Phòng tắm trong các ngôn ngữ khác nhau

Phòng Tắm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Phòng tắm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Phòng tắm


Amharic
መታጠቢያ ቤት
Aymara
litrina
Azerbaijan
hamam otağı
Bambara
ɲɛgɛn
Bhojpuri
नहानघर
Catalan
bany
Cây nho
kamra tal-banju
Cebuano
banyo
Corsican
bagnu
Cừu cái
tsileƒe
Đánh bóng
łazienka
Dhivehi
ފާޚާނާ
Dogri
गुसलखाना
Esperanto
banĉambro
Frisian
badkeamer
Galicia
baño
Guarani
koty'i
Gujarati
બાથરૂમ
Hàn Quốc
화장실
Hausa
gidan wanka
Hmong
chav dej
Igbo
ụlọ ịsa ahụ
Ilocano
banio
Konkani
बाथरूम
Krio
batrum
Kyrgyz
даараткана
Lào
ຫ້ອງນ້ ຳ
Latin
balneo
Lingala
douche
Luganda
ekinaabiro
Maithili
स्नानगृह
Malagasy
efitra fandroana
Malayalam
കുളിമുറി
Marathi
स्नानगृह
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯔꯨꯖꯐꯝ
Mizo
bual in
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရေချိုးခန်း
Nauy
baderom
Người Afrikaans
badkamer
Người Ailen
seomra folctha
Người Albanian
banjo
Người Belarus
ванная пакой
Người Bungari
баня
Người Croatia
kupaonica
Người Đan Mạch
badeværelse
Người Duy Ngô Nhĩ
مۇنچا
Người Estonia
vannituba
Người Gruzia
აბაზანა
Người Hawaii
lua
Người Hungary
fürdőszoba
Người Hy Lạp
τουαλέτα
Người Indonesia
kamar mandi
Người Java
jedhing
Người Kurd
jura serşoyê
Người Latvia
vannas istaba
Người Macedonian
бања
Người Pháp
salle de bains
Người Slovenia
kopalnico
Người Tây Ban Nha
baño
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hammam
Người Ukraina
ванна кімната
Người xứ Wales
ystafell ymolchi
Người Ý
bagno
Nyanja (Chichewa)
bafa
Odia (Oriya)
ବାଥରୁମ
Oromo
mana qaama itti dhiqatan
Pashto
تشناب
Phần lan
kylpyhuone
Quechua
mayllikuna wasi
Samoan
faletaele
Sepedi
bohlapelo
Sesotho
ntloana ea ho hlapela
Shona
imba yekugezera
Sindhi
باٿ روم
Sinhala (Sinhalese)
නාන කාමරය
Somali
musqusha
Tagalog (tiếng Philippines)
banyo
Tajik
ҳаммом
Tamil
குளியலறை
Tatar
ванна бүлмәсе
Thổ nhĩ kỳ
banyo
Tiếng Ả Rập
حمام
Tiếng Anh
bathroom
Tiếng Armenia
սանհանգույց
Tiếng Assam
স্নানাগাৰ
Tiếng ba tư
حمام
Tiếng Bengali
পায়খানা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
banheiro
Tiếng Bosnia
kupatilo
Tiếng Creole của Haiti
twalèt
Tiếng Do Thái
חדר אמבטיה
Tiếng Đức
badezimmer
Tiếng Gaelic của Scotland
taigh-beag
Tiếng hà lan
badkamer
Tiếng Hindi
बाथरूम
Tiếng Iceland
baðherbergi
Tiếng Kannada
ಬಾತ್ರೂಮ್
Tiếng Kazakh
жуынатын бөлме
Tiếng Khmer
បន្ទប់ទឹក
Tiếng Kinyarwanda
ubwiherero
Tiếng Kurd (Sorani)
گەرماو
Tiếng Lithuania
vonia
Tiếng Luxembourg
buedzëmmer
Tiếng Mã Lai
bilik mandi
Tiếng Maori
kaukau
Tiếng Mông Cổ
угаалгын өрөө
Tiếng Nepal
बाथरूम
Tiếng Nga
ванная
Tiếng Nhật
バスルーム
Tiếng Phạn
स्नानागारः
Tiếng Philippin (Tagalog)
banyo
Tiếng Punjabi
ਬਾਥਰੂਮ
Tiếng Rumani
baie
Tiếng Séc
koupelna
Tiếng Serbia
купатило
Tiếng Slovak
kúpeľňa
Tiếng Sundan
kamar mandi
Tiếng Swahili
bafuni
Tiếng Telugu
బాత్రూమ్
Tiếng thái
ห้องน้ำ
Tiếng Thụy Điển
badrum
Tiếng Trung (giản thể)
浴室
Tiếng Urdu
باتھ روم
Tiếng Uzbek
hammom
Tiếng Việt
phòng tắm
Tigrinya
ነብሲ መሕጸቢ
Truyền thống Trung Hoa)
浴室
Tsonga
kamara ro hlambela
Twi (Akan)
adwareɛ
Xhosa
igumbi lokuhlambela
Xứ Basque
komuna
Yiddish
קלאָזעט
Yoruba
baluwe
Zulu
indlu yangasese

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó