Thùng trong các ngôn ngữ khác nhau

Thùng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thùng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thùng


Amharic
በርሜል
Aymara
barril satawa
Azerbaijan
barel
Bambara
barili
Bhojpuri
बैरल के बा
Catalan
barril
Cây nho
barmil
Cebuano
baril
Corsican
canna
Cừu cái
barrel
Đánh bóng
beczka
Dhivehi
ފީފާ އެވެ
Dogri
बैरल दा
Esperanto
barelo
Frisian
barrel
Galicia
barril
Guarani
barril rehegua
Gujarati
બેરલ
Hàn Quốc
Hausa
ganga
Hmong
thoob
Igbo
gbọmgbọm
Ilocano
bariles
Konkani
बॅरल हें नांव
Krio
barɛl we dɛn kin kɔl
Kyrgyz
баррель
Lào
ຖັງ
Latin
dolio
Lingala
baril ya baril
Luganda
ekipipa
Maithili
बैरल
Malagasy
barika
Malayalam
ബാരൽ
Marathi
बंदुकीची नळी
Meiteilon (Manipuri)
ꯕꯦꯔꯦꯜ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯄꯤꯔꯤ꯫
Mizo
barrel a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စည်
Nauy
tønne
Người Afrikaans
vat
Người Ailen
bairille
Người Albanian
fuçi
Người Belarus
бочка
Người Bungari
барел
Người Croatia
barel
Người Đan Mạch
tønde
Người Duy Ngô Nhĩ
تۇڭ
Người Estonia
tünn
Người Gruzia
ბარელი
Người Hawaii
barela
Người Hungary
hordó
Người Hy Lạp
βαρέλι
Người Indonesia
barel
Người Java
laras
Người Kurd
kûp
Người Latvia
muca
Người Macedonian
буре
Người Pháp
baril
Người Slovenia
sod
Người Tây Ban Nha
barril
Người Thổ Nhĩ Kỳ
barrel
Người Ukraina
бочка
Người xứ Wales
casgen
Người Ý
barile
Nyanja (Chichewa)
mbiya
Odia (Oriya)
ବ୍ୟାରେଲ୍
Oromo
barmeela
Pashto
بیرل
Phần lan
tynnyri
Quechua
barril
Samoan
paelo
Sepedi
barele ya go swara
Sesotho
moqomo
Shona
dhiramu
Sindhi
بيرل
Sinhala (Sinhalese)
බැරලය
Somali
foosto
Tagalog (tiếng Philippines)
bariles
Tajik
баррел
Tamil
பீப்பாய்
Tatar
баррель
Thổ nhĩ kỳ
varil
Tiếng Ả Rập
برميل
Tiếng Anh
barrel
Tiếng Armenia
տակառ
Tiếng Assam
বেৰেল
Tiếng ba tư
بشکه
Tiếng Bengali
পিপা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
barril
Tiếng Bosnia
bure
Tiếng Creole của Haiti
barik
Tiếng Do Thái
חָבִית
Tiếng Đức
fass
Tiếng Gaelic của Scotland
baraille
Tiếng hà lan
vat
Tiếng Hindi
बैरल
Tiếng Iceland
tunnu
Tiếng Kannada
ಬ್ಯಾರೆಲ್
Tiếng Kazakh
баррель
Tiếng Khmer
ធុង
Tiếng Kinyarwanda
ingunguru
Tiếng Kurd (Sorani)
بەرمیل
Tiếng Lithuania
statinė
Tiếng Luxembourg
barrel
Tiếng Mã Lai
tong
Tiếng Maori
oko
Tiếng Mông Cổ
баррель
Tiếng Nepal
ब्यारेल
Tiếng Nga
бочка
Tiếng Nhật
たる
Tiếng Phạn
पिपासा
Tiếng Philippin (Tagalog)
bariles
Tiếng Punjabi
ਬੈਰਲ
Tiếng Rumani
butoi
Tiếng Séc
hlaveň
Tiếng Serbia
буре
Tiếng Slovak
sud
Tiếng Sundan
tong
Tiếng Swahili
pipa
Tiếng Telugu
బారెల్
Tiếng thái
บาร์เรล
Tiếng Thụy Điển
tunna
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
بیرل
Tiếng Uzbek
bochka
Tiếng Việt
thùng
Tigrinya
በርሚል ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
barrel
Twi (Akan)
toa a wɔde toa mu
Xhosa
umphanda
Xứ Basque
kupela
Yiddish
פאַס
Yoruba
agba
Zulu
umgqomo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó