Chuông trong các ngôn ngữ khác nhau

Chuông Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chuông ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chuông


Amharic
ደወል
Aymara
campana
Azerbaijan
zəng
Bambara
bɛlɛkisɛ
Bhojpuri
घंटी के बा
Catalan
timbre
Cây nho
qanpiena
Cebuano
kampana
Corsican
campana
Cừu cái
gaƒoɖokui
Đánh bóng
dzwon
Dhivehi
ބެލް އެވެ
Dogri
घंटी दी
Esperanto
sonorilo
Frisian
bel
Galicia
campá
Guarani
campana
Gujarati
ઘંટડી
Hàn Quốc
Hausa
kararrawa
Hmong
tswb
Igbo
mgbịrịgba
Ilocano
kampana
Konkani
घंटी वाजोवप
Krio
bɛl we dɛn kɔl
Kyrgyz
коңгуроо
Lào
ລະຄັງ
Latin
bell
Lingala
ngonga ya kobɛta
Luganda
akagombe
Maithili
घंटी
Malagasy
bell
Malayalam
മണി
Marathi
घंटा
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯦꯜ ꯍꯥꯌꯅꯥ ꯀꯧꯏ꯫
Mizo
bell a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခေါင်းလောင်း
Nauy
klokke
Người Afrikaans
klok
Người Ailen
clog
Người Albanian
zile
Người Belarus
звон
Người Bungari
камбана
Người Croatia
zvono
Người Đan Mạch
klokke
Người Duy Ngô Nhĩ
قوڭغۇراق
Người Estonia
kelluke
Người Gruzia
ზარი
Người Hawaii
bele
Người Hungary
harang
Người Hy Lạp
κουδούνι
Người Indonesia
lonceng
Người Java
lonceng
Người Kurd
zengil
Người Latvia
zvans
Người Macedonian
bвонче
Người Pháp
cloche
Người Slovenia
zvonec
Người Tây Ban Nha
campana
Người Thổ Nhĩ Kỳ
jaň
Người Ukraina
дзвоник
Người xứ Wales
gloch
Người Ý
campana
Nyanja (Chichewa)
belu
Odia (Oriya)
ଘଣ୍ଟି
Oromo
belbelaa
Pashto
زنګ
Phần lan
soittokello
Quechua
campana
Samoan
logo
Sepedi
tšepe
Sesotho
tshepe
Shona
bhero
Sindhi
گهنٽي
Sinhala (Sinhalese)
සීනුව
Somali
dawan
Tagalog (tiếng Philippines)
kampana
Tajik
зангула
Tamil
மணி
Tatar
кыңгырау
Thổ nhĩ kỳ
çan
Tiếng Ả Rập
جرس
Tiếng Anh
bell
Tiếng Armenia
զանգ
Tiếng Assam
ঘণ্টা
Tiếng ba tư
زنگ
Tiếng Bengali
বেল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sino
Tiếng Bosnia
zvono
Tiếng Creole của Haiti
klòch
Tiếng Do Thái
פַּעֲמוֹן
Tiếng Đức
glocke
Tiếng Gaelic của Scotland
clag
Tiếng hà lan
klok
Tiếng Hindi
घंटी
Tiếng Iceland
bjalla
Tiếng Kannada
ಗಂಟೆ
Tiếng Kazakh
қоңырау
Tiếng Khmer
កណ្តឹង
Tiếng Kinyarwanda
inzogera
Tiếng Kurd (Sorani)
زەنگ
Tiếng Lithuania
varpas
Tiếng Luxembourg
klack
Tiếng Mã Lai
loceng
Tiếng Maori
pere
Tiếng Mông Cổ
хонх
Tiếng Nepal
घण्टी
Tiếng Nga
колокол
Tiếng Nhật
ベル
Tiếng Phạn
घण्टा
Tiếng Philippin (Tagalog)
kampana
Tiếng Punjabi
ਘੰਟੀ
Tiếng Rumani
clopot
Tiếng Séc
zvonek
Tiếng Serbia
звоно
Tiếng Slovak
zvonček
Tiếng Sundan
bel
Tiếng Swahili
kengele
Tiếng Telugu
గంట
Tiếng thái
ระฆัง
Tiếng Thụy Điển
klocka
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
گھنٹی
Tiếng Uzbek
qo'ng'iroq
Tiếng Việt
chuông
Tigrinya
ደወል
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
bele
Twi (Akan)
dɔn
Xhosa
intsimbi
Xứ Basque
ezkila
Yiddish
גלעקל
Yoruba
agogo
Zulu
insimbi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó