Cái rổ trong các ngôn ngữ khác nhau

Cái Rổ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cái rổ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cái rổ


Amharic
ቅርጫት
Aymara
canasta ukaxa
Azerbaijan
səbət
Bambara
basigi
Bhojpuri
टोकरी के बा
Catalan
cistella
Cây nho
basket
Cebuano
bukag
Corsican
panaru
Cừu cái
kusi me
Đánh bóng
kosz
Dhivehi
ބާސްކެޓެވެ
Dogri
टोकरी
Esperanto
korbo
Frisian
koer
Galicia
canastra
Guarani
canasta rehegua
Gujarati
ટોપલી
Hàn Quốc
바구니
Hausa
kwanduna
Hmong
pob tawb
Igbo
nkata
Ilocano
basket ti basket
Konkani
टोपली
Krio
baskɛt
Kyrgyz
себет
Lào
ກະຕ່າ
Latin
cartallum
Lingala
kitunga
Luganda
ekisero
Maithili
टोकरी
Malagasy
harona
Malayalam
കൊട്ടയിൽ
Marathi
टोपली
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯥꯁ꯭ꯀꯦꯠ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
basket a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တောင်း
Nauy
kurv
Người Afrikaans
mandjie
Người Ailen
ciseán
Người Albanian
shporta
Người Belarus
кошык
Người Bungari
кошница
Người Croatia
košara
Người Đan Mạch
kurv
Người Duy Ngô Nhĩ
سېۋەت
Người Estonia
korv
Người Gruzia
კალათა
Người Hawaii
hinai
Người Hungary
kosár
Người Hy Lạp
καλάθι
Người Indonesia
keranjang
Người Java
kranjang
Người Kurd
sellik
Người Latvia
grozs
Người Macedonian
корпа
Người Pháp
panier
Người Slovenia
košara
Người Tây Ban Nha
cesta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sebet
Người Ukraina
кошик
Người xứ Wales
basged
Người Ý
cestino
Nyanja (Chichewa)
dengu
Odia (Oriya)
ଟୋକେଇ |
Oromo
baaskitii
Pashto
باسکی
Phần lan
kori
Quechua
canasta
Samoan
ato
Sepedi
seroto
Sesotho
baskete
Shona
tswanda
Sindhi
ٽوڪري
Sinhala (Sinhalese)
කූඩය
Somali
dambiil
Tagalog (tiếng Philippines)
basket
Tajik
сабад
Tamil
கூடை
Tatar
кәрзин
Thổ nhĩ kỳ
sepet
Tiếng Ả Rập
سلة
Tiếng Anh
basket
Tiếng Armenia
զամբյուղ
Tiếng Assam
ঝুৰি
Tiếng ba tư
سبد
Tiếng Bengali
ঝুড়ি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cesta
Tiếng Bosnia
košara
Tiếng Creole của Haiti
panyen
Tiếng Do Thái
סַל
Tiếng Đức
korb
Tiếng Gaelic của Scotland
basgaid
Tiếng hà lan
mand
Tiếng Hindi
टोकरी
Tiếng Iceland
körfu
Tiếng Kannada
ಬುಟ್ಟಿ
Tiếng Kazakh
себет
Tiếng Khmer
កន្ត្រក
Tiếng Kinyarwanda
agaseke
Tiếng Kurd (Sorani)
سەبەتە
Tiếng Lithuania
krepšelis
Tiếng Luxembourg
kuerf
Tiếng Mã Lai
bakul
Tiếng Maori
kete
Tiếng Mông Cổ
сагс
Tiếng Nepal
टोकरी
Tiếng Nga
корзина
Tiếng Nhật
バスケット
Tiếng Phạn
टोकरी
Tiếng Philippin (Tagalog)
basket
Tiếng Punjabi
ਟੋਕਰੀ
Tiếng Rumani
coş
Tiếng Séc
košík
Tiếng Serbia
корпа
Tiếng Slovak
košík
Tiếng Sundan
karinjang
Tiếng Swahili
kikapu
Tiếng Telugu
బుట్ట
Tiếng thái
ตะกร้า
Tiếng Thụy Điển
korg
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ٹوکری
Tiếng Uzbek
savat
Tiếng Việt
cái rổ
Tigrinya
መሶብ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
xirhundzu
Twi (Akan)
kɛntɛn
Xhosa
ibhaskiti
Xứ Basque
saskia
Yiddish
קאָרב
Yoruba
agbọn
Zulu
ubhasikidi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó