Amharic ድብደባ | ||
Aymara atipjaña | ||
Azerbaijan qalib gəlmək | ||
Bambara ka bugɔ | ||
Bhojpuri मारल | ||
Catalan batre | ||
Cây nho taħbit | ||
Cebuano pagbunal | ||
Corsican batta | ||
Cừu cái ƒo | ||
Đánh bóng bić | ||
Dhivehi ތެޅުން | ||
Dogri रहाना | ||
Esperanto bati | ||
Frisian slaan | ||
Galicia bater | ||
Guarani tytýi | ||
Gujarati હરાવ્યું | ||
Hàn Quốc 박자 | ||
Hausa doke | ||
Hmong yeej | ||
Igbo tie aka | ||
Ilocano bauten | ||
Konkani मारप | ||
Krio bit | ||
Kyrgyz сабоо | ||
Lào ທຸບຕີ | ||
Latin ictum | ||
Lingala kobeta | ||
Luganda okukuba | ||
Maithili ताल | ||
Malagasy gadona | ||
Malayalam അടിക്കുക | ||
Marathi विजय | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯐꯨꯕ | ||
Mizo vua | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ရိုက်တယ် | ||
Nauy slå | ||
Người Afrikaans klop | ||
Người Ailen buille | ||
Người Albanian mundi | ||
Người Belarus біць | ||
Người Bungari бийте | ||
Người Croatia pobijediti | ||
Người Đan Mạch slå | ||
Người Duy Ngô Nhĩ beat | ||
Người Estonia rütm | ||
Người Gruzia სცემეს | ||
Người Hawaii paʻi | ||
Người Hungary üt | ||
Người Hy Lạp ρυθμός | ||
Người Indonesia mengalahkan | ||
Người Java ngalahake | ||
Người Kurd lêdan | ||
Người Latvia pārspēt | ||
Người Macedonian бие | ||
Người Pháp battre | ||
Người Slovenia premagati | ||
Người Tây Ban Nha golpear | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ur | ||
Người Ukraina бити | ||
Người xứ Wales curo | ||
Người Ý battere | ||
Nyanja (Chichewa) kumenya | ||
Odia (Oriya) beat | ||
Oromo reebuu | ||
Pashto وهل | ||
Phần lan lyödä | ||
Quechua atipay | ||
Samoan sasa | ||
Sepedi betha | ||
Sesotho otloa | ||
Shona kurova | ||
Sindhi مارو | ||
Sinhala (Sinhalese) පහර | ||
Somali garaacid | ||
Tagalog (tiếng Philippines) matalo | ||
Tajik задан | ||
Tamil அடி | ||
Tatar кыйнау | ||
Thổ nhĩ kỳ dövmek | ||
Tiếng Ả Rập تغلب | ||
Tiếng Anh beat | ||
Tiếng Armenia ծեծել | ||
Tiếng Assam প্ৰহাৰ কৰা | ||
Tiếng ba tư ضرب و شتم | ||
Tiếng Bengali বীট | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) batida | ||
Tiếng Bosnia pobijediti | ||
Tiếng Creole của Haiti bat | ||
Tiếng Do Thái להיות ב | ||
Tiếng Đức schlagen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland buille | ||
Tiếng hà lan ritme | ||
Tiếng Hindi हराना | ||
Tiếng Iceland slá | ||
Tiếng Kannada ಬೀಟ್ | ||
Tiếng Kazakh ұру | ||
Tiếng Khmer វាយ | ||
Tiếng Kinyarwanda gukubita | ||
Tiếng Kurd (Sorani) لێدان | ||
Tiếng Lithuania mušti | ||
Tiếng Luxembourg schloen | ||
Tiếng Mã Lai pukul | ||
Tiếng Maori whiua | ||
Tiếng Mông Cổ цохих | ||
Tiếng Nepal कुट्नु | ||
Tiếng Nga бить | ||
Tiếng Nhật ビート | ||
Tiếng Phạn आघातः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) matalo | ||
Tiếng Punjabi ਕੁੱਟਿਆ | ||
Tiếng Rumani bate | ||
Tiếng Séc porazit | ||
Tiếng Serbia победити | ||
Tiếng Slovak poraziť | ||
Tiếng Sundan ngéléhkeun | ||
Tiếng Swahili piga | ||
Tiếng Telugu బీట్ | ||
Tiếng thái ตี | ||
Tiếng Thụy Điển slå | ||
Tiếng Trung (giản thể) 击败 | ||
Tiếng Urdu شکست دی | ||
Tiếng Uzbek mag'lub etish | ||
Tiếng Việt tiết tấu | ||
Tigrinya ምሽናፍ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 擊敗 | ||
Tsonga mabelo | ||
Twi (Akan) hwe | ||
Xhosa ukubetha | ||
Xứ Basque jipoitu | ||
Yiddish קלאַפּן | ||
Yoruba lu | ||
Zulu shaya |