Phía sau trong các ngôn ngữ khác nhau

Phía Sau Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Phía sau ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Phía sau


Amharic
በስተጀርባ
Aymara
qhipata
Azerbaijan
arxada
Bambara
kɔfɛ
Bhojpuri
पीछे
Catalan
darrere
Cây nho
wara
Cebuano
sa luyo
Corsican
daretu
Cừu cái
emegbe
Đánh bóng
za
Dhivehi
ފަހަތުގައި
Dogri
पिच्छें
Esperanto
malantaŭe
Frisian
efter
Galicia
detrás
Guarani
kupépe
Gujarati
પાછળ
Hàn Quốc
뒤에
Hausa
a baya
Hmong
tom qab
Igbo
n'azụ
Ilocano
nabati
Konkani
फाटीं
Krio
biɛn
Kyrgyz
артында
Lào
ຫລັງ
Latin
post
Lingala
nsima
Luganda
emabega
Maithili
पाछू
Malagasy
aoriana
Malayalam
പിന്നിൽ
Marathi
मागे
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯇꯨꯡꯗ
Mizo
hnungah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နောက်ကွယ်မှ
Nauy
bak
Người Afrikaans
agter
Người Ailen
taobh thiar de
Người Albanian
mbrapa
Người Belarus
ззаду
Người Bungari
отзад
Người Croatia
iza
Người Đan Mạch
bag
Người Duy Ngô Nhĩ
ئارقىدا
Người Estonia
taga
Người Gruzia
უკან
Người Hawaii
ma hope
Người Hungary
mögött
Người Hy Lạp
πίσω
Người Indonesia
dibelakang
Người Java
mburi
Người Kurd
paş
Người Latvia
aiz muguras
Người Macedonian
позади
Người Pháp
derrière
Người Slovenia
zadaj
Người Tây Ban Nha
detrás
Người Thổ Nhĩ Kỳ
arkasynda
Người Ukraina
позаду
Người xứ Wales
y tu ôl
Người Ý
dietro a
Nyanja (Chichewa)
kumbuyo
Odia (Oriya)
ପଛରେ
Oromo
duuba
Pashto
شاته
Phần lan
takana
Quechua
qipapi
Samoan
tua
Sepedi
ka morago
Sesotho
ka morao
Shona
kumashure
Sindhi
پويان
Sinhala (Sinhalese)
පිටුපස
Somali
gadaal
Tagalog (tiếng Philippines)
sa likuran
Tajik
қафо
Tamil
பின்னால்
Tatar
артта
Thổ nhĩ kỳ
arkasında
Tiếng Ả Rập
خلف
Tiếng Anh
behind
Tiếng Armenia
ետեւում
Tiếng Assam
পিছফালে
Tiếng ba tư
پشت
Tiếng Bengali
পিছনে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
atrás
Tiếng Bosnia
iza
Tiếng Creole của Haiti
dèyè
Tiếng Do Thái
מֵאָחוֹר
Tiếng Đức
hinter
Tiếng Gaelic của Scotland
air a chùlaibh
Tiếng hà lan
achter
Tiếng Hindi
पीछे
Tiếng Iceland
á eftir
Tiếng Kannada
ಹಿಂದೆ
Tiếng Kazakh
артында
Tiếng Khmer
នៅខាងក្រោយ
Tiếng Kinyarwanda
inyuma
Tiếng Kurd (Sorani)
لەدواوە
Tiếng Lithuania
už nugaros
Tiếng Luxembourg
hannendrun
Tiếng Mã Lai
di belakang
Tiếng Maori
muri
Tiếng Mông Cổ
ард
Tiếng Nepal
पछाडि
Tiếng Nga
позади
Tiếng Nhật
後ろに
Tiếng Phạn
पृष्ठतः
Tiếng Philippin (Tagalog)
sa likod
Tiếng Punjabi
ਪਿੱਛੇ
Tiếng Rumani
in spate
Tiếng Séc
za
Tiếng Serbia
иза
Tiếng Slovak
vzadu
Tiếng Sundan
tukangeun
Tiếng Swahili
nyuma
Tiếng Telugu
వెనుక
Tiếng thái
ข้างหลัง
Tiếng Thụy Điển
bakom
Tiếng Trung (giản thể)
背后
Tiếng Urdu
پیچھے
Tiếng Uzbek
orqada
Tiếng Việt
phía sau
Tigrinya
ብድሕሪ
Truyền thống Trung Hoa)
背後
Tsonga
endzhaku
Twi (Akan)
akyire
Xhosa
ngasemva
Xứ Basque
atzean
Yiddish
הינטער
Yoruba
sile
Zulu
ngemuva

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó