Người Afrikaans | boontjie | ||
Amharic | ባቄላ | ||
Hausa | wake | ||
Igbo | agwa | ||
Malagasy | tsaramaso | ||
Nyanja (Chichewa) | nyemba | ||
Shona | bhinzi | ||
Somali | digir | ||
Sesotho | linaoa | ||
Tiếng Swahili | maharagwe | ||
Xhosa | imbotyi | ||
Yoruba | ìrísí | ||
Zulu | ubhontshisi | ||
Bambara | shɛfan | ||
Cừu cái | bean | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibishyimbo | ||
Lingala | nzungu ya nzungu | ||
Luganda | ekinyeebwa | ||
Sepedi | nawa ya | ||
Twi (Akan) | bean | ||
Tiếng Ả Rập | فاصوليا | ||
Tiếng Do Thái | אפונה | ||
Pashto | لوبیا | ||
Tiếng Ả Rập | فاصوليا | ||
Người Albanian | fasule | ||
Xứ Basque | babarruna | ||
Catalan | mongeta | ||
Người Croatia | grah | ||
Người Đan Mạch | bønne | ||
Tiếng hà lan | boon | ||
Tiếng Anh | bean | ||
Người Pháp | haricot | ||
Frisian | bean | ||
Galicia | feixón | ||
Tiếng Đức | bohne | ||
Tiếng Iceland | baun | ||
Người Ailen | pónaire | ||
Người Ý | fagiolo | ||
Tiếng Luxembourg | boun | ||
Cây nho | fażola | ||
Nauy | bønne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | feijão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bean | ||
Người Tây Ban Nha | frijol | ||
Tiếng Thụy Điển | böna | ||
Người xứ Wales | ffa | ||
Người Belarus | фасоля | ||
Tiếng Bosnia | grah | ||
Người Bungari | боб | ||
Tiếng Séc | fazole | ||
Người Estonia | uba | ||
Phần lan | papu | ||
Người Hungary | bab | ||
Người Latvia | pupa | ||
Tiếng Lithuania | pupelė | ||
Người Macedonian | грав | ||
Đánh bóng | fasola | ||
Tiếng Rumani | fasole | ||
Tiếng Nga | фасоль | ||
Tiếng Serbia | пасуљ | ||
Tiếng Slovak | fazuľa | ||
Người Slovenia | fižol | ||
Người Ukraina | квасоля | ||
Tiếng Bengali | শিম | ||
Gujarati | બીન | ||
Tiếng Hindi | सेम | ||
Tiếng Kannada | ಹುರುಳಿ | ||
Malayalam | കാപ്പിക്കുരു | ||
Marathi | बीन | ||
Tiếng Nepal | सिमी | ||
Tiếng Punjabi | ਬੀਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බෝංචි | ||
Tamil | பீன் | ||
Tiếng Telugu | బీన్ | ||
Tiếng Urdu | بین | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 豆 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 豆 | ||
Tiếng Nhật | 豆 | ||
Hàn Quốc | 콩 | ||
Tiếng Mông Cổ | буурцаг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပဲမျိုးစုံ | ||
Người Indonesia | kacang | ||
Người Java | kacang buncis | ||
Tiếng Khmer | សណ្តែក | ||
Lào | ຖົ່ວ | ||
Tiếng Mã Lai | kacang | ||
Tiếng thái | ถั่ว | ||
Tiếng Việt | hạt đậu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bean | ||
Azerbaijan | lobya | ||
Tiếng Kazakh | бұршақ | ||
Kyrgyz | буурчак | ||
Tajik | лӯбиё | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | noýba | ||
Tiếng Uzbek | loviya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پۇرچاق | ||
Người Hawaii | pīni | ||
Tiếng Maori | pīni | ||
Samoan | pi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bean | ||
Aymara | jawasa | ||
Guarani | habas rehegua | ||
Esperanto | fabo | ||
Latin | faba | ||
Người Hy Lạp | φασόλι | ||
Hmong | taum | ||
Người Kurd | fasûlî | ||
Thổ nhĩ kỳ | fasulye | ||
Xhosa | imbotyi | ||
Yiddish | בעבל | ||
Zulu | ubhontshisi | ||
Tiếng Assam | বীন | ||
Aymara | jawasa | ||
Bhojpuri | बीन के बा | ||
Dhivehi | ބިސް | ||
Dogri | बीन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bean | ||
Guarani | habas rehegua | ||
Ilocano | bean | ||
Krio | bin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فاسۆلیا | ||
Maithili | बीन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕꯤꯟ꯫ | ||
Mizo | bean a ni | ||
Oromo | baaqelaa | ||
Odia (Oriya) | ବିନ୍ | ||
Quechua | habas | ||
Tiếng Phạn | ताम्बूलम् | ||
Tatar | фасоль | ||
Tigrinya | ፋጁል | ||
Tsonga | bean | ||