Người Afrikaans | gedrag | ||
Amharic | ባህሪ | ||
Hausa | hali | ||
Igbo | omume | ||
Malagasy | fitondrantena | ||
Nyanja (Chichewa) | khalidwe | ||
Shona | maitiro | ||
Somali | dhaqanka | ||
Sesotho | boitshwaro | ||
Tiếng Swahili | tabia | ||
Xhosa | indlela yokuziphatha | ||
Yoruba | ihuwasi | ||
Zulu | ukuziphatha | ||
Bambara | jogo | ||
Cừu cái | nuwɔna | ||
Tiếng Kinyarwanda | imyitwarire | ||
Lingala | ezaleli | ||
Luganda | enneeyisa | ||
Sepedi | maitshwaro | ||
Twi (Akan) | suban | ||
Tiếng Ả Rập | سلوك | ||
Tiếng Do Thái | התנהגות | ||
Pashto | چلند | ||
Tiếng Ả Rập | سلوك | ||
Người Albanian | sjellje | ||
Xứ Basque | portaera | ||
Catalan | comportament | ||
Người Croatia | ponašanje | ||
Người Đan Mạch | opførsel | ||
Tiếng hà lan | gedrag | ||
Tiếng Anh | behavior | ||
Người Pháp | comportement | ||
Frisian | hâlden en dragen | ||
Galicia | comportamento | ||
Tiếng Đức | verhalten | ||
Tiếng Iceland | hegðun | ||
Người Ailen | iompar | ||
Người Ý | comportamento | ||
Tiếng Luxembourg | verhalen | ||
Cây nho | imġieba | ||
Nauy | oppførsel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | comportamento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | giùlan | ||
Người Tây Ban Nha | comportamiento | ||
Tiếng Thụy Điển | beteende | ||
Người xứ Wales | ymddygiad | ||
Người Belarus | паводзіны | ||
Tiếng Bosnia | ponašanje | ||
Người Bungari | поведение | ||
Tiếng Séc | chování | ||
Người Estonia | käitumine | ||
Phần lan | käyttäytymistä | ||
Người Hungary | viselkedés | ||
Người Latvia | uzvedība | ||
Tiếng Lithuania | elgesys | ||
Người Macedonian | однесување | ||
Đánh bóng | zachowanie | ||
Tiếng Rumani | comportament | ||
Tiếng Nga | поведение | ||
Tiếng Serbia | понашање | ||
Tiếng Slovak | správanie | ||
Người Slovenia | vedenje | ||
Người Ukraina | поведінки | ||
Tiếng Bengali | আচরণ | ||
Gujarati | વર્તન | ||
Tiếng Hindi | व्यवहार | ||
Tiếng Kannada | ನಡವಳಿಕೆ | ||
Malayalam | പെരുമാറ്റം | ||
Marathi | वर्तन | ||
Tiếng Nepal | व्यवहार | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਵਹਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හැසිරීම | ||
Tamil | நடத்தை | ||
Tiếng Telugu | ప్రవర్తన | ||
Tiếng Urdu | سلوک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 行为 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 行為 | ||
Tiếng Nhật | 動作 | ||
Hàn Quốc | 행동 | ||
Tiếng Mông Cổ | зан байдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အပြုအမူ | ||
Người Indonesia | tingkah laku | ||
Người Java | tingkah laku | ||
Tiếng Khmer | ឥរិយាបទ | ||
Lào | ພຶດຕິ ກຳ | ||
Tiếng Mã Lai | tingkah laku | ||
Tiếng thái | พฤติกรรม | ||
Tiếng Việt | hành vi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pag-uugali | ||
Azerbaijan | davranış | ||
Tiếng Kazakh | мінез-құлық | ||
Kyrgyz | жүрүм-турум | ||
Tajik | рафтор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | özüni alyp baryş | ||
Tiếng Uzbek | xulq-atvor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەرىكەت | ||
Người Hawaii | hana | ||
Tiếng Maori | whanonga | ||
Samoan | amio | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-uugali | ||
Aymara | kumpurtasiwi | ||
Guarani | hapykuere | ||
Esperanto | konduto | ||
Latin | mores | ||
Người Hy Lạp | η συμπεριφορα | ||
Hmong | cwj pwm | ||
Người Kurd | xwenîşandinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | davranış | ||
Xhosa | indlela yokuziphatha | ||
Yiddish | נאַטור | ||
Zulu | ukuziphatha | ||
Tiếng Assam | আচৰণ | ||
Aymara | kumpurtasiwi | ||
Bhojpuri | बेवहार | ||
Dhivehi | އުޅުން | ||
Dogri | ब्यहार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pag-uugali | ||
Guarani | hapykuere | ||
Ilocano | panagtignay | ||
Krio | biev | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەفتار | ||
Maithili | व्यवहार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯤꯆꯠ ꯁꯥꯖꯠ | ||
Mizo | nungchang | ||
Oromo | amala | ||
Odia (Oriya) | ବ୍ୟବହାର | ||
Quechua | comportamiento | ||
Tiếng Phạn | व्यवहार | ||
Tatar | тәртип | ||
Tigrinya | ባህርያት | ||
Tsonga | hanyelo | ||