Tin trong các ngôn ngữ khác nhau

Tin Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tin ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tin


Amharic
እመን
Aymara
chiqawsaña
Azerbaijan
inanın
Bambara
danaya
Bhojpuri
बिस्वास
Catalan
creure
Cây nho
emmen
Cebuano
motuo
Corsican
crede
Cừu cái
xᴐe se
Đánh bóng
uwierzyć
Dhivehi
ޤަބޫލުކުރުން
Dogri
मन्नो
Esperanto
kredas
Frisian
leauwe
Galicia
crer
Guarani
guerovia
Gujarati
માને છે
Hàn Quốc
믿다
Hausa
yi imani
Hmong
ntseeg
Igbo
kwere
Ilocano
patien
Konkani
विस्वास
Krio
biliv
Kyrgyz
ишенем
Lào
ເຊື່ອ
Latin
credo
Lingala
kondima
Luganda
okukkiriza
Maithili
विश्वास
Malagasy
mino
Malayalam
വിശ്വസിക്കുക
Marathi
विश्वास ठेवा
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯥꯖꯕ
Mizo
ring
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ယုံတယ်
Nauy
tro
Người Afrikaans
glo
Người Ailen
creidim
Người Albanian
besoj
Người Belarus
веру
Người Bungari
вярвам
Người Croatia
vjerujte
Người Đan Mạch
tro på
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىشىنىش
Người Estonia
uskuma
Người Gruzia
მჯერა
Người Hawaii
paulele
Người Hungary
hinni
Người Hy Lạp
πιστεύω
Người Indonesia
percaya
Người Java
percaya
Người Kurd
bawerîn
Người Latvia
ticēt
Người Macedonian
верувај
Người Pháp
croyez
Người Slovenia
verjeti
Người Tây Ban Nha
creer
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ynan
Người Ukraina
повірте
Người xứ Wales
credu
Người Ý
credere
Nyanja (Chichewa)
khulupirirani
Odia (Oriya)
ବିଶ୍ୱାସ କର
Oromo
amanuu
Pashto
باور وکړئ
Phần lan
uskoa
Quechua
iñiy
Samoan
talitonu
Sepedi
dumela
Sesotho
lumela
Shona
tenda
Sindhi
يقين ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
විශ්වාස කරන්න
Somali
aamin
Tagalog (tiếng Philippines)
maniwala
Tajik
бовар кунед
Tamil
நம்புங்கள்
Tatar
ышан
Thổ nhĩ kỳ
inanmak
Tiếng Ả Rập
يصدق
Tiếng Anh
believe
Tiếng Armenia
հավատալ
Tiếng Assam
বিশ্বাস
Tiếng ba tư
ایمان داشتن
Tiếng Bengali
বিশ্বাস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
acreditam
Tiếng Bosnia
vjeruj
Tiếng Creole của Haiti
kwè
Tiếng Do Thái
לְהֶאֱמִין
Tiếng Đức
glauben
Tiếng Gaelic của Scotland
creidsinn
Tiếng hà lan
geloven
Tiếng Hindi
मानना
Tiếng Iceland
trúa
Tiếng Kannada
ನಂಬಿರಿ
Tiếng Kazakh
сену
Tiếng Khmer
ជឿ
Tiếng Kinyarwanda
bizere
Tiếng Kurd (Sorani)
باوەڕ
Tiếng Lithuania
tikėk
Tiếng Luxembourg
gleewen
Tiếng Mã Lai
percaya
Tiếng Maori
whakapono
Tiếng Mông Cổ
итгэх
Tiếng Nepal
विश्वास गर्नुहोस्
Tiếng Nga
верить
Tiếng Nhật
信じる
Tiếng Phạn
विश्वसितु
Tiếng Philippin (Tagalog)
maniwala
Tiếng Punjabi
ਵਿਸ਼ਵਾਸ ਕਰੋ
Tiếng Rumani
crede
Tiếng Séc
věřit
Tiếng Serbia
верујте
Tiếng Slovak
ver
Tiếng Sundan
percaya
Tiếng Swahili
amini
Tiếng Telugu
నమ్మండి
Tiếng thái
เชื่อ
Tiếng Thụy Điển
tro
Tiếng Trung (giản thể)
相信
Tiếng Urdu
یقین
Tiếng Uzbek
ishon
Tiếng Việt
tin
Tigrinya
እመን
Truyền thống Trung Hoa)
相信
Tsonga
tshembha
Twi (Akan)
gye di
Xhosa
kholwa
Xứ Basque
sinetsi
Yiddish
גלויבן
Yoruba
gbagbọ
Zulu
kholwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó