Sắc đẹp, vẻ đẹp trong các ngôn ngữ khác nhau

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sắc đẹp, vẻ đẹp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sắc đẹp, vẻ đẹp


Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansskoonheid
Amharicውበት
Hausakyau
Igbomma
Malagasybeauty
Nyanja (Chichewa)kukongola
Shonarunako
Somaliqurux
Sesothobotle
Tiếng Swahiliuzuri
Xhosaubuhle
Yorubaẹwa
Zuluubuhle
Bambaracɛɲɛ
Cừu cáitugbedzedze
Tiếng Kinyarwandaubwiza
Lingalabonzenga
Lugandaobulungi
Sepedibobotse
Twi (Akan)ahoɔfɛ

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpجمال
Tiếng Do Tháiיוֹפִי
Pashtoښکلا
Tiếng Ả Rậpجمال

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianbukuria
Xứ Basqueedertasuna
Catalanbellesa
Người Croatialjepota
Người Đan Mạchskønhed
Tiếng hà lanschoonheid
Tiếng Anhbeauty
Người Phápbeauté
Frisianskientme
Galiciabeleza
Tiếng Đứcschönheit
Tiếng Icelandfegurð
Người Ailenáilleacht
Người Ýbellezza
Tiếng Luxembourgschéinheet
Cây nhosbuħija
Nauyskjønnhet
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)beleza
Tiếng Gaelic của Scotlandbòidhchead
Người Tây Ban Nhabelleza
Tiếng Thụy Điểnskönhet
Người xứ Walesharddwch

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпрыгажосць
Tiếng Bosnialjepota
Người Bungariкрасота
Tiếng Séckrása
Người Estoniailu
Phần lankauneus
Người Hungaryszépség
Người Latviaskaistums
Tiếng Lithuaniagrožis
Người Macedonianубавина
Đánh bóngpiękno
Tiếng Rumanifrumuseţe
Tiếng Ngaкрасота
Tiếng Serbiaлепота
Tiếng Slovakkráska
Người Slovenialepota
Người Ukrainaкраса

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliসৌন্দর্য
Gujaratiસુંદરતા
Tiếng Hindiसुंदरता
Tiếng Kannadaಸೌಂದರ್ಯ
Malayalamസൗന്ദര്യം
Marathiसौंदर्य
Tiếng Nepalसुन्दरता
Tiếng Punjabiਸੁੰਦਰਤਾ
Sinhala (Sinhalese)අලංකාරය
Tamilஅழகு
Tiếng Teluguఅందం
Tiếng Urduخوبصورتی

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)美女
Truyền thống Trung Hoa)美女
Tiếng Nhật美しさ
Hàn Quốc아름다움
Tiếng Mông Cổгоо сайхан
Myanmar (tiếng Miến Điện)အလှတရား

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiakecantikan
Người Javakaendahan
Tiếng Khmerសម្រស់
Làoຄວາມງາມ
Tiếng Mã Laikecantikan
Tiếng tháiความงาม
Tiếng Việtsắc đẹp, vẻ đẹp
Tiếng Philippin (Tagalog)kagandahan

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijangözəllik
Tiếng Kazakhсұлулық
Kyrgyzсулуулук
Tajikзебоӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳgözellik
Tiếng Uzbekgo'zallik
Người Duy Ngô Nhĩگۈزەللىك

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiinani
Tiếng Maoriataahua
Samoanlalelei
Tagalog (tiếng Philippines)kagandahan

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajiwaki
Guaraniporãngue

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantobeleco
Latinpulchritudo

Sắc Đẹp, Vẻ Đẹp Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpομορφιά
Hmongkev zoo nkauj
Người Kurdçelengî
Thổ nhĩ kỳgüzellik
Xhosaubuhle
Yiddishשיינקייט
Zuluubuhle
Tiếng Assamসৌন্দৰ্য
Aymarajiwaki
Bhojpuriसुंदरता
Dhivehiރީތިކަން
Dogriशलैपा
Tiếng Philippin (Tagalog)kagandahan
Guaraniporãngue
Ilocanopintas
Kriofayn
Tiếng Kurd (Sorani)جوانی
Maithiliसुन्नरता
Meiteilon (Manipuri)ꯐꯖꯕ
Mizomawina
Oromomiidhagina
Odia (Oriya)ସ beauty ନ୍ଦର୍ଯ୍ୟ
Quechuasumaq
Tiếng Phạnसुंदरं
Tatarматурлык
Tigrinyaመልክዕ
Tsongasaseka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó