Giường trong các ngôn ngữ khác nhau

Giường Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giường ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giường


Amharic
አልጋ
Aymara
ikiña
Azerbaijan
yataq
Bambara
dalan
Bhojpuri
बिछवना
Catalan
llit
Cây nho
sodda
Cebuano
higdaanan
Corsican
lettu
Cừu cái
aba
Đánh bóng
łóżko
Dhivehi
އެނދު
Dogri
बिस्तर
Esperanto
lito
Frisian
bêd
Galicia
cama
Guarani
tupa
Gujarati
બેડ
Hàn Quốc
침대
Hausa
gado
Hmong
txaj
Igbo
bed
Ilocano
pagiddaan
Konkani
खाट
Krio
bed
Kyrgyz
керебет
Lào
ຕຽງ
Latin
lectulo
Lingala
mbeto
Luganda
ekitanda
Maithili
बिछाओन
Malagasy
fandriana
Malayalam
കിടക്ക
Marathi
बेड
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯃꯨꯡ
Mizo
khum
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အိပ်ရာ
Nauy
seng
Người Afrikaans
bed
Người Ailen
leaba
Người Albanian
shtrat
Người Belarus
ложак
Người Bungari
легло
Người Croatia
krevet
Người Đan Mạch
seng
Người Duy Ngô Nhĩ
كارىۋات
Người Estonia
voodi
Người Gruzia
საწოლი
Người Hawaii
wahi moe
Người Hungary
ágy
Người Hy Lạp
κρεβάτι
Người Indonesia
tempat tidur
Người Java
amben
Người Kurd
nivîn
Người Latvia
gulta
Người Macedonian
кревет
Người Pháp
lit
Người Slovenia
posteljo
Người Tây Ban Nha
cama
Người Thổ Nhĩ Kỳ
düşek
Người Ukraina
ліжко
Người xứ Wales
gwely
Người Ý
letto
Nyanja (Chichewa)
kama
Odia (Oriya)
ଶଯ୍ୟା
Oromo
siree
Pashto
کټ
Phần lan
sänky
Quechua
puñuna
Samoan
moega
Sepedi
mpete
Sesotho
bethe
Shona
mubhedha
Sindhi
بسترو
Sinhala (Sinhalese)
ඇඳ
Somali
sariirta
Tagalog (tiếng Philippines)
kama
Tajik
кат
Tamil
படுக்கை
Tatar
карават
Thổ nhĩ kỳ
yatak
Tiếng Ả Rập
السرير
Tiếng Anh
bed
Tiếng Armenia
մահճակալ
Tiếng Assam
বিছনা
Tiếng ba tư
بستر
Tiếng Bengali
বিছানা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cama
Tiếng Bosnia
krevet
Tiếng Creole của Haiti
kabann
Tiếng Do Thái
מיטה
Tiếng Đức
bett
Tiếng Gaelic của Scotland
leabaidh
Tiếng hà lan
bed
Tiếng Hindi
बिस्तर
Tiếng Iceland
rúm
Tiếng Kannada
ಹಾಸಿಗೆ
Tiếng Kazakh
төсек
Tiếng Khmer
គ្រែ
Tiếng Kinyarwanda
uburiri
Tiếng Kurd (Sorani)
سیسەم
Tiếng Lithuania
lova
Tiếng Luxembourg
bett
Tiếng Mã Lai
katil
Tiếng Maori
moenga
Tiếng Mông Cổ
ор
Tiếng Nepal
ओछ्यान
Tiếng Nga
постель
Tiếng Nhật
ベッド
Tiếng Phạn
शय्या
Tiếng Philippin (Tagalog)
kama
Tiếng Punjabi
ਬਿਸਤਰੇ
Tiếng Rumani
pat
Tiếng Séc
postel
Tiếng Serbia
кревет
Tiếng Slovak
posteľ
Tiếng Sundan
ranjang
Tiếng Swahili
kitanda
Tiếng Telugu
మం చం
Tiếng thái
เตียง
Tiếng Thụy Điển
säng
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
بستر
Tiếng Uzbek
karavot
Tiếng Việt
giường
Tigrinya
ዓራት
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
mubedo
Twi (Akan)
mpa
Xhosa
ibhedi
Xứ Basque
ohea
Yiddish
בעט
Yoruba
ibusun
Zulu
umbhede

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó