Người Afrikaans | dra | ||
Amharic | ድብ | ||
Hausa | kai | ||
Igbo | ibu | ||
Malagasy | bera | ||
Nyanja (Chichewa) | chimbalangondo | ||
Shona | bere | ||
Somali | orso | ||
Sesotho | bere | ||
Tiếng Swahili | kubeba | ||
Xhosa | ibhere | ||
Yoruba | agbateru | ||
Zulu | ibhere | ||
Bambara | muɲu | ||
Cừu cái | sisiblisi | ||
Tiếng Kinyarwanda | idubu | ||
Lingala | ours | ||
Luganda | eddubu | ||
Sepedi | rwala | ||
Twi (Akan) | sisire | ||
Tiếng Ả Rập | يتحمل | ||
Tiếng Do Thái | דוב | ||
Pashto | بیرغ | ||
Tiếng Ả Rập | يتحمل | ||
Người Albanian | ari | ||
Xứ Basque | bear | ||
Catalan | suportar | ||
Người Croatia | snositi | ||
Người Đan Mạch | bjørn | ||
Tiếng hà lan | beer | ||
Tiếng Anh | bear | ||
Người Pháp | ours | ||
Frisian | bear | ||
Galicia | oso | ||
Tiếng Đức | bär | ||
Tiếng Iceland | bera | ||
Người Ailen | iompróidh | ||
Người Ý | orso | ||
Tiếng Luxembourg | droen | ||
Cây nho | ibatu | ||
Nauy | bjørn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | urso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mathan | ||
Người Tây Ban Nha | oso | ||
Tiếng Thụy Điển | björn | ||
Người xứ Wales | arth | ||
Người Belarus | мядзведзь | ||
Tiếng Bosnia | medvjed | ||
Người Bungari | мечка | ||
Tiếng Séc | medvěd | ||
Người Estonia | karu | ||
Phần lan | karhu | ||
Người Hungary | medve | ||
Người Latvia | lācis | ||
Tiếng Lithuania | turėti | ||
Người Macedonian | мечка | ||
Đánh bóng | niedźwiedź | ||
Tiếng Rumani | urs | ||
Tiếng Nga | медведь | ||
Tiếng Serbia | медвед | ||
Tiếng Slovak | medveď | ||
Người Slovenia | medved | ||
Người Ukraina | ведмідь | ||
Tiếng Bengali | ভালুক | ||
Gujarati | રીંછ | ||
Tiếng Hindi | भालू | ||
Tiếng Kannada | ಕರಡಿ | ||
Malayalam | കരടി | ||
Marathi | अस्वल | ||
Tiếng Nepal | भालु | ||
Tiếng Punjabi | ਰਿੱਛ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වලහා | ||
Tamil | தாங்க | ||
Tiếng Telugu | ఎలుగుబంటి | ||
Tiếng Urdu | ریچھ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 熊 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 熊 | ||
Tiếng Nhật | くま | ||
Hàn Quốc | 곰 | ||
Tiếng Mông Cổ | баавгай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝက်ဝံ | ||
Người Indonesia | beruang | ||
Người Java | bruwang | ||
Tiếng Khmer | ខ្លាឃ្មុំ | ||
Lào | ໝີ | ||
Tiếng Mã Lai | beruang | ||
Tiếng thái | หมี | ||
Tiếng Việt | chịu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | oso | ||
Azerbaijan | ayı | ||
Tiếng Kazakh | аю | ||
Kyrgyz | аюу | ||
Tajik | хирс | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýy | ||
Tiếng Uzbek | ayiq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېيىق | ||
Người Hawaii | pea | ||
Tiếng Maori | pea | ||
Samoan | urosa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bear | ||
Aymara | awantasiña | ||
Guarani | oso | ||
Esperanto | urso | ||
Latin | ursa | ||
Người Hy Lạp | αρκούδα | ||
Hmong | dais | ||
Người Kurd | hirç | ||
Thổ nhĩ kỳ | ayı | ||
Xhosa | ibhere | ||
Yiddish | טראָגן | ||
Zulu | ibhere | ||
Tiếng Assam | ভালুক | ||
Aymara | awantasiña | ||
Bhojpuri | भालू | ||
Dhivehi | ސާރިދޯޅު | ||
Dogri | रिच्छ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | oso | ||
Guarani | oso | ||
Ilocano | baklayen | ||
Krio | bia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وورچ | ||
Maithili | भालू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯥꯡꯕ | ||
Mizo | tuar | ||
Oromo | qabi | ||
Odia (Oriya) | ଭାଲୁ | ||
Quechua | ukumari | ||
Tiếng Phạn | भल्लूकः | ||
Tatar | аю | ||
Tigrinya | ቢራ | ||
Tsonga | tiyisela | ||