Người Afrikaans | klok | ||
Amharic | ደወል | ||
Hausa | kararrawa | ||
Igbo | mgbịrịgba | ||
Malagasy | bell | ||
Nyanja (Chichewa) | belu | ||
Shona | bhero | ||
Somali | dawan | ||
Sesotho | tshepe | ||
Tiếng Swahili | kengele | ||
Xhosa | intsimbi | ||
Yoruba | agogo | ||
Zulu | insimbi | ||
Bambara | bɛlɛkisɛ | ||
Cừu cái | gaƒoɖokui | ||
Tiếng Kinyarwanda | inzogera | ||
Lingala | ngonga ya kobɛta | ||
Luganda | akagombe | ||
Sepedi | tšepe | ||
Twi (Akan) | dɔn | ||
Tiếng Ả Rập | جرس | ||
Tiếng Do Thái | פַּעֲמוֹן | ||
Pashto | زنګ | ||
Tiếng Ả Rập | جرس | ||
Người Albanian | zile | ||
Xứ Basque | ezkila | ||
Catalan | timbre | ||
Người Croatia | zvono | ||
Người Đan Mạch | klokke | ||
Tiếng hà lan | klok | ||
Tiếng Anh | bell | ||
Người Pháp | cloche | ||
Frisian | bel | ||
Galicia | campá | ||
Tiếng Đức | glocke | ||
Tiếng Iceland | bjalla | ||
Người Ailen | clog | ||
Người Ý | campana | ||
Tiếng Luxembourg | klack | ||
Cây nho | qanpiena | ||
Nauy | klokke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sino | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | clag | ||
Người Tây Ban Nha | campana | ||
Tiếng Thụy Điển | klocka | ||
Người xứ Wales | gloch | ||
Người Belarus | звон | ||
Tiếng Bosnia | zvono | ||
Người Bungari | камбана | ||
Tiếng Séc | zvonek | ||
Người Estonia | kelluke | ||
Phần lan | soittokello | ||
Người Hungary | harang | ||
Người Latvia | zvans | ||
Tiếng Lithuania | varpas | ||
Người Macedonian | bвонче | ||
Đánh bóng | dzwon | ||
Tiếng Rumani | clopot | ||
Tiếng Nga | колокол | ||
Tiếng Serbia | звоно | ||
Tiếng Slovak | zvonček | ||
Người Slovenia | zvonec | ||
Người Ukraina | дзвоник | ||
Tiếng Bengali | বেল | ||
Gujarati | ઘંટડી | ||
Tiếng Hindi | घंटी | ||
Tiếng Kannada | ಗಂಟೆ | ||
Malayalam | മണി | ||
Marathi | घंटा | ||
Tiếng Nepal | घण्टी | ||
Tiếng Punjabi | ਘੰਟੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සීනුව | ||
Tamil | மணி | ||
Tiếng Telugu | గంట | ||
Tiếng Urdu | گھنٹی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 钟 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 鐘 | ||
Tiếng Nhật | ベル | ||
Hàn Quốc | 벨 | ||
Tiếng Mông Cổ | хонх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခေါင်းလောင်း | ||
Người Indonesia | lonceng | ||
Người Java | lonceng | ||
Tiếng Khmer | កណ្តឹង | ||
Lào | ລະຄັງ | ||
Tiếng Mã Lai | loceng | ||
Tiếng thái | ระฆัง | ||
Tiếng Việt | chuông | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kampana | ||
Azerbaijan | zəng | ||
Tiếng Kazakh | қоңырау | ||
Kyrgyz | коңгуроо | ||
Tajik | зангула | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jaň | ||
Tiếng Uzbek | qo'ng'iroq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قوڭغۇراق | ||
Người Hawaii | bele | ||
Tiếng Maori | pere | ||
Samoan | logo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kampana | ||
Aymara | campana | ||
Guarani | campana | ||
Esperanto | sonorilo | ||
Latin | bell | ||
Người Hy Lạp | κουδούνι | ||
Hmong | tswb | ||
Người Kurd | zengil | ||
Thổ nhĩ kỳ | çan | ||
Xhosa | intsimbi | ||
Yiddish | גלעקל | ||
Zulu | insimbi | ||
Tiếng Assam | ঘণ্টা | ||
Aymara | campana | ||
Bhojpuri | घंटी के बा | ||
Dhivehi | ބެލް އެވެ | ||
Dogri | घंटी दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kampana | ||
Guarani | campana | ||
Ilocano | kampana | ||
Krio | bɛl we dɛn kɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زەنگ | ||
Maithili | घंटी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕꯦꯜ ꯍꯥꯌꯅꯥ ꯀꯧꯏ꯫ | ||
Mizo | bell a ni | ||
Oromo | belbelaa | ||
Odia (Oriya) | ଘଣ୍ଟି | ||
Quechua | campana | ||
Tiếng Phạn | घण्टा | ||
Tatar | кыңгырау | ||
Tigrinya | ደወል | ||
Tsonga | bele | ||