Bóng chày trong các ngôn ngữ khác nhau

Bóng Chày Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bóng chày ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bóng chày


Amharic
ቤዝቦል
Aymara
béisbol ukata
Azerbaijan
beysbol
Bambara
baseball ye
Bhojpuri
बेसबॉल के बा
Catalan
beisbol
Cây nho
baseball
Cebuano
baseball
Corsican
baseball
Cừu cái
baseball ƒoƒo
Đánh bóng
baseball
Dhivehi
ބޭސްބޯޅަ އެވެ
Dogri
बेसबॉल दा
Esperanto
basbalo
Frisian
honkbal
Galicia
béisbol
Guarani
béisbol rehegua
Gujarati
બેઝબ .લ
Hàn Quốc
야구
Hausa
kwallon kwando
Hmong
pob tawb
Igbo
baseball
Ilocano
baseball
Konkani
बेसबॉल खेळटा
Krio
baysbɔl
Kyrgyz
бейсбол
Lào
ບານບ້ວງ
Latin
baseball
Lingala
baseball, lisano ya baseball
Luganda
baseball
Maithili
बेसबॉल
Malagasy
baolina
Malayalam
ബേസ്ബോൾ
Marathi
बेसबॉल
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯦꯖꯕꯣꯂꯗꯥ ꯕꯦꯖꯕꯣꯜ ꯊꯥꯕꯥ꯫
Mizo
baseball a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဘေ့စ်ဘော
Nauy
baseball
Người Afrikaans
bofbal
Người Ailen
baseball
Người Albanian
bejsboll
Người Belarus
бейсбол
Người Bungari
бейзбол
Người Croatia
bejzbol
Người Đan Mạch
baseball
Người Duy Ngô Nhĩ
ۋاسكىتبول
Người Estonia
pesapall
Người Gruzia
ბეისბოლი
Người Hawaii
kinipōpō hīnaʻi
Người Hungary
baseball
Người Hy Lạp
μπέιζμπολ
Người Indonesia
baseball
Người Java
baseball
Người Kurd
bejsbol
Người Latvia
beisbols
Người Macedonian
бејзбол
Người Pháp
base-ball
Người Slovenia
baseball
Người Tây Ban Nha
béisbol
Người Thổ Nhĩ Kỳ
beýsbol
Người Ukraina
бейсбол
Người xứ Wales
pêl fas
Người Ý
baseball
Nyanja (Chichewa)
baseball
Odia (Oriya)
ବେସବଲ୍ |
Oromo
beeysiboolii
Pashto
بیسبال
Phần lan
baseball
Quechua
béisbol nisqa
Samoan
pesipolo
Sepedi
baseball
Sesotho
baseball
Shona
baseball
Sindhi
بيس بال
Sinhala (Sinhalese)
බේස්බෝල්
Somali
baseball
Tagalog (tiếng Philippines)
baseball
Tajik
бейсбол
Tamil
பேஸ்பால்
Tatar
бейсбол
Thổ nhĩ kỳ
beyzbol
Tiếng Ả Rập
البيسبول
Tiếng Anh
baseball
Tiếng Armenia
բեյսբոլ
Tiếng Assam
বেছবল
Tiếng ba tư
بیسبال
Tiếng Bengali
বেসবল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
beisebol
Tiếng Bosnia
bejzbol
Tiếng Creole của Haiti
bezbòl
Tiếng Do Thái
בייסבול
Tiếng Đức
baseball
Tiếng Gaelic của Scotland
ball-stèidhe
Tiếng hà lan
basketbal
Tiếng Hindi
बेसबॉल
Tiếng Iceland
hafnabolti
Tiếng Kannada
ಬೇಸ್ಬಾಲ್
Tiếng Kazakh
бейсбол
Tiếng Khmer
បេស្បល
Tiếng Kinyarwanda
baseball
Tiếng Kurd (Sorani)
بیسبۆڵ
Tiếng Lithuania
beisbolas
Tiếng Luxembourg
baseball
Tiếng Mã Lai
besbol
Tiếng Maori
peisipolooro
Tiếng Mông Cổ
бейсбол
Tiếng Nepal
बेसबल
Tiếng Nga
бейсбол
Tiếng Nhật
野球
Tiếng Phạn
बेसबॉल
Tiếng Philippin (Tagalog)
baseball
Tiếng Punjabi
ਬੇਸਬਾਲ
Tiếng Rumani
baseball
Tiếng Séc
baseball
Tiếng Serbia
бејзбол
Tiếng Slovak
bejzbal
Tiếng Sundan
baseball
Tiếng Swahili
baseball
Tiếng Telugu
బేస్బాల్
Tiếng thái
เบสบอล
Tiếng Thụy Điển
baseboll
Tiếng Trung (giản thể)
棒球
Tiếng Urdu
بیس بال
Tiếng Uzbek
beysbol
Tiếng Việt
bóng chày
Tigrinya
ቤዝቦል ቤዝቦል
Truyền thống Trung Hoa)
棒球
Tsonga
baseball
Twi (Akan)
baseball a wɔde bɔ bɔɔl
Xhosa
baseball
Xứ Basque
beisbol
Yiddish
בייסבאָל
Yoruba
bọọlu afẹsẹgba
Zulu
i-baseball

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó