Amharic ደወል | ||
Aymara campana | ||
Azerbaijan zəng | ||
Bambara bɛlɛkisɛ | ||
Bhojpuri घंटी के बा | ||
Catalan timbre | ||
Cây nho qanpiena | ||
Cebuano kampana | ||
Corsican campana | ||
Cừu cái gaƒoɖokui | ||
Đánh bóng dzwon | ||
Dhivehi ބެލް އެވެ | ||
Dogri घंटी दी | ||
Esperanto sonorilo | ||
Frisian bel | ||
Galicia campá | ||
Guarani campana | ||
Gujarati ઘંટડી | ||
Hàn Quốc 벨 | ||
Hausa kararrawa | ||
Hmong tswb | ||
Igbo mgbịrịgba | ||
Ilocano kampana | ||
Konkani घंटी वाजोवप | ||
Krio bɛl we dɛn kɔl | ||
Kyrgyz коңгуроо | ||
Lào ລະຄັງ | ||
Latin bell | ||
Lingala ngonga ya kobɛta | ||
Luganda akagombe | ||
Maithili घंटी | ||
Malagasy bell | ||
Malayalam മണി | ||
Marathi घंटा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯕꯦꯜ ꯍꯥꯌꯅꯥ ꯀꯧꯏ꯫ | ||
Mizo bell a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ခေါင်းလောင်း | ||
Nauy klokke | ||
Người Afrikaans klok | ||
Người Ailen clog | ||
Người Albanian zile | ||
Người Belarus звон | ||
Người Bungari камбана | ||
Người Croatia zvono | ||
Người Đan Mạch klokke | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قوڭغۇراق | ||
Người Estonia kelluke | ||
Người Gruzia ზარი | ||
Người Hawaii bele | ||
Người Hungary harang | ||
Người Hy Lạp κουδούνι | ||
Người Indonesia lonceng | ||
Người Java lonceng | ||
Người Kurd zengil | ||
Người Latvia zvans | ||
Người Macedonian bвонче | ||
Người Pháp cloche | ||
Người Slovenia zvonec | ||
Người Tây Ban Nha campana | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ jaň | ||
Người Ukraina дзвоник | ||
Người xứ Wales gloch | ||
Người Ý campana | ||
Nyanja (Chichewa) belu | ||
Odia (Oriya) ଘଣ୍ଟି | ||
Oromo belbelaa | ||
Pashto زنګ | ||
Phần lan soittokello | ||
Quechua campana | ||
Samoan logo | ||
Sepedi tšepe | ||
Sesotho tshepe | ||
Shona bhero | ||
Sindhi گهنٽي | ||
Sinhala (Sinhalese) සීනුව | ||
Somali dawan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kampana | ||
Tajik зангула | ||
Tamil மணி | ||
Tatar кыңгырау | ||
Thổ nhĩ kỳ çan | ||
Tiếng Ả Rập جرس | ||
Tiếng Anh bell | ||
Tiếng Armenia զանգ | ||
Tiếng Assam ঘণ্টা | ||
Tiếng ba tư زنگ | ||
Tiếng Bengali বেল | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) sino | ||
Tiếng Bosnia zvono | ||
Tiếng Creole của Haiti klòch | ||
Tiếng Do Thái פַּעֲמוֹן | ||
Tiếng Đức glocke | ||
Tiếng Gaelic của Scotland clag | ||
Tiếng hà lan klok | ||
Tiếng Hindi घंटी | ||
Tiếng Iceland bjalla | ||
Tiếng Kannada ಗಂಟೆ | ||
Tiếng Kazakh қоңырау | ||
Tiếng Khmer កណ្តឹង | ||
Tiếng Kinyarwanda inzogera | ||
Tiếng Kurd (Sorani) زەنگ | ||
Tiếng Lithuania varpas | ||
Tiếng Luxembourg klack | ||
Tiếng Mã Lai loceng | ||
Tiếng Maori pere | ||
Tiếng Mông Cổ хонх | ||
Tiếng Nepal घण्टी | ||
Tiếng Nga колокол | ||
Tiếng Nhật ベル | ||
Tiếng Phạn घण्टा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kampana | ||
Tiếng Punjabi ਘੰਟੀ | ||
Tiếng Rumani clopot | ||
Tiếng Séc zvonek | ||
Tiếng Serbia звоно | ||
Tiếng Slovak zvonček | ||
Tiếng Sundan bel | ||
Tiếng Swahili kengele | ||
Tiếng Telugu గంట | ||
Tiếng thái ระฆัง | ||
Tiếng Thụy Điển klocka | ||
Tiếng Trung (giản thể) 钟 | ||
Tiếng Urdu گھنٹی | ||
Tiếng Uzbek qo'ng'iroq | ||
Tiếng Việt chuông | ||
Tigrinya ደወል | ||
Truyền thống Trung Hoa) 鐘 | ||
Tsonga bele | ||
Twi (Akan) dɔn | ||
Xhosa intsimbi | ||
Xứ Basque ezkila | ||
Yiddish גלעקל | ||
Yoruba agogo | ||
Zulu insimbi |