Người Afrikaans | kroeg | ||
Amharic | ባር | ||
Hausa | mashaya | ||
Igbo | ụlọ mmanya | ||
Malagasy | bara | ||
Nyanja (Chichewa) | bala | ||
Shona | bhaa | ||
Somali | bar | ||
Sesotho | bareng | ||
Tiếng Swahili | baa | ||
Xhosa | ibha | ||
Yoruba | igi | ||
Zulu | ibha | ||
Bambara | dɔlɔminyɔrɔ | ||
Cừu cái | ahanoƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | bar | ||
Lingala | nzete | ||
Luganda | bbaala | ||
Sepedi | paa | ||
Twi (Akan) | nsanombea | ||
Tiếng Ả Rập | شريط | ||
Tiếng Do Thái | בָּר | ||
Pashto | بار | ||
Tiếng Ả Rập | شريط | ||
Người Albanian | bar | ||
Xứ Basque | taberna | ||
Catalan | barra | ||
Người Croatia | bar | ||
Người Đan Mạch | bar | ||
Tiếng hà lan | bar | ||
Tiếng Anh | bar | ||
Người Pháp | bar | ||
Frisian | bar | ||
Galicia | barra | ||
Tiếng Đức | bar | ||
Tiếng Iceland | bar | ||
Người Ailen | barra | ||
Người Ý | bar | ||
Tiếng Luxembourg | bar | ||
Cây nho | bar | ||
Nauy | bar | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | barra | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bar | ||
Người Tây Ban Nha | bar | ||
Tiếng Thụy Điển | bar | ||
Người xứ Wales | bar | ||
Người Belarus | бар | ||
Tiếng Bosnia | bar | ||
Người Bungari | лента | ||
Tiếng Séc | bar | ||
Người Estonia | baar | ||
Phần lan | baari | ||
Người Hungary | rúd | ||
Người Latvia | bārs | ||
Tiếng Lithuania | baras | ||
Người Macedonian | бар | ||
Đánh bóng | bar | ||
Tiếng Rumani | bar | ||
Tiếng Nga | бар | ||
Tiếng Serbia | бар | ||
Tiếng Slovak | bar | ||
Người Slovenia | bar | ||
Người Ukraina | бар | ||
Tiếng Bengali | বার | ||
Gujarati | બાર | ||
Tiếng Hindi | बार | ||
Tiếng Kannada | ಬಾರ್ | ||
Malayalam | ബാർ | ||
Marathi | बार | ||
Tiếng Nepal | बार | ||
Tiếng Punjabi | ਬਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තීරුව | ||
Tamil | மதுக்கூடம் | ||
Tiếng Telugu | బార్ | ||
Tiếng Urdu | بار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 酒吧 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 酒吧 | ||
Tiếng Nhật | バー | ||
Hàn Quốc | 바 | ||
Tiếng Mông Cổ | бар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | bar | ||
Người Indonesia | batang | ||
Người Java | bar | ||
Tiếng Khmer | បារ | ||
Lào | ບາ | ||
Tiếng Mã Lai | bar | ||
Tiếng thái | บาร์ | ||
Tiếng Việt | quán ba | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bar | ||
Azerbaijan | bar | ||
Tiếng Kazakh | бар | ||
Kyrgyz | бар | ||
Tajik | бар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bar | ||
Tiếng Uzbek | bar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | bar | ||
Người Hawaii | pā | ||
Tiếng Maori | pae | ||
Samoan | pa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bar | ||
Aymara | machañ uta | ||
Guarani | guarirenda | ||
Esperanto | trinkejo | ||
Latin | bar | ||
Người Hy Lạp | μπαρ | ||
Hmong | bar | ||
Người Kurd | bar | ||
Thổ nhĩ kỳ | bar | ||
Xhosa | ibha | ||
Yiddish | באַר | ||
Zulu | ibha | ||
Tiếng Assam | বাৰ | ||
Aymara | machañ uta | ||
Bhojpuri | सरिया | ||
Dhivehi | ބާރ | ||
Dogri | रोक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bar | ||
Guarani | guarirenda | ||
Ilocano | kabaret | ||
Krio | ba | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بار | ||
Maithili | छड़ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯁꯥꯡꯕ ꯄꯣꯠ ꯑꯃ | ||
Mizo | khuahkhirh | ||
Oromo | mana dhugaatii | ||
Odia (Oriya) | ଦଣ୍ଡିକା | ||
Quechua | siqi | ||
Tiếng Phạn | प्रच्छेद | ||
Tatar | бар | ||
Tigrinya | ባር | ||
Tsonga | sivela | ||