người Slovenia | pripadajo | ||
Người Ukraina | належати | ||
Tiếng Bengali | অন্তর্গত | ||
Gujarati | સંબંધિત | ||
Tiếng Hindi | संबंधित | ||
Tiếng Kannada | ಸೇರಿದ | ||
Malayalam | ഉൾപ്പെടുന്നു | ||
Marathi | संबंधित | ||
Tiếng Nepal | सम्बन्धित | ||
Tiếng Punjabi | ਸਬੰਧਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අයත් | ||
Tamil | சொந்தமானது | ||
Tiếng Telugu | చెందినవి | ||
Tiếng Urdu | تعلق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 属于 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 屬於 | ||
Tiếng Nhật | 属する | ||
Hàn Quốc | 있다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хамаарах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပိုင်ဆိုင်သည် | ||
Người Indonesia | termasuk | ||
Người Java | kagungane | ||
Tiếng Khmer | ជារបស់ | ||
Lào | ເປັນຂອງ | ||
Tiếng Mã Lai | milik | ||
Tiếng thái | เป็นของ | ||
Tiếng Việt | thuộc về | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nabibilang | ||
Azerbaijan | aiddir | ||
Tiếng Kazakh | тиесілі | ||
Kyrgyz | таандык | ||
Tajik | тааллуқ доштан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | degişlidir | ||
Tiếng Uzbek | tegishli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەۋە | ||
Người Hawaii | pili | ||
Tiếng Maori | no | ||
Samoan | auai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-aari | ||
Aymara | chikachasiña | ||
Guarani | imba'erehegua | ||
Esperanto | aparteni | ||
Latin | quae | ||
Người Hy Lạp | ανήκω | ||
Hmong | koom | ||
Người Kurd | yêwêbûn | ||
Thổ nhĩ kỳ | ait olmak | ||
Xhosa | ngabakhe | ||
Yiddish | געהערן | ||
Zulu | kungokwalabo | ||
Tiếng Assam | অন্তৰ্গত | ||
Aymara | chikachasiña | ||
Bhojpuri | होखल | ||
Dhivehi | ނިސްބަތްވުން | ||
Dogri | सरबंधत होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nabibilang | ||
Guarani | imba'erehegua | ||
Ilocano | tagikuaen | ||
Krio | gɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەگەڕێتەوە بۆ | ||
Maithili | संबंध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯨ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | ta | ||
Oromo | kan ... ti | ||
Odia (Oriya) | ସମ୍ପୃକ୍ତ | ||
Quechua | pipapas kay | ||
Tiếng Phạn | अभिसम्बध्नाति | ||
Tatar | .әр сүзнең | ||
Tigrinya | ናሃቱ | ||
Tsonga | waka | ||