Người Afrikaans | bofbal | ||
Amharic | ቤዝቦል | ||
Hausa | kwallon kwando | ||
Igbo | baseball | ||
Malagasy | baolina | ||
Nyanja (Chichewa) | baseball | ||
Shona | baseball | ||
Somali | baseball | ||
Sesotho | baseball | ||
Tiếng Swahili | baseball | ||
Xhosa | baseball | ||
Yoruba | bọọlu afẹsẹgba | ||
Zulu | i-baseball | ||
Bambara | baseball ye | ||
Cừu cái | baseball ƒoƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | baseball | ||
Lingala | baseball, lisano ya baseball | ||
Luganda | baseball | ||
Sepedi | baseball | ||
Twi (Akan) | baseball a wɔde bɔ bɔɔl | ||
Tiếng Ả Rập | البيسبول | ||
Tiếng Do Thái | בייסבול | ||
Pashto | بیسبال | ||
Tiếng Ả Rập | البيسبول | ||
Người Albanian | bejsboll | ||
Xứ Basque | beisbol | ||
Catalan | beisbol | ||
Người Croatia | bejzbol | ||
Người Đan Mạch | baseball | ||
Tiếng hà lan | basketbal | ||
Tiếng Anh | baseball | ||
Người Pháp | base-ball | ||
Frisian | honkbal | ||
Galicia | béisbol | ||
Tiếng Đức | baseball | ||
Tiếng Iceland | hafnabolti | ||
Người Ailen | baseball | ||
Người Ý | baseball | ||
Tiếng Luxembourg | baseball | ||
Cây nho | baseball | ||
Nauy | baseball | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | beisebol | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ball-stèidhe | ||
Người Tây Ban Nha | béisbol | ||
Tiếng Thụy Điển | baseboll | ||
Người xứ Wales | pêl fas | ||
Người Belarus | бейсбол | ||
Tiếng Bosnia | bejzbol | ||
Người Bungari | бейзбол | ||
Tiếng Séc | baseball | ||
Người Estonia | pesapall | ||
Phần lan | baseball | ||
Người Hungary | baseball | ||
Người Latvia | beisbols | ||
Tiếng Lithuania | beisbolas | ||
Người Macedonian | бејзбол | ||
Đánh bóng | baseball | ||
Tiếng Rumani | baseball | ||
Tiếng Nga | бейсбол | ||
Tiếng Serbia | бејзбол | ||
Tiếng Slovak | bejzbal | ||
Người Slovenia | baseball | ||
Người Ukraina | бейсбол | ||
Tiếng Bengali | বেসবল | ||
Gujarati | બેઝબ .લ | ||
Tiếng Hindi | बेसबॉल | ||
Tiếng Kannada | ಬೇಸ್ಬಾಲ್ | ||
Malayalam | ബേസ്ബോൾ | ||
Marathi | बेसबॉल | ||
Tiếng Nepal | बेसबल | ||
Tiếng Punjabi | ਬੇਸਬਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බේස්බෝල් | ||
Tamil | பேஸ்பால் | ||
Tiếng Telugu | బేస్బాల్ | ||
Tiếng Urdu | بیس بال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 棒球 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 棒球 | ||
Tiếng Nhật | 野球 | ||
Hàn Quốc | 야구 | ||
Tiếng Mông Cổ | бейсбол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘေ့စ်ဘော | ||
Người Indonesia | baseball | ||
Người Java | baseball | ||
Tiếng Khmer | បេស្បល | ||
Lào | ບານບ້ວງ | ||
Tiếng Mã Lai | besbol | ||
Tiếng thái | เบสบอล | ||
Tiếng Việt | bóng chày | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | baseball | ||
Azerbaijan | beysbol | ||
Tiếng Kazakh | бейсбол | ||
Kyrgyz | бейсбол | ||
Tajik | бейсбол | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | beýsbol | ||
Tiếng Uzbek | beysbol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ۋاسكىتبول | ||
Người Hawaii | kinipōpō hīnaʻi | ||
Tiếng Maori | peisipolooro | ||
Samoan | pesipolo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | baseball | ||
Aymara | béisbol ukata | ||
Guarani | béisbol rehegua | ||
Esperanto | basbalo | ||
Latin | baseball | ||
Người Hy Lạp | μπέιζμπολ | ||
Hmong | pob tawb | ||
Người Kurd | bejsbol | ||
Thổ nhĩ kỳ | beyzbol | ||
Xhosa | baseball | ||
Yiddish | בייסבאָל | ||
Zulu | i-baseball | ||
Tiếng Assam | বেছবল | ||
Aymara | béisbol ukata | ||
Bhojpuri | बेसबॉल के बा | ||
Dhivehi | ބޭސްބޯޅަ އެވެ | ||
Dogri | बेसबॉल दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | baseball | ||
Guarani | béisbol rehegua | ||
Ilocano | baseball | ||
Krio | baysbɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیسبۆڵ | ||
Maithili | बेसबॉल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕꯦꯖꯕꯣꯂꯗꯥ ꯕꯦꯖꯕꯣꯜ ꯊꯥꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | baseball a ni | ||
Oromo | beeysiboolii | ||
Odia (Oriya) | ବେସବଲ୍ | | ||
Quechua | béisbol nisqa | ||
Tiếng Phạn | बेसबॉल | ||
Tatar | бейсбол | ||
Tigrinya | ቤዝቦል ቤዝቦል | ||
Tsonga | baseball | ||