Amharic ቤዝቦል | ||
Aymara béisbol ukata | ||
Azerbaijan beysbol | ||
Bambara baseball ye | ||
Bhojpuri बेसबॉल के बा | ||
Catalan beisbol | ||
Cây nho baseball | ||
Cebuano baseball | ||
Corsican baseball | ||
Cừu cái baseball ƒoƒo | ||
Đánh bóng baseball | ||
Dhivehi ބޭސްބޯޅަ އެވެ | ||
Dogri बेसबॉल दा | ||
Esperanto basbalo | ||
Frisian honkbal | ||
Galicia béisbol | ||
Guarani béisbol rehegua | ||
Gujarati બેઝબ .લ | ||
Hàn Quốc 야구 | ||
Hausa kwallon kwando | ||
Hmong pob tawb | ||
Igbo baseball | ||
Ilocano baseball | ||
Konkani बेसबॉल खेळटा | ||
Krio baysbɔl | ||
Kyrgyz бейсбол | ||
Lào ບານບ້ວງ | ||
Latin baseball | ||
Lingala baseball, lisano ya baseball | ||
Luganda baseball | ||
Maithili बेसबॉल | ||
Malagasy baolina | ||
Malayalam ബേസ്ബോൾ | ||
Marathi बेसबॉल | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯕꯦꯖꯕꯣꯂꯗꯥ ꯕꯦꯖꯕꯣꯜ ꯊꯥꯕꯥ꯫ | ||
Mizo baseball a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဘေ့စ်ဘော | ||
Nauy baseball | ||
Người Afrikaans bofbal | ||
Người Ailen baseball | ||
Người Albanian bejsboll | ||
Người Belarus бейсбол | ||
Người Bungari бейзбол | ||
Người Croatia bejzbol | ||
Người Đan Mạch baseball | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ۋاسكىتبول | ||
Người Estonia pesapall | ||
Người Gruzia ბეისბოლი | ||
Người Hawaii kinipōpō hīnaʻi | ||
Người Hungary baseball | ||
Người Hy Lạp μπέιζμπολ | ||
Người Indonesia baseball | ||
Người Java baseball | ||
Người Kurd bejsbol | ||
Người Latvia beisbols | ||
Người Macedonian бејзбол | ||
Người Pháp base-ball | ||
Người Slovenia baseball | ||
Người Tây Ban Nha béisbol | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ beýsbol | ||
Người Ukraina бейсбол | ||
Người xứ Wales pêl fas | ||
Người Ý baseball | ||
Nyanja (Chichewa) baseball | ||
Odia (Oriya) ବେସବଲ୍ | | ||
Oromo beeysiboolii | ||
Pashto بیسبال | ||
Phần lan baseball | ||
Quechua béisbol nisqa | ||
Samoan pesipolo | ||
Sepedi baseball | ||
Sesotho baseball | ||
Shona baseball | ||
Sindhi بيس بال | ||
Sinhala (Sinhalese) බේස්බෝල් | ||
Somali baseball | ||
Tagalog (tiếng Philippines) baseball | ||
Tajik бейсбол | ||
Tamil பேஸ்பால் | ||
Tatar бейсбол | ||
Thổ nhĩ kỳ beyzbol | ||
Tiếng Ả Rập البيسبول | ||
Tiếng Anh baseball | ||
Tiếng Armenia բեյսբոլ | ||
Tiếng Assam বেছবল | ||
Tiếng ba tư بیسبال | ||
Tiếng Bengali বেসবল | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) beisebol | ||
Tiếng Bosnia bejzbol | ||
Tiếng Creole của Haiti bezbòl | ||
Tiếng Do Thái בייסבול | ||
Tiếng Đức baseball | ||
Tiếng Gaelic của Scotland ball-stèidhe | ||
Tiếng hà lan basketbal | ||
Tiếng Hindi बेसबॉल | ||
Tiếng Iceland hafnabolti | ||
Tiếng Kannada ಬೇಸ್ಬಾಲ್ | ||
Tiếng Kazakh бейсбол | ||
Tiếng Khmer បេស្បល | ||
Tiếng Kinyarwanda baseball | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بیسبۆڵ | ||
Tiếng Lithuania beisbolas | ||
Tiếng Luxembourg baseball | ||
Tiếng Mã Lai besbol | ||
Tiếng Maori peisipolooro | ||
Tiếng Mông Cổ бейсбол | ||
Tiếng Nepal बेसबल | ||
Tiếng Nga бейсбол | ||
Tiếng Nhật 野球 | ||
Tiếng Phạn बेसबॉल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) baseball | ||
Tiếng Punjabi ਬੇਸਬਾਲ | ||
Tiếng Rumani baseball | ||
Tiếng Séc baseball | ||
Tiếng Serbia бејзбол | ||
Tiếng Slovak bejzbal | ||
Tiếng Sundan baseball | ||
Tiếng Swahili baseball | ||
Tiếng Telugu బేస్బాల్ | ||
Tiếng thái เบสบอล | ||
Tiếng Thụy Điển baseboll | ||
Tiếng Trung (giản thể) 棒球 | ||
Tiếng Urdu بیس بال | ||
Tiếng Uzbek beysbol | ||
Tiếng Việt bóng chày | ||
Tigrinya ቤዝቦል ቤዝቦል | ||
Truyền thống Trung Hoa) 棒球 | ||
Tsonga baseball | ||
Twi (Akan) baseball a wɔde bɔ bɔɔl | ||
Xhosa baseball | ||
Xứ Basque beisbol | ||
Yiddish בייסבאָל | ||
Yoruba bọọlu afẹsẹgba | ||
Zulu i-baseball |